Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Nước Sạch Tân Dân
Ngày thành lập (Founding date): 17 - 7 - 2025
Địa chỉ: Lô 146, MBQH 122, Phường Hạc Thành, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam Bản đồ
Address: Lot 146, MBQH 122, Hac Thanh Ward, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply)
Mã số thuế: Enterprise code:
2803180610
Điện thoại/ Fax: 0912605678
Tên tiếng Anh: English name:
Tan Dan Water Trading And Service Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế Tỉnh Thanh Hóa
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Hữu Võ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Thương Mại Và Dịch Vụ Nước Sạch Tân Dân
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (Manufacture of knitted and crocheted fabrics) 1391
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 1392
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other textiles n.e.c) 1399
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (Manufacture of articles of fur) 1420
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Manufacture of knitted and crocheted apparel) 1430
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Manufacture of luggage, handbags, saddlery and) 1512
Sản xuất giày dép (Manufacture of footwear) 1520
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (Steam and air conditioning supply; production of) 3530
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 4542
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Nước Sạch Tân Dân
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Đt & PT Nước Sạch Miền Trung
Địa chỉ: Thôn Làng Trù, Xã Nông Cống, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: Thon, Tru Village, Nong Cong Commune, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Nước Sạch HQ Lào Cai
Địa chỉ: Số 33A đường Cốc Lếu, Phường Lào Cai, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: No 33a, Coc Leu Street, Lao Cai Ward, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Nước - Môi Trường Biwase Kiên Giang
Địa chỉ: Đường Nguyễn Trung Trực, Tổ 3, Khu phố Cây Thông Ngoài Cửa Dương, Đặc khu Phú Quốc, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: Nguyen Trung Truc Street, Civil Group 3, Cay Thong Ngoai Cua Duong Quarter, Dac Khu Phu Quoc, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH CTN Và MT Đồng Hới
Địa chỉ: Số 30 Nguyễn Đình Tân, Phường Đồng Sơn, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam
Address: No 30 Nguyen Dinh Tan, Dong Son Ward, Tinh Quang Tri, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Cấp Thoát Nước - TCD Group
Địa chỉ: C24311 Khu đô thị D’Capitale, Phường Yên Hòa, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: C24311, D’capitale Urban Area, Yen Hoa Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Doanh Nghiệp Tư Nhân Ngọc Ánh Đồng Tháp
Địa chỉ: Số 370 Khóm Hòa Dân, Phường Mỹ Trà, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: No 370 Khom Hoa Dan, My Tra Ward, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Chi Nhánh Tổng Công Ty Cấp Nước Sài Gòn - Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên - Nhà Máy Nước Bình An
Địa chỉ: Số 112 đường 30/4 khu phố Hiệp Thắng, Phường Đông Hòa, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 112, Street 30/4, Hiep Thang Quarter, Dong Hoa Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH 1TV Đất Mũi Xanh
Địa chỉ: Thửa đất số 2011, TBĐ số 88, Ấp Khai Long, Xã Đất Mũi, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Address: Thua Dat So 2011, TBD So 88, Khai Long Hamlet, Dat Mui Commune, Tinh Ca Mau, Viet Nam
Chi Nhánh Doanh Nghiệp Tư Nhân Tâm Ngân
Địa chỉ: Thửa đất số 991, tờ bản đồ số 3, ấp Vĩnh Hưng, Xã Vĩnh Thành, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: Thua Dat So 991, To Ban Do So 3, Vinh Hung Hamlet, Vinh Thanh Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Kỹ Thuật Môi Trường Giải Pháp Việt
Địa chỉ: Thửa đất số 496, Tờ bản đồ số 2, khu phố Nhơn Thạnh 2, Phường Phú Khương, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: Thua Dat So 496, To Ban Do So 2, Nhon Thanh 2 Quarter, Phu Khuong Ward, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Thương Mại Và Dịch Vụ Nước Sạch Tân Dân
Thông tin về Công Ty CP Thương Mại Và Dịch Vụ Nước Sạch Tân Dân được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Nước Sạch Tân Dân
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Thương Mại Và Dịch Vụ Nước Sạch Tân Dân được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Nước Sạch Tân Dân tại địa chỉ Lô 146, MBQH 122, Phường Hạc Thành, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Thanh Hóa để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2803180610
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu