Công Ty TNHH TMDV Time Event
Ngày thành lập (Founding date): 13 - 9 - 2025
Địa chỉ: TDP Đồng Xuân, Phường Vạn Xuân, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam Bản đồ
Address: TDP Dong Xuan, Van Xuan Ward, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Quảng cáo (Market research and public opinion polling)
Mã số thuế: Enterprise code:
4601650151
Điện thoại/ Fax: 0926212362
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Hà Thế Huy
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tmdv Time Event
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Sao chép bản ghi các loại (Reproduction of recorded media) 1820
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (Manufacture of glass and glass products) 2310
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 2620
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 2630
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 2740
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 4742
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 5011
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 5820
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 7420
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 7721
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 7722
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 7729
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 7820
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Creative, art and entertainment activities) 9000
Hoạt động thể thao khác (Other sports activites) 9319
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other service activities n.e.c) 9639
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH TMDV Time Event
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Nextwave Solutions
Địa chỉ: 235/10 Lưu Hữu Phước, Phường Phú Định, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 235/10 Luu Huu Phuoc, Phu Dinh Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Truyền Thông E-Color Group
Địa chỉ: P.903, Tầng 9, Tòa nhà Diamond Plaza, 34 Lê Duẩn, Phường Sài Gòn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: P.903, 9th Floor, Diamond Plaza Building, 34 Le Duan, Sai Gon Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Giải Trí Nghĩa Hưng Phúc
Địa chỉ: 187/3 Cô Giang, Phường Cầu Ông Lãnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 187/3 Co Giang, Cau Ong Lanh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Thương Mại & Đầu Tư Skycom Việt Nam
Địa chỉ: Số 29, Phố Vũ Ngọc Phan, Phường Láng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 29, Vu Ngoc Phan Street, Lang Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Minh Tiến Group
Địa chỉ: Đường Trần Hoàn, Xã Hiếu Giang, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam
Address: Tran Hoan Street, Hieu Giang Commune, Tinh Quang Tri, Viet Nam
Công Ty TNHH Quảng Cáo Nội Thất Làm Bảng Hiệu Nhanh
Địa chỉ: Số 938, Đường Nguyễn Ảnh Thủ, Phường Trung Mỹ Tây, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 938, Nguyen Anh Thu Street, Trung My Tay Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH HC Quảng Cáo
Địa chỉ: Số 111, tầng 2, Tòa PZ4, Vinhomes Smart City, Phường Tây Mỗ, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 111, 2nd Floor, Toa PZ4, Vinhomes Smart City, Tay Mo Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Truyền Thông Digital Galaxy
Địa chỉ: Tầng 2, Số 456 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường Thạnh Mỹ Tây, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 2nd Floor, No 456 Xo Viet Nghe Tinh, Thanh My Tay Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tổ Chức Sự Kiện Và Quảng Cáo A&v
Địa chỉ: 58/9 Nguyễn Lữ, Phường Quy Nhơn Nam, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: 58/9 Nguyen Lu, Quy Nhon Nam Ward, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Chi Nhánh Công Ty TNHH Giải Trí Idol Việt
Địa chỉ: 82 Phạm Công Trứ, Phường Cái Khế, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: 82 Pham Cong Tru, Cai Khe Ward, Can Tho Town, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tmdv Time Event
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tmdv Time Event được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH TMDV Time Event
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tmdv Time Event được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH TMDV Time Event tại địa chỉ TDP Đồng Xuân, Phường Vạn Xuân, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Thái Nguyên để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4601650151
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu