Công Ty TNHH MTV Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Vườn Thực Vật
Ngày thành lập (Founding date): 19 - 4 - 2017
Địa chỉ: Xóm 6, Xã Nga Thủy, Huyện Nga Sơn, Tỉnh Thanh Hoá Bản đồ
Address: Hamlet 6, Nga Thuy Commune, Nga Son District, Thanh Hoa Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.)
Mã số thuế: Enterprise code:
2802453576
Điện thoại/ Fax: 0938201989
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH MTV San Xuat Thuong Mai Va Dich Vu Vuon Thuc Vat
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện Nga Sơn
Người đại diện: Representative:
Trần Thị Tuyến
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Vườn Thực Vật
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 47230
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products in specialized stores) 47224
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 47300
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fruits, vegetables in specialized stores) 47223
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 47240
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of meat and meat products in specialized stores) 47221
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other food in specialized stores) 47229
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fish in specialized stores) 47222
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 01440
Chăn nuôi gà (Raising of chickens) 01462
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi gia cầm khác (Raising of other poultry) 01469
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 01420
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 01410
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng (Raising of ducks, geese, turkeys) 01463
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác (Processing and preserving of other fishery) 10209
Chế biến và bảo quản nước mắm (Processing and preserving of fish sauce) 10204
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chế biến và bảo quản rau quả khác (Processing and preserving of other fruit and) 10309
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh (Processing and preserving of frozen fish, crustaceans and molluscs) 10202
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô (Processing and preserving of dried fish, crustaceans and molluscs) 10203
Chế biến và đóng hộp rau quả (Processing and preserving of canned fruit and) 10301
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản (Processing and preserving of canned fish, crustaceans and molluscs) 10201
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm (Activities of poultry hatcheries and production of breeding poultry) 01461
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) 06100
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 06200
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Khai thác quặng uranium và quặng thorium (Mining of uranium and thorium ores) 07210
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 05200
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 01300
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ (Coastal aquaculture) 03221
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt (Inland water aquaculture) 03222
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Sản xuất giống thuỷ sản (Production of breeding fish) 03230
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (Growing of citrus fruits) 01213
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây ăn quả khác (Growing of other fruits) 01219
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây dược liệu (Growing of drug and pharmaceutical crops) 01282
Trồng cây gia vị (Growing of spices) 01281
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng nhãn, vải, chôm chôm (Growing of longan, litchi, rambutan fruits) 01215
Trồng nho (Growing of grapes) 01211
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (Growing of apple and pome fruits) 01214
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (Growing of mangoes, tropical and subtropical fruits) 01212
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH MTV Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Vườn Thực Vật
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Quốc Tế Mercipharm
Địa chỉ: D1A Cụm công nghiệp thực phẩm Hapro, Xã Lệ Chi, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: D1a Cum Cong Nghiep Thuc Pham Hapro, Le Chi Commune, Gia Lam District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Bee Buzy Honey
Địa chỉ: 2/2 Phùng Văn Cung, Phường 07, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 2/2 Phung Van Cung, Ward 07, Phu Nhuan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Man Food
Địa chỉ: 513/8 Bình Thành, Khu phố 2, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 513/8 Binh Thanh, Quarter 2, Binh Hung Hoa B Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Chế Biến Thực Phẩm Và Xuất Nhập Khẩu T&T
Địa chỉ: 3098 Phạm Thế Hiển, Phường 7, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 3098 Pham The Hien, Ward 7, District 8, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đông Trùng Hạ Thảo Thiên Phúc Bạc Liêu
Địa chỉ: 450A/7, Đường Hoàng Sa, Khóm Bờ Tây, Phường Nhà Mát, Thành phố Bạc Liêu, Tỉnh Bạc Liêu
Address: 450 A/7, Hoang Sa Street, Khom Bo Tay, Nha Mat Ward, Bac Lieu City, Bac Lieu Province
Công Ty TNHH Thực Phẩm Phú Minh
Địa chỉ: 595/21 Đường Cách Mạng Tháng Tám, Phường 15, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 595/21, Cach Mang Thang Tam Street, Ward 15, District 10, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đầu Tư Chiko Việt Nam
Địa chỉ: Số 68 đường Lê Trọng Tấn, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Address: No 68, Le Trong Tan Street, La Khe Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại DG
Địa chỉ: SỐ13 đường Tô Bá Ngọc, Phường Hưng Bình, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An
Address: So13, To Ba Ngoc Street, Hung Binh Ward, Vinh City, Nghe An Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Thân Trẻ 86
Địa chỉ: Số 175, Thôn 3, Giang Cao, Xã Bát Tràng, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội
Address: No 175, Hamlet 3, Giang Cao, Bat Trang Commune, Gia Lam District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Khang Khôi Khoa
Địa chỉ: 25F, tổ 9, khu phố 6, Phường Trung Dũng, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Address: 25F, Civil Group 9, Quarter 6, Trung Dung Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Vườn Thực Vật
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Vườn Thực Vật được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH MTV Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Vườn Thực Vật
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Vườn Thực Vật được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH MTV Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Vườn Thực Vật tại địa chỉ Xóm 6, Xã Nga Thủy, Huyện Nga Sơn, Tỉnh Thanh Hoá hoặc với cơ quan thuế Thanh Hóa để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2802453576
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu