Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thương Mại Xây Dựng Nguyễn Triều
Ngày thành lập (Founding date): 11 - 3 - 2020
Địa chỉ: ấp Mỹ Hòa, Xã Mỹ Phong, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang Bản đồ
Address: My Hoa Hamlet, My Phong Commune, My Tho City, Tien Giang Province
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay)
Mã số thuế: Enterprise code:
1201623253
Điện thoại/ Fax: 0939489877
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Thành phố Mỹ Tho
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Ngọc Giàu
Địa chỉ N.Đ.diện:
ấp Phú Long-Xã Phú Phong-Huyện Châu Thành-Tiền Giang.
Representative address:
Phu Long Hamlet, Phu Phong Commune, Chau Thanh District, Tien Giang Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Tnhh Một Thành Viên Thương Mại Xây Dựng Nguyễn Triều
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 77220
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê ôtô (Renting and leasing of car) 77101
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê xe có động cơ khác (Renting and leasing of other motor vehicles) 77109
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (Growing of citrus fruits) 01213
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây ăn quả khác (Growing of other fruits) 01219
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng nhãn, vải, chôm chôm (Growing of longan, litchi, rambutan fruits) 01215
Trồng nho (Growing of grapes) 01211
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (Growing of apple and pome fruits) 01214
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (Growing of mangoes, tropical and subtropical fruits) 01212
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm (Transport of passenger by underground railway) 49311
Vận tải hành khách bằng taxi (Transport of passenger by taxi) 49312
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác (Transport of passenger by bicycles, pedicab) 49319
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy (Transport of passenger by motorcycles, three- wheeled taxi) 49313
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Bản đồ vị trí Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thương Mại Xây Dựng Nguyễn Triều
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Hoàng Hữu P A
Địa chỉ: Đường ĐT 708, Thôn Phước An 2, Xã Phước Vinh, Huyện Ninh Phước, Ninh Thuận
Address: DT 708 Street, Phuoc An 2 Hamlet, Phuoc Vinh Commune, Ninh Phuoc District, Ninh Thuan Province
Công Ty TNHH Xuât Nhập Khẩu Hoàng Quân
Địa chỉ: Khu 8, Thị Trấn Mường Tè, Huyện Mường Tè, Tỉnh Lai Châu
Address: Khu 8, Muong Te Town, Muong Te District, Lai Chau Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ TS Việt Nam
Địa chỉ: Số 20/130 Đường Cát Linh, Phường Tràng Cát, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng
Address: No 20/130, Cat Linh Street, Trang Cat Ward, Hai An District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Xây Dựng Vạn Thịnh Phú 152
Địa chỉ: Số 567 Khu vực Long Thạnh 1, Phường Thốt Nốt, Quận Thốt Nốt, Cần Thơ
Address: No 567 Khu Vuc Long Thanh 1, Thot Not Ward, Thot Not District, Can Tho Province
Công Ty TNHH MTV SCT Mường Tè
Địa chỉ: Khu phố 8, Thị Trấn Mường Tè, Huyện Mường Tè, Tỉnh Lai Châu
Address: Quarter 8, Muong Te Town, Muong Te District, Lai Chau Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Lắp Nam Khánh
Địa chỉ: HA02-229, Khu đô thị Vinhomes Ocean Park 1, Xã Kiêu Kỵ, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội
Address: Ha02-229, Vinhomes Ocean Park 1 Urban Area, Kieu Ky Commune, Gia Lam District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Thiên An Phú
Địa chỉ: Số 10, Đường 10, Thôn Phú An, Xã Đại Thắng, Huyện Đại Lộc, Tỉnh Quảng Nam
Address: No 10, Street 10, Phu An Hamlet, Dai Thang Commune, Dai Loc District, Quang Nam Province
Công Ty TNHH TMDV Kỹ Thuật Cơ Khí TH
Địa chỉ: B33 khu tái định cư Đồi 2, Phường 10, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: B33 Khu Tai Dinh Cu Doi 2, Ward 10, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Vt-Group
Địa chỉ: 256/14 Đường TX25, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 256/14, TX25 Street, Thanh Xuan Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Công Trình Và Thương Mại Quang Linh
Địa chỉ: Nhà Ông Trịnh Văn Linh, Thôn Văn Sơn, Xã Hợp Lý, Huyện Triệu Sơn, Tỉnh Thanh Hoá
Address: Nha Ong Trinh Van Linh, Van Son Hamlet, Hop Ly Commune, Trieu Son District, Thanh Hoa Province
Thông tin về Công Ty Tnhh Một Thành Viên Thương Mại Xây Dựng Nguyễn Triều
Thông tin về Công Ty Tnhh Một Thành Viên Thương Mại Xây Dựng Nguyễn Triều được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thương Mại Xây Dựng Nguyễn Triều
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Tnhh Một Thành Viên Thương Mại Xây Dựng Nguyễn Triều được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thương Mại Xây Dựng Nguyễn Triều tại địa chỉ ấp Mỹ Hòa, Xã Mỹ Phong, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang hoặc với cơ quan thuế Tiền Giang để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 1201623253
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu