Công Ty TNHH Ratsa Việt Nam
Ngày thành lập (Founding date): 22 - 5 - 2023
Địa chỉ: Tdp Sơn Bỉ, Tt Gia Khánh, Huyện Bình Xuyên, Vĩnh Phúc Bản đồ
Address: TDP Son Bi, Gia Khanh Town, Binh Xuyen District, Vinh Phuc Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations)
Mã số thuế: Enterprise code:
2500701053
Điện thoại/ Fax: 0988006605
Tên tiếng Anh: English name:
Ratsa Viet Nam Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Ratsa Viet Nam Co.,Ltd
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Ka
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ratsa Việt Nam
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế (Accounting, bookkeeping and auditing activities; tax consultancy) 6920
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 9329
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Ratsa Việt Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Fusonw
Địa chỉ: Xóm Quyết Thắng, Xã Phú Sơn, Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An
Address: Quyet Thang Hamlet, Phu Son Commune, Tan Ky District, Nghe An Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Sản Xuất Hồng Phát
Địa chỉ: Khu 4, Xã Hoàng Hoa, Huyện Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc
Address: Khu 4, Hoang Hoa Commune, Tam Duong District, Vinh Phuc Province
Công Ty TNHH Quốc Tế HT Group
Địa chỉ: Villa 10, TT15 Đường Foresa 8C Khu sinh thái Foresa, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: Villa 10, TT15, Foresa 8C Khu Sinh Thai Foresa Street, Xuan Phuong Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Sản Xuất Mỹ Phẩm Quốc Tế HF
Địa chỉ: Số nhà 3, nghách 68/71, ngõ 68, thôn 1, Xã Đông Dư, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội
Address: No 3, Nghach 68/71, Lane 68, Hamlet 1, Dong Du Commune, Gia Lam District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Nhà Máy Sản Xuất Mỹ Phẩm Skylab
Địa chỉ: Thôn Hoàng Giang, Xã Hoàng Lương, Huyện Hiệp Hoà, Tỉnh Bắc Giang
Address: Hoang Giang Hamlet, Hoang Luong Commune, Hiep Hoa District, Bac Giang Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ XNK Az 88
Địa chỉ: 361/60/70D Nguyễn Thị Sáng, Tổ 8, Ấp 6, Xã Đông Thạnh, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 361/60/70D Nguyen Thi Sang, Civil Group 8, Hamlet 6, Dong Thanh Commune, Hoc Mon District, Ho Chi Minh City
Công Ty CP Dược Liệu Cao Dược
Địa chỉ: Khu 9, Xã Lam Sơn, Huyện Tam Nông, Tỉnh Phú Thọ
Address: Khu 9, Lam Son Commune, Tam Nong District, Phu Tho Province
Công Ty TNHH Dược Phẩm Natural Quốc Tế Quin Beauty
Địa chỉ: Số nhà 197, Tổ dân phố số 8, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Address: No 197, So 8 Civil Group, Kien Hung Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Eco Tree
Địa chỉ: Thôn Yên Khê, Xã Song Khê, Thành phố Bắc Giang, Bắc Giang
Address: Yen Khe Hamlet, Song Khe Commune, Bac Giang City, Bac Giang Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Xuất Và Thương Mại Hoàng Phúc JP
Địa chỉ: Nhà ông Nguyễn Xuân Hoàng, Thôn Khánh Vượng, Xã Lộc Sơn, Huyện Hậu Lộc, Tỉnh Thanh Hoá
Address: Nha Ong Nguyen Xuan Hoang, Khanh Vuong Hamlet, Loc Son Commune, Hau Loc District, Thanh Hoa Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ratsa Việt Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ratsa Việt Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Ratsa Việt Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ratsa Việt Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Ratsa Việt Nam tại địa chỉ Tdp Sơn Bỉ, Tt Gia Khánh, Huyện Bình Xuyên, Vĩnh Phúc hoặc với cơ quan thuế Vĩnh Phúc để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2500701053
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu