Công Ty Cổ Phần Tân Thành 6.6
Ngày thành lập (Founding date): 16 - 9 - 2019
Địa chỉ: Núi Gáo, Xã Trường Lâm, Huyện Tĩnh Gia, Tỉnh Thanh Hoá Bản đồ
Address: Nui Gao, Truong Lam Commune, Tinh Gia District, Thanh Hoa Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and)
Mã số thuế: Enterprise code:
2802789255
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Thanh Hoá
Người đại diện: Representative:
Lê Văn Sinh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Tân Thành 6.6
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities) 55102
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 23960
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 24320
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 24310
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 09900
Khách sạn (Short stay villa activities) 55101
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 08990
Khai thác cát, sỏi (Quarrying of sand) 08102
Khai thác đá (Quarrying of stone) 08101
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác đất sét (Quarrying of clay) 08103
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác muối (Extraction of salt) 08930
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities) 55103
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) 55104
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 23950
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 25930
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (Manufacture of basic precious and other non- ferrous metals) 24200
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 25130
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products) 23990
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 24100
Sản xuất thạch cao (Manufacture of plaster) 23943
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 25120
Sản xuất vôi (Manufacture of lime) 23942
Sản xuất vũ khí và đạn dược (Manufacture of weapons and ammunition) 25200
Sản xuất xi măng (Manufacture of cement) 23941
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Tân Thành 6.6
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Gạch Hoa Mặt Trời
Địa chỉ: Khu dân phố Giáp Thượng 3, Phường Hương Văn, Thị xã Hương Trà, Thành phố Huế
Address: Khu Dan, Giap Thuong 3 Street, Huong Van Ward, Huong Tra Town, Hue City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Kinh Doanh Vật Liệu Xây Dựng Trung Hiếu
Địa chỉ: Thôn Kim Sơn, Xã Thủy Bằng, Thị xã Hương Thuỷ, Thừa Thiên - Huế
Address: Kim Son Hamlet, Thuy Bang Commune, Huong Thuy Town, Thua Thien, Hue Province
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Gạch Bông An An
Địa chỉ: Số nhà 62, đường Tam Thai, Phường An Tây, Thành phố Huế, Thừa Thiên - Huế
Address: No 62, Tam Thai Street, An Tay Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH MTV Tú Gia Phát
Địa chỉ: Thôn La ỷ, Xã Phú Thượng, Huyện Phú Vang, Thừa Thiên - Huế
Address: La Y Hamlet, Phu Thuong Commune, Huyen Phu Vang, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tâm Khuê
Địa chỉ: Thôn Thanh Thủy Chánh - Xã Thủy Thanh - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế
Address: Thanh Thuy Chanh Hamlet, Thuy Thanh Commune, Huong Thuy Town, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thành An Phát
Địa chỉ: Số 2 Sóng Hồng - Phường Phú Bài - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế
Address: No 2 Song Hong, Phu Bai Ward, Huong Thuy Town, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Cổ Phần Gạch Không Nung Việt Nhật
Địa chỉ: Tổ 17 - Phường Phú Bài - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế
Address: Civil Group 17, Phu Bai Ward, Huong Thuy Town, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Chương Minh
Địa chỉ: 63 Hàn Mặc Tử - Phường Vỹ Dạ - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 63 Han Mac Tu, Vy Da Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Sicom
Địa chỉ: 347 Bùi Thị Xuân - Phường Phường Đúc - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 347 Bui Thi Xuan, Phuong Duc Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Chi Nhánh Thuộc Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Sơn Giả Viên
Địa chỉ: 38 Nguyễn Hoàng - Phường Kim Long - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 38 Nguyen Hoang, Kim Long Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Thông tin về Công Ty CP Tân Thành 6.6
Thông tin về Công Ty CP Tân Thành 6.6 được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Tân Thành 6.6
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Tân Thành 6.6 được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Tân Thành 6.6 tại địa chỉ Núi Gáo, Xã Trường Lâm, Huyện Tĩnh Gia, Tỉnh Thanh Hoá hoặc với cơ quan thuế Thanh Hóa để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2802789255
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu