Công Ty TNHH Khoáng Sản Thịnh Vượng
Ngày thành lập (Founding date): 9 - 12 - 2016
Địa chỉ: Thôn Đồi Cao, Xã Hợp Châu, Huyện Tam đảo, Tỉnh Vĩnh Phúc Bản đồ
Address: Doi Cao Hamlet, Hop Chau Commune, Tam Dao District, Vinh Phuc Province
Ngành nghề chính (Main profession): Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat)
Mã số thuế: Enterprise code:
2500575257
Điện thoại/ Fax: 0974393666
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH Khoang San Thinh Vuong
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Vĩnh Phúc
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Minh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Khoáng Sản Thịnh Vượng
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Wholesale of car (under 12 seats)) 45111
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xe có động cơ khác (Wholesale of other motor vehicles) 45119
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 45120
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 09900
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 08990
Khai thác cát, sỏi (Quarrying of sand) 08102
Khai thác đá (Quarrying of stone) 08101
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác đất sét (Quarrying of clay) 08103
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác muối (Extraction of salt) 08930
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland freight water transport by power driven means) 50221
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland freight water transport by primitive means) 50222
Vận tải hàng hóa hàng không (Freight air transport) 51200
Vận tải hành khách hàng không (Passenger air transport) 51100
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Khoáng Sản Thịnh Vượng
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty CP Gast - BMT Quảng Trị
Địa chỉ: 07 Cần Vương, Phường Đông Lương, Thành phố Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị
Address: 07 Can Vuong, Dong Luong Ward, Dong Ha City, Quang Tri Province
Công Ty TNHH Bio - Srep
Địa chỉ: Tổ 10, ấp Hòn Me, Xã Thổ Sơn, Huyện Hòn Đất, Tỉnh Kiên Giang
Address: Civil Group 10, Hon Me Hamlet, Tho Son Commune, Hon Dat District, Kien Giang Province
Công Ty Cổ Phần Phân Bón Hữu Cơ Hùng Sơn Phú Thọ
Địa chỉ: Số 88, đường Hàn Thuyên, Phường Tân Dân, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ
Address: No 88, Han Thuyen Street, Tan Dan Ward, Viet Tri City, Phu Tho Province
Công Ty TNHH Trung Thanh Thịnh
Địa chỉ: Tổ 8, ấp Bình Thuận, Xã Bình Sơn, Huyện Hòn Đất, Tỉnh Kiên Giang
Address: Civil Group 8, Binh Thuan Hamlet, Binh Son Commune, Hon Dat District, Kien Giang Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Hòa Hiệp
Địa chỉ: Số 153, Tổ 13, Khu 2, ấp 7, Xã An Phước , Huyện Long Thành , Đồng Nai
Address: No 153, Civil Group 13, Khu 2, Hamlet 7, An Phuoc Commune, Long Thanh District, Dong Nai Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Than Bùn Phong Chương
Địa chỉ: Thôn 1, Xã Điền Hải, Huyện Phong Điền, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Address: Hamlet 1, Dien Hai Commune, Phong Dien District, Thua Thien Hue Province
Công Ty TNHH Khoáng Sản Than Đá
Địa chỉ: 27/6 đường 36, Phường Linh Xuân, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 27/6, Street 36, Linh Xuan Ward, Thu Duc District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Vật Liệu Amico
Địa chỉ: Tổ dân phố 8, Phường Tứ Hạ, Thị xã Hương Trà, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Address: Civil Group 8, Tu Ha Ward, Huong Tra Town, Thua Thien Hue Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Khoáng Sản QN
Địa chỉ: 248 Đường Số 8, Khu Phố 3, Phường Linh Xuân, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 248, Street No 8, Quarter 3, Linh Xuan Ward, Thu Duc District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Khai Thác Khoáng Sản Hà Nam
Địa chỉ: 25A, Tổ 8, KP 2, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Address: 25a, Civil Group 8, KP 2, Long Binh Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Khoáng Sản Thịnh Vượng
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Khoáng Sản Thịnh Vượng được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Khoáng Sản Thịnh Vượng
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Khoáng Sản Thịnh Vượng được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Khoáng Sản Thịnh Vượng tại địa chỉ Thôn Đồi Cao, Xã Hợp Châu, Huyện Tam đảo, Tỉnh Vĩnh Phúc hoặc với cơ quan thuế Vĩnh Phúc để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2500575257
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu