Công Ty TNHH TMDV Bình Minh
Ngày thành lập (Founding date): 8 - 8 - 2018
Địa chỉ: Xóm 2, Xã Nga Mỹ, Huyện Nga Sơn, Tỉnh Thanh Hoá Bản đồ
Address: Hamlet 2, Nga My Commune, Nga Son District, Thanh Hoa Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles)
Mã số thuế: Enterprise code:
2802556638
Điện thoại/ Fax: 0886627628
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH TMDV Binh Minh
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện Nga Sơn
Người đại diện: Representative:
Mai Thế Kỷ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tmdv Bình Minh
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn kim loại khác (Wholesale of other metals) 46623
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Wholesale of car (under 12 seats)) 45111
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicle part and accessories) 45301
Bán buôn quặng kim loại (Wholesale of metal ores) 46621
Bán buôn sắt, thép (Wholesale of iron, steel) 46622
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (Wholesale of gold, silver and other precious metals) 46624
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn xe có động cơ khác (Wholesale of other motor vehicles) 45119
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware in specialized stores) 47521
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of wall covering bricks, sanitary equipments in specialized stores) 47525
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of construction glass in specialized stores) 47523
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 45120
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car part and accessories (under 12 seats)) 45302
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of paints, varnishes in specialized stores) 47522
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 47530
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other construction installation equipments in specialized stores) 47529
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of bricks, sand, stone and other construction materials in specialized stores) 47524
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Sale of car on a fee or contract basis (under 12 seats)) 45131
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories on a fee or contract basis) 45303
Đại lý xe có động cơ khác (Sale of other motor vehicles on a fee or contract) 45139
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 09900
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of grain mill products) 10612
Khai thác cát, sỏi (Quarrying of sand) 08102
Khai thác đá (Quarrying of stone) 08101
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác đất sét (Quarrying of clay) 08103
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác muối (Extraction of salt) 08930
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH TMDV Bình Minh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH MTV Nam Khang
Địa chỉ: Số 28 An Trì, Phường Hùng Vương, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng
Address: No 28 An Tri, Hung Vuong Ward, Hong Bang District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Sửa Chữa Thành Vinh
Địa chỉ: Thôn Tân Trung (tại nhà ông Nguyễn Văn Chịnh), Xã Quang Trung, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng
Address: TAN Trung Hamlet (Tai NHA ONG Nguyen VAN CHINH), Quang Trung Commune, An Lao District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Phụ Tùng Ô Tô Tuấn Vân
Địa chỉ: 138/1G Nguyễn Thị Nhuần, Khu phố 1, Phường An Phú Đông, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 138/1G Nguyen Thi Nhuan, Quarter 1, An Phu Dong Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Ô Tô Nam Tiến Lộc
Địa chỉ: 256/39/17 đường Thạnh Xuân 25, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 256/39/17, Thanh Xuan 25 Street, Thanh Xuan Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TM Và DV GPT Auto
Địa chỉ: Thửa đất số 387,TỜ bản đồsố 17 Khu phố Đồng Thôn, Đường Lam Sơn, Thị Trấn Thọ Xuân, Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hoá
Address: Thua Dat So 387, To Ban Doso 17, Dong Thon Quarter, Lam Son Street, Tho Xuan Town, Tho Xuan District, Thanh Hoa Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV Auto Care Nguyên
Địa chỉ: Thửa đất số 3128,3127, tờ bản đồsốl, KDC Gò Đen, Ấp 4, Xã Phước Lợi, Huyện Ben Lức, Tỉnh Long An
Address: Thua Dat So 3128, 3127, To Ban Dosol, KDC Go Den, Hamlet 4, Phuoc Loi Commune, Ben Luc District, Long An Province
Công Ty TNHH Thiên Minh New
Địa chỉ: 188 Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 188 Nguyen Huu Canh, Ward 22, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH F4S
Địa chỉ: 471 Tôn Đức Thắng, Phường Hoà Khánh Nam, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng
Address: 471 Ton Duc Thang, Hoa Khanh Nam Ward, Lien Chieu District, Da Nang City
Công Ty TNHH Chuyên Sửa Chữa Thước Lái Ô Tô Tân Phúc
Địa chỉ: Số nhà 24 quốc lộ 3, Thôn Văn Thượng, Xã Xuân Canh, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội
Address: No 24, Highway 3, Van Thuong Hamlet, Xuan Canh Commune, Dong Anh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH TM Và Dịch Vụ Cường Anh
Địa chỉ: 46 QL5A Đường Hoàng Ngân, Phường Tứ Minh, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương
Address: 46 Ql5a, Hoang Ngan Street, Tu Minh Ward, Hai Duong City, Hai Duong Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tmdv Bình Minh
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tmdv Bình Minh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH TMDV Bình Minh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tmdv Bình Minh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH TMDV Bình Minh tại địa chỉ Xóm 2, Xã Nga Mỹ, Huyện Nga Sơn, Tỉnh Thanh Hoá hoặc với cơ quan thuế Thanh Hóa để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2802556638
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu