Công Ty Cổ Phần Vật Liệu Xây Dựng Hương Hồ
Ngày thành lập (Founding date): 16 - 8 - 2018
Địa chỉ: Tổ dân phố 10, Phường Hương Hồ, Thị xã Hương Trà, Thành phố Huế Bản đồ
Address: Civil Group 10, Huong Ho Ward, Huong Tra Town, Hue City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials)
Mã số thuế: Enterprise code:
3301632801
Điện thoại/ Fax: 0968920345
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty Co Phan Vat Lieu Xay Dung Huong Ho
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Thừa Thiên Huế
Người đại diện: Representative:
Lê Công Phúc
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Vật Liệu Xây Dựng Hương Hồ
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 23920
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 23960
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 24320
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 24310
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 23950
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 25930
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (Manufacture of basic precious and other non- ferrous metals) 24200
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 25130
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products) 23990
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 24100
Sản xuất thạch cao (Manufacture of plaster) 23943
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 25120
Sản xuất vôi (Manufacture of lime) 23942
Sản xuất vũ khí và đạn dược (Manufacture of weapons and ammunition) 25200
Sản xuất xi măng (Manufacture of cement) 23941
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Thoát nước (Sewer treatment activities) 37001
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xử lý nước thải (Sewer treatment activities) 37002
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Vật Liệu Xây Dựng Hương Hồ
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Kinh Doanh Rạng Đông
Địa chỉ: Tổ 11, Ấp Phước Hòa, Xã Phước Vinh, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Address: Civil Group 11, Phuoc Hoa Hamlet, Phuoc Vinh Commune, Tinh Tay Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Vật Liệu Xây Dựng Nam Vân Phong
Địa chỉ: 41 đường Nguyễn Thị Ngọc Oanh, Phường Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Address: 41, Nguyen Thi Ngoc Oanh Street, Ninh Hoa Ward, Tinh Khanh Hoa, Viet Nam
Doanh Nghiệp Tư Nhân Nam Khôi QN
Địa chỉ: Tổ 52, Khu 5, Phường Việt Hưng, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: Civil Group 52, Khu 5, Viet Hung Ward, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Hiển Anh PT
Địa chỉ: Thửa đất số 90, tờ bản đồ số 69, thôn Đồng Phú, Xã Cao Dương, Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hòa Bình, Việt Nam
Address: Thua Dat So 90, To Ban Do So 69, Dong Phu Hamlet, Cao Duong Commune, Huyen Luong Son, Tinh Hoa Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH CMC Phú Thành
Địa chỉ: Thôn 2, Xã Nhân Đạo, Huyện Đắk R'Lấp, Tỉnh Đắk Nông, Việt Nam
Address: Hamlet 2, Nhan Dao Commune, Huyen Dak R'Lap, Tinh Dak Nong, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Gia Lâm Ninh Bình
Địa chỉ: Trong khuôn viên Công ty cổ phần vật liệu và xây dựng Gia Lâm, thôn 1, Xã Gia Lâm, Huyện Nho quan, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Trong Khuon Vien Cong Ty Co Phan Vat Lieu And Xay Dung Gia Lam, Hamlet 1, Xa, Gia Lam District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Gạch Ngói Na Dương
Địa chỉ: số 42 Khu phố 1, Thị Trấn Na Dương, Huyện Lộc Bình, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam
Address: No 42, Quarter 1, Na Duong Town, Huyen Loc Binh, Tinh Lang Son, Viet Nam
Công Ty TNHH TM SX Đình Vũ
Địa chỉ: Xóm 3 (tại nhà Ông Mai Văn Quý), Thị Trấn Phát Diệm, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Hamlet 3 (Tai NHA ONG Mai VAN Quy), Phat Diem Town, Huyen Kim Son, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Nhà Máy Gạch Đông Vinh
Địa chỉ: Thửa đất số 1637, tờ bản đồ số 9, Xã Đông Vinh, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam
Address: Thua Dat So 1637, To Ban Do So 9, Dong Vinh Commune, Thanh Hoa City, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Sỹ Huyên
Địa chỉ: Tổ 5, Thôn Quảng Giao, Xã Xuân Sơn, Huyện Châu Đức, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam
Address: Civil Group 5, Quang Giao Hamlet, Xuan Son Commune, Chau Duc District, Ba Ria Vung Tau Province
Thông tin về Công Ty CP Vật Liệu Xây Dựng Hương Hồ
Thông tin về Công Ty CP Vật Liệu Xây Dựng Hương Hồ được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Vật Liệu Xây Dựng Hương Hồ
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Vật Liệu Xây Dựng Hương Hồ được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Vật Liệu Xây Dựng Hương Hồ tại địa chỉ Tổ dân phố 10, Phường Hương Hồ, Thị xã Hương Trà, Thành phố Huế hoặc với cơ quan thuế Huế để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3301632801
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu