Hợp Tác Xã Gỗ Và Lâm Sản Tân Thành
Ngày thành lập (Founding date): 23 - 11 - 2021
Địa chỉ: Thôn Thành Lãm, Xã Tân Thành, Huyện Thường Xuân, Thanh Hoá Bản đồ
Address: Thanh Lam Hamlet, Tan Thanh Commune, Thuong Xuan District, Thanh Hoa Province
Ngành nghề chính (Main profession): Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops)
Mã số thuế: Enterprise code:
2802985387
Điện thoại/ Fax: 0983788288
Tên tiếng Anh: English name:
Tan Thanh Coop
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Phạm Văn Thành
Ngành Đ.ký kinh doanh của Hợp Tác Xã Gỗ Và Lâm Sản Tân Thành
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 2821
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Bản đồ vị trí Hợp Tác Xã Gỗ Và Lâm Sản Tân Thành
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Hồng Thuận Nam
Địa chỉ: 677 đường Nguyễn Tất Thành, Khu phố Lương Nam, Thị Trấn Lương Sơn, Huyện Bắc Bình, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam
Address: 677, Nguyen Tat Thanh Street, Luong Nam Quarter, Luong Son Town, Huyen Bac Binh, Tinh Binh Thuan, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Dược Thảo Vn-Asta
Địa chỉ: 47/87/5 Đường Trường Lưu, khu phố Tam Đa, Phường Long Trường, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 47/87/5, Truong Luu Street, Tam Da Quarter, Long Truong Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Hợp Tác Xã Trồng Và Chế Biến Dược Liệu Ngọc Linh
Địa chỉ: Thôn Tân Phong, Xã Ngọc Linh, Huyện Vị Xuyên, Hà Giang
Address: Tan Phong Hamlet, Ngoc Linh Commune, Vi Xuyen District, Ha Giang Province
Hợp Tác Xã Nông Sản Nguyễn Huân
Địa chỉ: Thôn Bản Phạc, Xã Trung Hoà, Huyện Ngân Sơn, Bắc Kạn
Address: Ban Phac Hamlet, Trung Hoa Commune, Ngan Son District, Bac Kan Province
Công Ty TNHH Nông Sản Tú Viên
Địa chỉ: Tổ 12, ấp 8, Xã Xuân Bắc, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai
Address: Civil Group 12, Hamlet 8, Xuan Bac Commune, Xuan Loc District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Thảo Dược Fuki
Địa chỉ: Nhà 6B, Tầng 6 (Sàn văn phòng), Tòa nhà hỗn hợp Sông Đà, 131 Trần Phú, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Nha 6B, 6th Floor (SAN VAN PHONG), Hon Hop Song Da Building, 131 Tran Phu, Van Quan Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Đại Lâm Farmacy Star
Địa chỉ: Thôn Thao Con, Xã Vĩnh Tiến, Huyện Kim Bôi, Tỉnh Hòa Bình
Address: Thao Con Hamlet, Vinh Tien Commune, Kim Boi District, Hoa Binh Province
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Hữu Cơ Đa Lộc Phát
Địa chỉ: Khu 5, ấp Bưng Cần, Xã Bảo Hoà, Huyện Xuân Lộc, Đồng Nai
Address: Khu 5, Bung Can Hamlet, Bao Hoa Commune, Xuan Loc District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Tiên Châu
Địa chỉ: Thôn 01, Xã Tân Lập, Huyện Kon Rẫy, Tỉnh Kon Tum
Address: Hamlet 01, Tan Lap Commune, Kon Ray District, Kon Tum Province
Hợp Tác Xã Dương Gia Lạng Sơn
Địa chỉ: Thôn Mỹ Hòa, Xã Nhất Hòa, Huyện Bắc Sơn, Lạng Sơn
Address: My Hoa Hamlet, Nhat Hoa Commune, Bac Son District, Lang Son Province
Thông tin về Hợp Tác Xã Gỗ Và Lâm Sản Tân Thành
Thông tin về Hợp Tác Xã Gỗ Và Lâm Sản Tân Thành được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Hợp Tác Xã Gỗ Và Lâm Sản Tân Thành
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Hợp Tác Xã Gỗ Và Lâm Sản Tân Thành được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Hợp Tác Xã Gỗ Và Lâm Sản Tân Thành tại địa chỉ Thôn Thành Lãm, Xã Tân Thành, Huyện Thường Xuân, Thanh Hoá hoặc với cơ quan thuế Thanh Hóa để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2802985387
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu