Công Ty TNHH Sản Xuất Và Kinh Doanh Tổng Hợp Bình Nguyên
Ngày thành lập (Founding date): 6 - 8 - 2018
Địa chỉ: Thôn Nam Yến (Khu tái định cư Nguyên Bình), Xã Hải Yến, Huyện Tĩnh Gia, Tỉnh Thanh Hoá Bản đồ
Address: Nam Yen Hamlet (Khu Tai DINH CU Nguyen BINH), Hai Yen Commune, Tinh Gia District, Thanh Hoa Province
Ngành nghề chính (Main profession): May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel)
Mã số thuế: Enterprise code:
2802555828
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH San Xuat Va Kinh Doanh Tong Hop Binh Nguyen
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá
Người đại diện: Representative:
Phạm Như Bình
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Kinh Doanh Tổng Hợp Bình Nguyên
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 14100
Bán buôn dầu thô (Wholesale of crude oil) 46612
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan (Wholesale of gas and related products) 46614
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác (Wholesale of coke and other solid materials) 46611
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (Wholesale of petroleum, oil and related products) 46613
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bưu chính (Postal activities) 53100
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 77220
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Cho thuê ôtô (Renting and leasing of car) 77101
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê xe có động cơ khác (Renting and leasing of other motor vehicles) 77109
Chuyển phát (Courier activities) 53200
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài (Human resources provision and management of external human resources functions) 78302
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (Human resources provision and management of internal human resources functions) 78301
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Dịch vụ đại lý tàu biển (Ship agent service activities) 52291
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển (Forwarding agents activities) 52292
Dịch vụ điều tra (Investigation activities) 80300
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 82110
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (Security systems service activities) 80200
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu (Other transportation support activities n.e.c) 52299
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Other reservation service activities) 79200
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 81100
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 18120
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Hoạt động bảo vệ cá nhân (Private security activities) 80100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 09900
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa (Service activities incidental to inland water) 52222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương (Service activities incidental to coastal) 52221
In ấn (Service activities related to printing) 18110
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 08990
Khai thác cát, sỏi (Quarrying of sand) 08102
Khai thác đá (Quarrying of stone) 08101
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác đất sét (Quarrying of clay) 08103
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác muối (Extraction of salt) 08930
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) (Warehousing and storage in frozen warehouse (except customs warehouse)) 52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác (Warehousing and storage in other warehouse) 52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Warehousing and storage in customs warehouse) 52101
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa (Manufacture of containers of paper and paperboard) 17021
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 17090
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn (Manufacture of corrugated paper and paperboard) 17022
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 20110
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 20120
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế (Manufacture of refined petroleum products) 19200
Sản xuất than cốc (Manufacture of coke oven products) 19100
Sao chép bản ghi các loại (Reproduction of recorded media) 18200
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland freight water transport by power driven means) 50221
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland freight water transport by primitive means) 50222
Vận tải hàng hóa hàng không (Freight air transport) 51200
Vận tải hàng hóa ven biển (Sea freight water transport) 50121
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hàng hóa viễn dương (Coastal freight water transport) 50122
Vận tải hành khách hàng không (Passenger air transport) 51100
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 81210
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 81290
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Sản Xuất Và Kinh Doanh Tổng Hợp Bình Nguyên
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH SX TM Minh Quang
Địa chỉ: 79/24/1 Thống Nhất, Phường 11, Quận Gò Vấp, Hồ Chí Minh
Address: 79/24/1 Thong Nhat, Ward 11, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TM & DV Đồng Phục Việt
Địa chỉ: Số nhà 59, Trần Quốc Hoàn, Phường Hòa Hiếu, Thị xã Thái Hoà, Nghệ An
Address: No 59, Tran Quoc Hoan, Hoa Hieu Ward, Thai Hoa Town, Nghe An Province
Công Ty TNHH MTV Sản Xuất Thương Mại Phúc An Khang
Địa chỉ: Số 786 Hồng Bàng, Phường 1, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 786 Hong Bang, Ward 1, District 11, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH May Mặc Đào Hà
Địa chỉ: 11A Hồng Hà, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 11a Hong Ha, Ward 2, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sabow VN
Địa chỉ: Số 31 đường D4, khu phố Thống Nhất 1, Phường Dĩ An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
Address: No 31, D4 Street, Thong Nhat 1 Quarter, Di An Ward, Di An City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH May Mặc Thời Trang QS
Địa chỉ: Thôn Trâm Kiều, Xã Đồng Lạc, Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương
Address: Tram Kieu Hamlet, Dong Lac Commune, Nam Sach District, Hai Duong Province
Công Ty TNHH MTV Victortex Huế
Địa chỉ: 20 Trần Văn ơn, Phường Xuân Phú, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Address: 20 Tran Van On, Xuan Phu Ward, Hue City, Thua Thien Hue Province
Công Ty TNHH T&N Fashion
Địa chỉ: 471/4 Thạnh Xuân, Tổ 43, Khu phố 3, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 471/4 Thanh Xuan, Civil Group 43, Quarter 3, Thanh Xuan Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH May Mặc & TMDV Khải Thành
Địa chỉ: 91/7Tôn Đản, Phường Hoà An, Quận cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng
Address: 91/7ton Dan, Hoa An Ward, Cam Le District, Da Nang City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Laser Vạn Tín
Địa chỉ: 10 Phan Đình Giót, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 10 Phan Dinh Giot, Ward 2, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Kinh Doanh Tổng Hợp Bình Nguyên
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Kinh Doanh Tổng Hợp Bình Nguyên được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Sản Xuất Và Kinh Doanh Tổng Hợp Bình Nguyên
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Kinh Doanh Tổng Hợp Bình Nguyên được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Sản Xuất Và Kinh Doanh Tổng Hợp Bình Nguyên tại địa chỉ Thôn Nam Yến (Khu tái định cư Nguyên Bình), Xã Hải Yến, Huyện Tĩnh Gia, Tỉnh Thanh Hoá hoặc với cơ quan thuế Thanh Hóa để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2802555828
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu