Công Ty Cổ Phần Đá Mỹ Nghệ Tâm Sinh
Ngày thành lập (Founding date): 16 - 9 - 2022
Địa chỉ: Xóm 6, Xã Minh Tân , Huyện Vĩnh Lộc , Thanh Hoá Bản đồ
Address: Hamlet 6, Minh Tan Commune, Vinh Loc District, Thanh Hoa Province
Ngành nghề chính (Main profession): Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay)
Mã số thuế: Enterprise code:
2803038597
Điện thoại/ Fax: 0938668680
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế khu vực Vĩnh Lộc - Thạch Thành
Người đại diện: Representative:
Lâm Văn Sinh
Địa chỉ N.Đ.diện:
Xóm 6, Xã Minh Tân, Huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hoá
Representative address:
Hamlet 6, Minh Tan Commune, Vinh Loc District, Thanh Hoa Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đá Mỹ Nghệ Tâm Sinh
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 16230
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 23920
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 23950
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 24100
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 27330
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 27400
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 27500
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 27900
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 47210
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 47230
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 47420
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 47530
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other rest household articles n.e.c in specialized stores) 47599
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ (Retailing other household appliances or mobile at the market) 4784
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 47910
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing machines, equipment (without operator); lease of household or personal tools; lease of intangible non-
financial assets
) 77
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 81100
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi (Activities of call centres) 82200
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 82300
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (Repair of furniture and home furnishings) 95240
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đá Mỹ Nghệ Tâm Sinh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Doanh Nghiệp Tư Nhân Xuân Ý TN
Địa chỉ: Xóm Liên Tân, Xã Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: Lien Tan Hamlet, Quy Hop Commune, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Xây Dựng Thương Mại Hà Sơn
Địa chỉ: Thôn An Sơn 2, Xã Việt Khê, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: An Son 2 Hamlet, Viet Khe Commune, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Tuấn Khôi HT
Địa chỉ: Thôn Hợp Đức, Xã Vũ Quang, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: Hop Duc Hamlet, Vu Quang Commune, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần G8 Hà Tĩnh
Địa chỉ: Thôn Ngọc Lâm, Xã Đức Thịnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: Ngoc Lam Hamlet, Duc Thinh Commune, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Công Ty TNHH Tuấn Minh HT
Địa chỉ: Số 5, đường Nguyễn Tuy, thôn 1, Xã Hương Khê, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: No 5, Nguyen Tuy Street, Hamlet 1, Huong Khe Commune, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Công Ty TNHH TM Và DV 299
Địa chỉ: Số nhà 11, ngõ 4, đường Võ Liêm Sơn, Phường Thành Sen, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: No 11, Lane 4, Vo Liem Son Street, Thanh Sen Ward, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Tổng Hợp Bảo Long
Địa chỉ: 40 Nguyễn Gia Trí, Phường Đồng Hới, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam
Address: 40 Nguyen Gia Tri, Dong Hoi Ward, Tinh Quang Tri, Viet Nam
Công Ty TNHH Phúc Hiếu Granite
Địa chỉ: Thôn Thắng Lợi, Xã Bình Nguyên, Huyện Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
Address: Thang Loi Hamlet, Binh Nguyen Commune, Binh Xuyen District, Vinh Phuc Province
Công Ty Cổ Phần Việt Nam Future
Địa chỉ: 303 Đội Cấn, Phường Ngọc Hà, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: 303 Can Hamlet, Ngoc Ha Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Khoáng Sản Thịnh Vượng Phát
Địa chỉ: Số nhà 05, đường Nguyễn Thiếp, TDP 8 Nam Hồng, Phường Nam Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: No 05, Nguyen Thiep Street, TDP 8 Nam Hong, Nam Hong Linh Ward, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Đá Mỹ Nghệ Tâm Sinh
Thông tin về Công Ty CP Đá Mỹ Nghệ Tâm Sinh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đá Mỹ Nghệ Tâm Sinh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đá Mỹ Nghệ Tâm Sinh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đá Mỹ Nghệ Tâm Sinh tại địa chỉ Xóm 6, Xã Minh Tân , Huyện Vĩnh Lộc , Thanh Hoá hoặc với cơ quan thuế Thanh Hóa để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2803038597
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu