Công Ty Cổ Phần Greenfoods Như Thanh
Ngày thành lập (Founding date): 24 - 11 - 2020
Địa chỉ: Thôn 01, Xã Xuân Du , Huyện Như Thanh , Thanh Hoá Bản đồ
Address: Hamlet 01, Xuan Du Commune, Nhu Thanh District, Thanh Hoa Province
Ngành nghề chính (Main profession): Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn (Pig breeding and pig production)
Mã số thuế: Enterprise code:
2802901387
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Nhu Thanh Greenfoods
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Đình Việt
Địa chỉ N.Đ.diện:
Số 472 Lê Lai, Phường Đông Sơn, Thành phố Thanh Hoá, Thanh Hoá
Representative address:
No 472 Le Lai, Dong Son Ward, Thanh Hoa City, Thanh Hoa Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Greenfoods Như Thanh
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 47210
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn (Pig breeding and pig production) 145
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác (Support services for mining and other ores) 9900
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác quặng kim loại quý hiếm (Exploitation of precious metal ores) 7300
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 36000
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 68100
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 10800
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp (Afforestation, tending and nursing of forest trees) 210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 39000
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Greenfoods Như Thanh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Và Chế Biến Phước Hiệp
Địa chỉ: Thôn 1, Xã Phước Hiệp , Huyện Phước Sơn , Quảng Nam
Address: Hamlet 1, Phuoc Hiep Commune, Phuoc Son District, Quang Nam Province
Hợp Tác Xã Hợp Tác Xã Chăn Nuôi Và Chế Biến Lợn Rừng Lai Thương Phẩm Xã Kỳ Sơn
Địa chỉ: Xóm Hùng Cường, Xã Kỳ Sơn , Huyện Tân Kỳ , Nghệ An
Address: Hung Cuong Hamlet, Ky Son Commune, Tan Ky District, Nghe An Province
Hợp Tác Xã Dịch Vụ Tổng Hợp Hoàng Anh
Địa chỉ: Thôn Nà áng, Xã Đồng Lạc , Huyện Chợ Đồn , Bắc Kạn
Address: Na Ang Hamlet, Dong Lac Commune, Cho Don District, Bac Kan Province
Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Tam Phát
Địa chỉ: Thôn Võ Thuận 2, Xã Tây Trạch , Huyện Bố Trạch , Quảng Bình
Address: Vo Thuan 2 Hamlet, Tay Trach Commune, Bo Trach District, Quang Binh Province
Hợp Tác Xã Nông Nghiệp A Chớng Tây Bắc
Địa chỉ: Thôn Làng Chung, Xã Bản Phiệt , Huyện Bảo Thắng , Lào Cai
Address: Thon, Chung Village, Ban Phiet Commune, Bao Thang District, Lao Cai Province
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Quốc Tế KHF
Địa chỉ: 68 Đường số 3, Khu dân cư T30, Xã Bình Hưng , Huyện Bình Chánh , TP Hồ Chí Minh
Address: 68, Street No 3, T30 Residential Area, Binh Hung Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Chăn Nuôi Ia Me Chư Prông
Địa chỉ: Thôn Xuân Me, Xã Ia Me , Huyện Chư Prông , Gia Lai
Address: Xuan Me Hamlet, Ia Me Commune, Chu Prong District, Gia Lai Province
Hợp Tác Xã Chăn Nuôi Và Cung Ứng Sản Phẩm Nông Nghiệp
Địa chỉ: Thôn Đăk Ung, Xã Đắk Nhoong , Huyện Đắk Glei , Kon Tum
Address: Dak Ung Hamlet, Dak Nhoong Commune, Dak Glei District, Kon Tum Province
Hợp Tác Xã Thạch Tiến Cẩm Thạch
Địa chỉ: Thôn Bùi, Xã Cẩm Thạch , Huyện Cẩm Thuỷ , Thanh Hoá
Address: Bui Hamlet, Cam Thach Commune, Cam Thuy District, Thanh Hoa Province
Hợp Tác Xã Chăn Nuôi Tiến Thành
Địa chỉ: Xóm 2, Xã Kim Mỹ , Huyện Kim Sơn , Ninh Bình
Address: Hamlet 2, Kim My Commune, Kim Son District, Ninh Binh Province
Thông tin về Công Ty CP Greenfoods Như Thanh
Thông tin về Công Ty CP Greenfoods Như Thanh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Greenfoods Như Thanh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Greenfoods Như Thanh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Greenfoods Như Thanh tại địa chỉ Thôn 01, Xã Xuân Du , Huyện Như Thanh , Thanh Hoá hoặc với cơ quan thuế Thanh Hóa để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2802901387
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu