Công Ty TNHH Xây Dựng Sông Đà Hà Nội
Ngày thành lập (Founding date): 5 - 8 - 2022
Địa chỉ: Thôn Hương Ngọc, Thị Trấn Hương Canh, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc Bản đồ
Address: Huong Ngoc Hamlet, Huong Canh Town, Binh Xuyen District, Vinh Phuc Province
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy)
Mã số thuế: Enterprise code:
2500687112
Điện thoại/ Fax: 0913284059
Tên tiếng Anh: English name:
Song Da Hanoi Co.,Ltd
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Song Da Hanoi Co.,Ltd
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Đường Mạnh Kiên
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Sông Đà Hà Nội
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động viễn thông khác (Other telecommunication activities) 6190
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 0311
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất cà phê (Coffee production) 1077
Sản xuất chè (Tea production) 1076
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c) 2029
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical and botanical products) 2100
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 0115
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Xây Dựng Sông Đà Hà Nội
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Địa Chất Và Môi Trường Cát Sơn
Địa chỉ: 89 Phan Văn Trị, Phường Xuân An, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam
Address: 89 Phan Van Tri, Xuan An Ward, Phan Thiet City, Tinh Binh Thuan, Viet Nam
Công Ty TNHH Nhà Việt Deco
Địa chỉ: Thôn An Nhơn, Xã Nghĩa Thắng, Huyện Tư Nghĩa, Quảng Ngãi
Address: An Nhon Hamlet, Nghia Thang Commune, Tu Nghia District, Quang Ngai Province
Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Xây Dựng Taco
Địa chỉ: 101 Nguyễn Nghiêm, Phường Nguyễn Nghiêm, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Address: 101 Nguyen Nghiem, Nguyen Nghiem Ward, Quang Ngai City, Tinh Quang Ngai, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Hội Thắng
Địa chỉ: Số 14, Tổ dân phố Vĩnh Khê, Phường An Đồng, Quận An Dương, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 14, Vinh Khe Civil Group, An Dong Ward, Quan, An Duong District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Thiên Minh Thủy
Địa chỉ: số 533, đường Huỳnh Văn Lũy, Khu phố 4, Phường Phú Mỹ, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: No 533, Huynh Van Luy Street, Quarter 4, Phu My Ward, Thanh Pho, Thu Dau Mot District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Đo Đạc Hưng Long
Địa chỉ: Số 366/TB, Ấp Thạnh Bình, Xã Bảo Thuận, Huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Address: No 366/TB, Thanh Binh Hamlet, Bao Thuan Commune, Huyen Ba Tri, Tinh Ben Tre, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Tư Vấn Thiết Kế Và Xây Dựng Hồng Phát SD
Địa chỉ: Số nhà 633, Đường số 12, Khu nhà ở Hoàng Hảo, ấp Thanh Sơn, Xã Thanh Đức, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 633, Street No 12, Khu Nha O Hoang Hao, Thanh Son Hamlet, Thanh Duc Commune, Huyen Long Ho, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Hoàng Trí
Địa chỉ: Tổ 13 Ngọc Thảo, Phường Ngọc Hiệp, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Address: 13 Ngoc Thao Civil Group, Ngoc Hiep Ward, Nha Trang City, Tinh Khanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Lucky Star Phú Quốc
Địa chỉ: 121 Đường Hùng Vương, Khu phố 10, Phường Dương Đông, Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang
Address: 121, Hung Vuong Street, Quarter 10, Duong Dong Ward, Phu Quoc City, Kien Giang Province
Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật VMC
Địa chỉ: Tầng 2 TTTM Happyland, Phường Gia Cẩm, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ
Address: 2nd Floor TTTM Happyland, Gia Cam Ward, Viet Tri City, Phu Tho Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Sông Đà Hà Nội
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Sông Đà Hà Nội được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Xây Dựng Sông Đà Hà Nội
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Sông Đà Hà Nội được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Xây Dựng Sông Đà Hà Nội tại địa chỉ Thôn Hương Ngọc, Thị Trấn Hương Canh, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc hoặc với cơ quan thuế Vĩnh Phúc để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2500687112
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu