Công Ty Cổ Phần Thương Mại Tiên Sơn TH
Ngày thành lập (Founding date): 8 - 3 - 2023
Địa chỉ: Số nhà 09 khu công nghiệp Bắc Bỉm Sơn, Phường Bắc Sơn, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam Bản đồ
Address: No 09, Bac Bim Son Industrial Zone, Bac Son Ward, Bim Son Town, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel)
Mã số thuế: Enterprise code:
2803063314
Điện thoại/ Fax: 02279241966
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế khu vực thị xã Bỉm Sơn - Hà Trung
Người đại diện: Representative:
Trịnh Văn Tâm
Địa chỉ N.Đ.diện:
Thôn Quý Vinh, Xã Hà Vinh, Huyện Hà Trung, Thanh Hoá
Representative address:
Quy Vinh Hamlet, Ha Vinh Commune, Ha Trung District, Thanh Hoa Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Thương Mại Tiên Sơn Th
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 2432
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 2431
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 0899
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 0891
Khai thác muối (Extraction of salt) 0893
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 0710
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 0892
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 0510
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 0520
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other textiles n.e.c) 1399
Nuôi cá (Adopt fish) 3211
Sản xuất giày dép (Manufacture of footwear) 1520
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 1392
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (Manufacture of articles of fur) 1420
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất thảm, chăn, đệm (Manufacture of carpets, blankets and cushions) 1393
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Manufacture of luggage, handbags, saddlery and) 1512
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 5820
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Thương Mại Tiên Sơn TH
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH May Nghiêm Anh
Địa chỉ: Nhà bà Hoàng Thị Nga, Thôn Hải Mậu, Xã Xuân Hòa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: Nha Ba Hoang Thi Nga, Hai Mau Hamlet, Xuan Hoa Commune, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH El & Ann G
Địa chỉ: Số 01 Tân Khai, Phường Vĩnh Tuy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 01 Tan Khai, Vinh Tuy Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Dệt May Ý Tưởng Xanh
Địa chỉ: Số 134/21 Đường Cầu Ba Phụ, Phường Thới An, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 134/21, Cau Ba Phu Street, Thoi An Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dệt May Thương Mại Lê Bê
Địa chỉ: Tổ 19, thôn An Lạc, Xã Duy Nghĩa, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: Civil Group 19, An Lac Hamlet, Duy Nghia Commune, Da Nang City, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Glory Việt Nam
Địa chỉ: Nhà 11, Ngách 12a, Ngõ 202, Đường Cổ Linh, Phường Long Biên, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Nha 11, 12a Alley, Lane 202, Co Linh Street, Phuong, Long Bien District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Vĩnh Hưng
Địa chỉ: Số 12/B16/353 đường Tô Hiệu, Phường Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 12/B16/353, To Hieu Street, Phuong, Le Chan District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Hiếu Mai
Địa chỉ: 16/1A Đường số 9, Phường Bình Hưng Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 16/1a, Street No 9, Binh Hung Hoa Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Hùng Thảo
Địa chỉ: Thôn Ngăm Lương, Xã Đông Cứu, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Ngam Luong Hamlet, Dong Cuu Commune, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất May Mặc A&b
Địa chỉ: Thửa đất số 614, tờ bản đồ số 19, tổ 9, ấp Tân Quới Tây B, Xã An Định, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: Thua Dat So 614, To Ban Do So 19, Civil Group 9, Tan Quoi Tay B Hamlet, An Dinh Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Thạch Mỹ
Địa chỉ: Số nhà 256/49/11 Liên Khu 4-5, Khu phố 22, Phường Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 256/49/11 Lien Khu 4-5, Quarter 22, Phuong, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Thương Mại Tiên Sơn Th
Thông tin về Công Ty CP Thương Mại Tiên Sơn Th được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Thương Mại Tiên Sơn TH
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Thương Mại Tiên Sơn Th được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Thương Mại Tiên Sơn TH tại địa chỉ Số nhà 09 khu công nghiệp Bắc Bỉm Sơn, Phường Bắc Sơn, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Thanh Hóa để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2803063314
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu