Hợp Tác Xã Cơ Khí Nông Nghiệp Tiến Lộc
Ngày thành lập (Founding date): 7 - 9 - 2022
Địa chỉ: Thôn Ngọ, Xã Tiến Lộc , Huyện Hậu Lộc , Thanh Hoá Bản đồ
Address: Ngo Hamlet, Tien Loc Commune, Hau Loc District, Thanh Hoa Province
Ngành nghề chính (Main profession): Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy)
Mã số thuế: Enterprise code:
2803037628
Điện thoại/ Fax: 02372737450
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế khu vực Nga Sơn - Hậu Lộc
Người đại diện: Representative:
Kiều Văn Chung
Địa chỉ N.Đ.diện:
Thôn Ngọ, Xã Tiến Lộc, Huyện Hậu Lộc, Thanh Hoá
Representative address:
Ngo Hamlet, Tien Loc Commune, Hau Loc District, Thanh Hoa Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Hợp Tác Xã Cơ Khí Nông Nghiệp Tiến Lộc
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 10790
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 10800
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm (Growing spices, herbs, perennials) 128
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 1310
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 1320
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 16230
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp (Afforestation, tending and nursing of forest trees) 210
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 25930
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 28210
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 42920
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 47210
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other rest household articles n.e.c in specialized stores) 47599
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 79900
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Bản đồ vị trí Hợp Tác Xã Cơ Khí Nông Nghiệp Tiến Lộc
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Sông Trà Ste
Địa chỉ: 194/5/11 Chiến Lược, Khu phố 58, Phường Bình Trị Đông, Hồ Chí Minh
Address: 194/5/11 Chien Luoc, Quarter 58, Binh Tri Dong Ward, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Gia Công Cơ Khí Đức Phú Thịnh
Địa chỉ: 28/3 đường Bình Chuẩn 39, khu phố Bình Phước B, Phường An Phú, Hồ Chí Minh
Address: 28/3, Binh Chuan 39 Street, Binh Phuoc B Quarter, An Phu Ward, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tôn Thép Minh Khoa
Địa chỉ: Tổ 7, Ấp 2, Xã Tân Nghĩa, Huyện Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: Civil Group 7, Hamlet 2, Tan Nghia Commune, Huyen Cao Lanh, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty TNHH Jia Yue Guo Ji
Địa chỉ: Số 28A, đường ĐT 745, khu phố Khánh Lộc, Phường Tân Phước Khánh, Thành phố Tân Uyên, Bình Dương
Address: No 28a, DT 745 Street, Khanh Loc Quarter, Tan Phuoc Khanh Ward, Tan Uyen City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH MTV Lý Xuân Bá
Địa chỉ: Đường Bàu Sen, Số nhà 546, ấp Bình Thủy, Xã Hòa Khánh Đông, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An, Việt Nam
Address: Bau Sen Street, No 546, Binh Thuy Hamlet, Hoa Khanh Dong Commune, Huyen Duc Hoa, Tinh Long An, Viet Nam
Công Ty TNHH Youi Vina
Địa chỉ: Thửa đất số 262, tờ bản đồ 7, đường LN 43, ấp Long Thành, Xã Long Nguyên, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: Thua Dat So 262, To Ban Do 7, LN 43 Street, Long Thanh Hamlet, Long Nguyen Commune, Bau Bang District, Binh Duong Province
Công Ty Cổ Phần Technovate Việt Nam
Địa chỉ: Lô CN 16, Cụm Công nghiệp Đoan Bái, Xã Đoan Bái, Huyện Hiệp Hoà, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam
Address: Lot CN 16, Cong Nghiep Doan Bai Cluster, Doan Bai Commune, Huyen Hiep Hoa, Tinh Bac Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Chu An Phát Door
Địa chỉ: Thửa đất số 1405, tờ bản đồ số 16, Đường Võ Thị Sáu, Phường Tân Phước Khánh, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: Thua Dat So 1405, To Ban Do So 16, Vo Thi Sau Street, Tan Phuoc Khanh Ward, Thanh Pho, Tan Uyen District, Binh Duong Province
Công Ty Cổ Phần Kein Hing Muramoto (Hưng Yên)
Địa chỉ: Lô đất số Y6-B, Khu công nghiệp Thăng Long II, Xã Hưng Long, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Lot Dat So Y6-B, Thang Long Ii Industrial Zone, Hung Long Commune, My Hao Town, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Máy Chủ Công Nghiệp Advanced Server
Địa chỉ: Lô CN-M-08, CN-S-14, Khu công nghiệp Sông Khoai , Xã Sông Khoai, Thị xã Quảng Yên, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: Lot CN-M-08, CN-S-14, Song Khoai Industrial Zone, Song Khoai Commune, Quang Yen Town, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Thông tin về Hợp Tác Xã Cơ Khí Nông Nghiệp Tiến Lộc
Thông tin về Hợp Tác Xã Cơ Khí Nông Nghiệp Tiến Lộc được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Hợp Tác Xã Cơ Khí Nông Nghiệp Tiến Lộc
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Hợp Tác Xã Cơ Khí Nông Nghiệp Tiến Lộc được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Hợp Tác Xã Cơ Khí Nông Nghiệp Tiến Lộc tại địa chỉ Thôn Ngọ, Xã Tiến Lộc , Huyện Hậu Lộc , Thanh Hoá hoặc với cơ quan thuế Thanh Hóa để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2803037628
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu