Công Ty TNHH Nông Nghiệp Xanh Tân Phước
Ngày thành lập (Founding date): 26 - 7 - 2018
Địa chỉ: Ấp Kinh 2B, Xã Phước Lập, Huyện Tân Phước, Tỉnh Tiền Giang Bản đồ
Address: Kinh 2B Hamlet, Phuoc Lap Commune, Tan Phuoc District, Tien Giang Province
Ngành nghề chính (Main profession): Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes)
Mã số thuế: Enterprise code:
1201586851
Điện thoại/ Fax: 02836207752
Tên tiếng Anh: English name:
Tan Phuoc Green Agriculture Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Tiền Giang
Người đại diện: Representative:
Phạm Viết Trung
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Nghiệp Xanh Tân Phước
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 01440
Chăn nuôi gà (Raising of chickens) 01462
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi gia cầm khác (Raising of other poultry) 01469
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 01420
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 01410
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng (Raising of ducks, geese, turkeys) 01463
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm (Activities of poultry hatcheries and production of breeding poultry) 01461
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 09900
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 08990
Khai thác cát, sỏi (Quarrying of sand) 08102
Khai thác đá (Quarrying of stone) 08101
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác đất sét (Quarrying of clay) 08103
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác muối (Extraction of salt) 08930
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 01300
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Sản xuất bao bì từ plastic (Manufacture of plastic container) 22201
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 23910
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 23930
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic (Manufacture of other plastics products) 22209
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (Manufacture of glass and glass products) 23100
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 23920
Thoát nước (Sewer treatment activities) 37001
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (Growing of citrus fruits) 01213
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây ăn quả khác (Growing of other fruits) 01219
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 01170
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây dược liệu (Growing of drug and pharmaceutical crops) 01282
Trồng cây gia vị (Growing of spices) 01281
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng nhãn, vải, chôm chôm (Growing of longan, litchi, rambutan fruits) 01215
Trồng nho (Growing of grapes) 01211
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (Growing of apple and pome fruits) 01214
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (Growing of mangoes, tropical and subtropical fruits) 01212
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Xử lý nước thải (Sewer treatment activities) 37002
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Nông Nghiệp Xanh Tân Phước
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Bò Sữa Vĩnh Thịnh
Địa chỉ: Thôn Trại Trì, Xã Vĩnh Thịnh, Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc
Address: Trai Tri Hamlet, Vinh Thinh Commune, Vinh Tuong District, Vinh Phuc Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Phú An Viên
Địa chỉ: Thôn Phù Sa, Xã Quế Xuân 1, Huyện Quế Sơn, Tỉnh Quảng Nam
Address: Phu Sa Hamlet, Que Xuan 1 Commune, Que Son District, Quang Nam Province
Công Ty Cổ Phần TMDV Quốc Khánh
Địa chỉ: Số 14 Nguyễn Bình Khiêm, Phường Thành Công, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
Address: No 14 Nguyen Binh Khiem, Thanh Cong Ward, Buon Ma Thuot City, Dak Lak Province
Công Ty CP Chăn Nuôi Dương Gia Hà Tĩnh
Địa chỉ: Số 132 đường Mai Thúc Loan, Phường Thạch Quý, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh
Address: No 132, Mai Thuc Loan Street, Thach Quy Ward, Ha Tinh City, Ha Tinh Province
Công Ty TNHH DV TM Kinh Doanh Đức Phúc
Địa chỉ: Trung Tây, Xã Hoằng Phú, Huyện Hoằng Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Address: Trung Tay, Hoang Phu Commune, Hoang Hoa District, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH Nông- Lâm Nghiệp Thành Đoàn
Địa chỉ: Làng Nguyệt Thành, Xã Nguyệt Ấn, Huyện Ngọc Lặc, Tỉnh Thanh Hoá
Address: Nguyet Thanh Village, Nguyet An Commune, Ngoc Lac District, Thanh Hoa Province
Công Ty Cổ Phần Thiện Tâm Nông Nghiệp Công Nghệ Cao
Địa chỉ: Khu 1, Phường Ninh Xá, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Address: Khu 1, Ninh Xa Ward, Bac Ninh City, Bac Ninh Province
Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi Dương Gia Bình Thuận
Địa chỉ: 69 Trương Văn Ly (nối dài), Phường Đức Long, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận
Address: 69 TRUONG VAN Ly (Noi Dai), Duc Long Ward, Phan Thiet City, Binh Thuan Province
Công Ty TNHH Chăn Nuôi CNC Đức Bình Phú Yên
Địa chỉ: D10, đường số 1, Khu đô thị Hưng Phú, Phường 5, TP Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên
Address: D10, Street No 1, Hung Phu Urban Area, Ward 5, Tuy Hoa City, Phu Yen Province
Công Ty Cổ Phần B Farms
Địa chỉ: 51 Lê Thánh Tôn, Phường Ia Kring, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai
Address: 51 Le Thanh Ton, Ia Kring Ward, Pleiku City, Gia Lai Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Nghiệp Xanh Tân Phước
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Nghiệp Xanh Tân Phước được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Nông Nghiệp Xanh Tân Phước
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Nghiệp Xanh Tân Phước được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Nông Nghiệp Xanh Tân Phước tại địa chỉ Ấp Kinh 2B, Xã Phước Lập, Huyện Tân Phước, Tỉnh Tiền Giang hoặc với cơ quan thuế Tiền Giang để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 1201586851
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu