Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Khai Thác Khoáng Sản Gia Lê Vũ
Ngày thành lập (Founding date): 7 - 4 - 2020
Địa chỉ: Số 60, phố Tân Thanh, Thị Trấn Triệu Sơn, Huyện Triệu Sơn, Tỉnh Thanh Hoá Bản đồ
Address: No 60, Tan Thanh Street, Trieu Son Town, Trieu Son District, Thanh Hoa Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products)
Mã số thuế: Enterprise code:
2802838897
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế khu vực Triệu Sơn - Nông Cống
Người đại diện: Representative:
Vũ Tiến Tuấn
Địa chỉ N.Đ.diện:
Số 60, phố Tân Thanh-Thị trấn Triệu Sơn-Huyện Triệu Sơn-Thanh Hoá.
Representative address:
No 60, Tan Thanh Street, Trieu Son Town, Trieu Son District, Thanh Hoa Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Thương Mại Khai Thác Khoáng Sản Gia Lê Vũ
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Wholesale of car (under 12 seats)) 45111
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn xe có động cơ khác (Wholesale of other motor vehicles) 45119
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 45120
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 01440
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 01420
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 01410
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Sale of car on a fee or contract basis (under 12 seats)) 45131
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Đại lý xe có động cơ khác (Sale of other motor vehicles on a fee or contract) 45139
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 09900
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 08990
Khai thác cát, sỏi (Quarrying of sand) 08102
Khai thác đá (Quarrying of stone) 08101
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác đất sét (Quarrying of clay) 08103
Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) 06100
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 06200
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác muối (Extraction of salt) 08930
Khai thác quặng bôxít (Mining of boxit ores) 07221
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu (Mining of other non-ferrous metal ores n.e.c) 07229
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Mining of precious metals ores) 07300
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Khai thác quặng uranium và quặng thorium (Mining of uranium and thorium ores) 07210
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 05200
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 01300
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ (Coastal aquaculture) 03221
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt (Inland water aquaculture) 03222
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học (Manufacture of magnetic and optical media) 26800
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn (Manufacture of metal products for kitchen, toilet, dining room) 25991
Sản xuất đồng hồ (Manufacture of watches and clocks) 26520
Sản xuất giống thuỷ sản (Production of breeding fish) 03230
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 26100
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 26200
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 26400
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of fabricated metal products n.e.c) 25999
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp (Manufacture of irradiation, electromedical and electrotherapeutic equipment) 26600
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 26510
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 26300
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) 26700
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (Growing of citrus fruits) 01213
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây ăn quả khác (Growing of other fruits) 01219
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây dược liệu (Growing of drug and pharmaceutical crops) 01282
Trồng cây gia vị (Growing of spices) 01281
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng nhãn, vải, chôm chôm (Growing of longan, litchi, rambutan fruits) 01215
Trồng nho (Growing of grapes) 01211
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (Growing of apple and pome fruits) 01214
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (Growing of mangoes, tropical and subtropical fruits) 01212
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Khai Thác Khoáng Sản Gia Lê Vũ
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Dịch Vụ Cơ Khí Và Kinh Doanh Sắt Thép Lý Huỳnh
Địa chỉ: 374A đường Lâm Văn Tết, Phường Trung Mỹ Tây, Hồ Chí Minh
Address: 374a, Lam Van Tet Street, Trung My Tay Ward, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Nhôm Kính Nội Thất Khang Thịnh
Địa chỉ: Số 1, Đường Phan Đình Phùng, Ấp 1, Xã Vị Thủy, Cần Thơ
Address: No 1, Phan Dinh Phung Street, Hamlet 1, Vi Thuy Commune, Can Tho Province
Công Ty TNHH Cơ Khí Libao
Địa chỉ: Cụm CN Hạp Lĩnh (TX: Công ty CPCK xây dựng Hùng cường), Phường Hạp Lĩnh, Bắc Ninh
Address: CN HAP LINH Cluster (TX: CONG Ty CPCK Xay DUNG HUNG CUONG), Hap Linh Ward, Bac Ninh
Công Ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Đăng Tâm
Địa chỉ: Thôn Phò Thiện, Xã Diên Thọ, Khánh Hòa
Address: Pho Thien Hamlet, Dien Tho Commune, Khanh Hoa Province
Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Diệp Khôi Nguyên
Địa chỉ: Thôn Tân Thị, Xã Phù Cảnh, Huyện Quảng Trạch, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam
Address: Tan Thi Hamlet, Phu Canh Commune, Huyen Quang Trach, Tinh Quang Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Ngọc Bảo Phát
Địa chỉ: Thửa đất số 1101, tờ bản đồ số 11, khu phố Hòa Lợi, Phường Hòa Lợi, Thành Phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương
Address: Thua Dat So 1101, To Ban Do So 11, Hoa Loi Quarter, Hoa Loi Ward, Ben Cat City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Mai Trâm Plastic
Địa chỉ: Chất Thường, Xã Phước Hậu, Huyện Ninh Phước, Tỉnh Ninh Thuận, Việt Nam
Address: Chat Thuong, Phuoc Hau Commune, Huyen Ninh Phuoc, Tinh Ninh Thuan, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Và Đầu Tư Xây Dựng Tài Lộc
Địa chỉ: Số nhà 78, Xóm Cầu Lão, Thôn Hạ, Xã Liên Trung, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 78, Cau Lao Hamlet, Ha Hamlet, Lien Trung Commune, Dan Phuong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Carbori Molds Việt Nam
Địa chỉ: Nhà xưởng C1 của Công ty Cổ phần Phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa Nhật Bản tại đường Nguyễn Ái Quốc, Khu công nghiệp Nhơn Trạch III - Giai đoạn 2, Thị trấn Hiệp Phước, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai
Address: Nha Xuong C1 Cua Cong Ty Co Phan Phat Trien Doanh Nghiep Nho And Vua Nhat Ban Tai, Nguyen Ai Quoc Street, Nhon Trach Iii - Giai Doan 2 Industrial Zone, Hiep Phuoc Town, Nhon Trach District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH CK & XD Phúc Phát Đạt
Địa chỉ: Tổ 1, Khu Phố Mỹ Khoan, Thị trấn Hiệp Phước, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 1, My Khoan Quarter, Hiep Phuoc Town, Nhon Trach District, Dong Nai Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Thương Mại Khai Thác Khoáng Sản Gia Lê Vũ
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Thương Mại Khai Thác Khoáng Sản Gia Lê Vũ được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Khai Thác Khoáng Sản Gia Lê Vũ
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Thương Mại Khai Thác Khoáng Sản Gia Lê Vũ được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Khai Thác Khoáng Sản Gia Lê Vũ tại địa chỉ Số 60, phố Tân Thanh, Thị Trấn Triệu Sơn, Huyện Triệu Sơn, Tỉnh Thanh Hoá hoặc với cơ quan thuế Thanh Hóa để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2802838897
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu