Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Và Hóa Dầu Trà Vinh
Ngày thành lập (Founding date): 10 - 8 - 2022
Địa chỉ: Số 6 Trần Hưng Đạo, Khóm 3, Thị trấn Trà Cú, Huyện Trà Cú, Trà Vinh Bản đồ
Address: No 6 Tran Hung Dao, Khom 3, Tra Cu Town, Tra Cu District, Tra Vinh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage)
Mã số thuế: Enterprise code:
2100676187
Điện thoại/ Fax: 0902691601
Tên tiếng Anh: English name:
Petenco
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Petenco
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Tiên Minh Hải
Các loại thuế: Taxes:
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Năng Lượng Và Hóa Dầu Trà Vinh
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 4730
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 0910
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 0990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất điện (Power production) 3511
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 2011
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống (Manufacture of gas; distribution of gaseous fuels through mains) 3520
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 2012
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of plastics and synthetic rubber in primary forms) 2013
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế (Manufacture of refined petroleum products) 1920
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c) 2029
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings, printing ink and mastics) 2022
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp (Manufacture of pesticides and other agrochemical) 2021
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 3512
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 4940
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Và Hóa Dầu Trà Vinh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Dịch Vụ Phát Triển Mai Khanh
Địa chỉ: 149 Lưu Hữu Phước, Phường Nam Định, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: 149 Luu Huu Phuoc, Nam Dinh Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Chi Nhánh Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dệt May Minh Ngọc
Địa chỉ: 1788/19/10 Tỉnh lộ 10, Phường Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 1788/19/10, Tinh Lo 10, Phuong, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Patec Land
Địa chỉ: Số 19 ngõ 88 Trung Kính, Phường Yên Hòa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 19, 88 Trung Kinh Lane, Yen Hoa Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Logistics Thành Công LS
Địa chỉ: PG1-5A Shop House VinCom, đường Hùng Vương, Phường Lương Văn Tri, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam
Address: PG1-5a Shop House Vincom, Hung Vuong Street, Luong Van Tri Ward, Tinh Lang Son, Viet Nam
Công Ty TNHH Tập Đoàn DT Quốc Gia Việt Nam
Địa chỉ: Số 5, ngõ 19, Phố Cự Lộc, Phường Thanh Xuân, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 5, Lane 19, Cu Loc Street, Phuong, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Chi Nhánh Công Ty TNHH Thép Trang Trung An
Địa chỉ: 238 Đường Rừng Sác, Ấp Bình Thuận, Xã Bình Khánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 238, Rung Sac Street, Binh Thuan Hamlet, Binh Khanh Commune, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sao Anh Sat
Địa chỉ: thôn Yên , Xã Tây Phương, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Yen Hamlet, Tay Phuong Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Sản Xuất Đức Phát NB
Địa chỉ: Nhà ông Trần Văn Toán, thôn 1A, Xã Khánh Hội, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Nha Ong Tran Van Toan, 1a Hamlet, Khanh Hoi Commune, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Chi Nhánh Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Vĩnh Phúc
Địa chỉ: 270A Lý Thường Kiệt, Phường Diên Hồng, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 270a Ly Thuong Kiet, Dien Hong Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ CHP
Địa chỉ: Tổ 16, Phường Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Civil Group 16, Phuong, Hai An District, Hai Phong City
Thông tin về Công Ty CP Năng Lượng Và Hóa Dầu Trà Vinh
Thông tin về Công Ty CP Năng Lượng Và Hóa Dầu Trà Vinh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Và Hóa Dầu Trà Vinh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Năng Lượng Và Hóa Dầu Trà Vinh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Và Hóa Dầu Trà Vinh tại địa chỉ Số 6 Trần Hưng Đạo, Khóm 3, Thị trấn Trà Cú, Huyện Trà Cú, Trà Vinh hoặc với cơ quan thuế Trà Vinh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2100676187
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu