Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Lâm Thắng Thái Nguyên
Ngày thành lập (Founding date): 11 - 1 - 2022
Địa chỉ: Số nhà 130 Phố Giang Khánh, Thị Trấn Giang Tiên, Huyện Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên Bản đồ
Address: No 130, Giang Khanh Street, Giang Tien Town, Phu Luong District, Thai Nguyen Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds)
Mã số thuế: Enterprise code:
4601588055
Điện thoại/ Fax: 0976658081
Tên tiếng Anh: English name:
Lam Thang Thai Nguyen Import-Export Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Phạm Đình Hoàng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Xuất Nhập Khẩu Lâm Thắng Thái Nguyên
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 1050
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 0311
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 0170
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 1073
Sản xuất cà phê (Coffee production) 1077
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 1071
Sản xuất chè (Tea production) 1076
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 1072
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 1074
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 0115
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Lâm Thắng Thái Nguyên
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Tập Đoàn Hiệp Mạnh
Địa chỉ: Thôn Hồi Cù (Tại nhà ông Cù Văn Hiệp), Xã Hoàng Sơn, Huyện Nông Cống, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam
Address: Hoi CU Hamlet (Tai NHA ONG CU VAN Hiep), Hoang Son Commune, Huyen Nong Cong, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Nguyên Liệu Thức Ăn Chăn Nuôi Tiến Đạt
Địa chỉ: Lô A1 Đường Số 2, Khu Công Nghiệp Đức Hòa III – Tập Đoàn Tân Á Đại Thành, Ấp Đức Hạnh 2, Xã Đức Lập Hạ, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An, Việt Nam
Address: Lot A1, Street No 2, Duc Hoa Iii - Tap Doan Tan A Dai Thanh Industrial Zone, Duc Hanh 2 Hamlet, Duc Lap Ha Commune, Huyen Duc Hoa, Tinh Long An, Viet Nam
Công Ty TNHH Beefeed Group
Địa chỉ: thôn Cầu Xe, Xã Quang Trung, Huyện Tứ Kỳ, Hải Dương
Address: Cau Xe Hamlet, Quang Trung Commune, Tu Ky District, Hai Duong Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tkvet
Địa chỉ: 136 Hồ Bá Kiện, Phường 15, Quận 10, Hồ Chí Minh
Address: 136 Ho Ba Kien, Ward 15, District 10, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Nông Lâm Thủy Sản Sông Tiên
Địa chỉ: 14 Đặng Thùy Trâm, Thị Trấn Tiên Kỳ, Huyện Tiên Phước, Tỉnh Quảng Nam
Address: 14 Dang Thuy Tram, Tien Ky Town, Tien Phuoc District, Quang Nam Province
Công Ty Cổ Phần Dinh Dưỡng Farm Well Việt Nam
Địa chỉ: Cụm công nghiệp Vân Du – Quang Vinh, Xã Quang Vinh, Huyện Ân Thi, Hưng Yên
Address: Cong Nghiep Van Du - Quang Vinh Cluster, Quang Vinh Commune, An Thi District, Hung Yen Province
Công Ty TNHH Dinh Dưỡng Nava Feed Việt Nam
Địa chỉ: LK 4.6, Khu dân cư Nam Quang, Phường Ái Quốc, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương
Address: LK 4.6, Nam Quang Residential Area, Ai Quoc Ward, Hai Duong City, Hai Duong Province
Công Ty Cổ Phần Wen's Foot Group
Địa chỉ: Thôn An Bình, Xã Tuấn Việt, Huyện Kim Thành, Hải Dương
Address: An Binh Hamlet, Tuan Viet Commune, Kim Thanh District, Hai Duong Province
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Nguyễn Anh Tú
Địa chỉ: 842/1/68 Nguyễn Kiệm, Phường 3, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh
Address: 842/1/68 Nguyen Kiem, Ward 3, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dinh Dưỡng Quốc Tế Đài Bắc
Địa chỉ: Số 38/79/230, đường Định Công Thượng, tổ 13, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 38/79/230, Dinh Cong Thuong Street, Civil Group 13, Dinh Cong Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty CP Xuất Nhập Khẩu Lâm Thắng Thái Nguyên
Thông tin về Công Ty CP Xuất Nhập Khẩu Lâm Thắng Thái Nguyên được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Lâm Thắng Thái Nguyên
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Xuất Nhập Khẩu Lâm Thắng Thái Nguyên được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Lâm Thắng Thái Nguyên tại địa chỉ Số nhà 130 Phố Giang Khánh, Thị Trấn Giang Tiên, Huyện Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên hoặc với cơ quan thuế Thái Nguyên để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4601588055
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu