Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Nông Lâm Nghiệp Thanh Hóa
Ngày thành lập (Founding date): 18 - 10 - 2019
Địa chỉ: Km 106 đường Hồ Chí Minh, Xã Thạch Quảng, Huyện Thạch Thành, Tỉnh Thanh Hoá Bản đồ
Address: KM 106, Ho Chi Minh Street, Thach Quang Commune, Thach Thanh District, Thanh Hoa Province
Ngành nghề chính (Main profession): Trồng cây ăn quả (Growing of fruits)
Mã số thuế: Enterprise code:
2802802932
Điện thoại/ Fax: 0915803080
Tên tiếng Anh: English name:
Thanh Hoa Agriculture Development & Investment Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá
Người đại diện: Representative:
Hà Văn Tiệp
Địa chỉ N.Đ.diện:
Nông trường Thạch Quảng-Xã Thạch Quảng-Huyện Thạch Thành-Thanh Hoá.
Representative address:
Nong Truong Thach Quang, Thach Quang Commune, Thach Thanh District, Thanh Hoa Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Và Phát Triển Nông Lâm Nghiệp Thanh Hóa
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 47230
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products in specialized stores) 47224
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores n.e.c) 47199
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 47210
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 47300
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fruits, vegetables in specialized stores) 47223
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 47240
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of meat and meat products in specialized stores) 47221
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other food in specialized stores) 47229
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fish in specialized stores) 47222
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại (Retail sale in supermarket, trade centre) 47191
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 01440
Chăn nuôi gà (Raising of chickens) 01462
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi gia cầm khác (Raising of other poultry) 01469
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 01420
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 01410
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng (Raising of ducks, geese, turkeys) 01463
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chế biến và bảo quản rau quả khác (Processing and preserving of other fruit and) 10309
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác (Processing and preserving of other meat) 10109
Chế biến và đóng hộp rau quả (Processing and preserving of canned fruit and) 10301
Chế biến và đóng hộp thịt (Processing and preserving of canned meat) 10101
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm (Activities of poultry hatcheries and production of breeding poultry) 01461
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 01300
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Sản xuất hoá dược và dược liệu (Manufacture of medicinal chemical and botanical) 21002
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su (Manufacture of rubber tyres and tubes; retreading and rebuilding of rubber tyres) 22110
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (Manufacture of other rubber products) 22120
Sản xuất thuốc các loại (Manufacture of pharmaceuticals) 21001
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical and botanical products) 2100
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (Growing of citrus fruits) 01213
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây ăn quả khác (Growing of other fruits) 01219
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 01170
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây dược liệu (Growing of drug and pharmaceutical crops) 01282
Trồng cây gia vị (Growing of spices) 01281
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 01160
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 01140
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 01150
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng nhãn, vải, chôm chôm (Growing of longan, litchi, rambutan fruits) 01215
Trồng nho (Growing of grapes) 01211
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (Growing of apple and pome fruits) 01214
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (Growing of mangoes, tropical and subtropical fruits) 01212
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Nông Lâm Nghiệp Thanh Hóa
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Góp Vốn Đầu Tư Nông Nghiệp Đại Lộc
Địa chỉ: Số 420 Ấp Phước An, Xã Phước Ninh, Huyện Dương Minh Châu, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Address: No 420 Phuoc An Hamlet, Phuoc Ninh Commune, Huyen Duong Minh Chau, Tinh Tay Ninh, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Sản Xuất Atd
Địa chỉ: Số 33, ngõ 58, phố Mạc Thị Bưởi, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
Address: No 33, Lane 58, Mac Thi Buoi Street, Vinh Tuy Ward, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Iifc
Địa chỉ: thôn Ma Ty, Xã Phước Tân, Huyện Bác ái, Tỉnh Ninh Thuận
Address: Ma Ty Hamlet, Phuoc Tan Commune, Bac Ai District, Ninh Thuan Province
Công Ty Cổ Phần Next Farm Group
Địa chỉ: Lầu 8, Toà nhà CMARD2, Số 45 đường Đinh Tiên Hoàng, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP Hồ Chí Minh
Address: Lau 8, Cmard2 Building, No 45, Dinh Tien Hoang Street, Ben Nghe Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Agri Advimex
Địa chỉ: 102 Đường số 10, Khu dân cư Citiland Park Hills, Phường 10, Quận Gò Vấp, Hồ Chí Minh
Address: 102, Street No 10, Citiland Park Hills Residential Area, Ward 10, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Ngọc Xương
Địa chỉ: 143 Đường B2-H7, khu Rivera 2, Khu đô thị Waterpoint Nam Long, Xã An Thạnh, Huyện Bến Lức, Long An
Address: 143, B2-H7 Street, Khu Rivera 2, Waterpoint Nam Long Urban Area, An Thanh Commune, Ben Luc District, Long An Province
Công Ty Cổ Phần Truenatura Harmony
Địa chỉ: Thôn Cố Thổ, Xã Hòa Sơn, Huyện Lương Sơn, Hòa Bình
Address: Co Tho Hamlet, Hoa Son Commune, Luong Son District, Hoa Binh Province
Công Ty TNHH QPX
Địa chỉ: Tầng 6B, Tòa nhà Prime Building, Số 3D Trần Phú , Phường 04, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 6B Floor, Prime Building Building, No 3D Tran Phu, Ward 04, District 5, Ho Chi Minh City
Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Và Du Lịch Khanh Nhâm
Địa chỉ: Số Nhà 06, Tiểu Khu 68, Thị Trấn Nt Mộc Châu, Huyện Mộc Châu, Sơn La
Address: No 06, Tieu Khu 68, NT Moc Chau Town, Moc Chau District, Son La Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mặt Trời26
Địa chỉ: Tổ 3, Phường Chiềng Cơi, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La
Address: Civil Group 3, Chieng Coi Ward, Son La City, Son La Province
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Và Phát Triển Nông Lâm Nghiệp Thanh Hóa
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Và Phát Triển Nông Lâm Nghiệp Thanh Hóa được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Nông Lâm Nghiệp Thanh Hóa
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư Và Phát Triển Nông Lâm Nghiệp Thanh Hóa được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Nông Lâm Nghiệp Thanh Hóa tại địa chỉ Km 106 đường Hồ Chí Minh, Xã Thạch Quảng, Huyện Thạch Thành, Tỉnh Thanh Hoá hoặc với cơ quan thuế Thanh Hóa để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2802802932
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu