Công Ty TNHH Đại Minh Thuận TSN
Ngày thành lập (Founding date): 6 - 1 - 2022
Địa chỉ: Thôn 3, Xã Yên Thịnh, Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hoá Bản đồ
Address: Hamlet 3, Yen Thinh Commune, Yen Dinh District, Thanh Hoa Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products)
Mã số thuế: Enterprise code:
2803009081
Điện thoại/ Fax: 0926495101
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Vũ Văn Hồng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đại Minh Thuận Tsn
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 2432
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 2431
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 2818
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 2822
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 2821
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Đại Minh Thuận TSN
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Linh Kiện Khuôn Ngọc Ánh
Địa chỉ: Thôn Mạnh Tân, Xã Đông Lỗ, Huyện Ứng Hoà, Thành phố Hà Nội
Address: Manh Tan Hamlet, Dong Lo Commune, Ung Hoa District, Ha Noi City
Công Ty TNHH MTV Cơ Khí Đồng Tâm
Địa chỉ: 37/6 Đường Nguyễn Thị Tươi, khu phố Tân Phước, Phường Tân Bình, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
Address: 37/6, Nguyen Thi Tuoi Street, Tan Phuoc Quarter, Tan Binh Ward, Di An City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Bao Bì Đóng Gói Thiên Phúc
Địa chỉ: C7/17D20 Ấp 4A, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: C7/17D20 Ap 4a, Binh Hung Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Fasteners Việt Nam
Địa chỉ: 136/24c Đường Vạn Kiếp, Phường 3, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 136/24C, Van Kiep Street, Ward 3, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xây Dựng Cơ Khí Thương Mại DTVN
Địa chỉ: Thôn Đại Lộc 2 (tại nhà Ông Nguyễn Văn Dũng), Xã Đại Hợp, Huyện Kiến Thuỵ, Hải Phòng
Address: Dai LOC 2 Hamlet (Tai NHA ONG Nguyen VAN DUNG), Dai Hop Commune, Kien Thuy District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Tân Hồng Trâm
Địa chỉ: Số 101, Tổ 1, đường DX07, Khu phố Tân An, Phường Tân Vĩnh Hiệp, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương
Address: No 101, Civil Group 1, DX07 Street, Tan An Quarter, Tan Vinh Hiep Ward, Tan Uyen City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH GBM Hưng Yên
Địa chỉ: Lô CN4.7, Khu công nghiệp Sạch, Xã Xuân Trúc, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên
Address: Lot CN4.7, Sach Industrial Zone, Xuan Truc Commune, An Thi District, Hung Yen Province
Công Ty TNHH Champion Industrial (Việt Nam)
Địa chỉ: Lô CN1-5, Khu công nghiệp Quế Võ III, Phường Việt Hùng, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh
Address: Lot CN1-5, Que Vo Iii Industrial Zone, Viet Hung Ward, Que Vo Town, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Công Nghệ Chính Xác Fuhong Việt Nam
Địa chỉ: Lô CN16, Cụm công nghiệp Việt Tiến, Xã Việt Tiến, Thị Xã Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang
Address: Lot CN16, Cong Nghiep Viet Tien Cluster, Viet Tien Commune, Viet Yen Town, Bac Giang Province
Công Ty TNHH Thang Máy Và Thiết Bị Fuji Việt Nam
Địa chỉ: Thôn Mai Hạ, Xã Mai Đình, Huyện Hiệp Hoà, Tỉnh Bắc Giang
Address: Mai Ha Hamlet, Mai Dinh Commune, Hiep Hoa District, Bac Giang Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đại Minh Thuận Tsn
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đại Minh Thuận Tsn được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Đại Minh Thuận TSN
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đại Minh Thuận Tsn được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Đại Minh Thuận TSN tại địa chỉ Thôn 3, Xã Yên Thịnh, Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hoá hoặc với cơ quan thuế Thanh Hóa để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2803009081
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu