Công Ty TNHH Tibico Việt Nam
Ngày thành lập (Founding date): 1 - 12 - 2016
Địa chỉ: Xóm Đông Sinh, Xã Hồng Tiến, Thị xã Phổ Yên, Thái Nguyên Bản đồ
Address: Dong Sinh Hamlet, Hong Tien Commune, Pho Yen Town, Thai Nguyen Province
Ngành nghề chính (Main profession): Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals)
Mã số thuế: Enterprise code:
4601321090
Điện thoại/ Fax: 0913188986
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Thị xã Phổ Yên
Người đại diện: Representative:
Đào Văn Nhã
Địa chỉ N.Đ.diện:
Xóm Đông Sinh, Xã Hồng Tiến, Thị xã Phổ Yên, Thái Nguyên
Representative address:
Dong Sinh Hamlet, Hong Tien Commune, Pho Yen Town, Thai Nguyen Province
Các loại thuế: Taxes:
Giá trị gia tăng
Xuất nhập khẩu
Thu nhập doanh nghiệp
Thu nhập cá nhân
Môn bài
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tibico Việt Nam
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 28140
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 28160
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 28110
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 28180
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 28130
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 28220
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 28240
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 28210
Sản xuất mô tô, xe máy (Manufacture of motorcycles) 30910
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ (Production of spare parts and accessories for motor vehicles) 29300-1
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 26510
Sản xuất xe có động cơ (Manufacture of motor vehicles) 29100
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Tibico Việt Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty CP Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Đức Hiếu
Địa chỉ: 272 Hùng Vương - Phường An Cựu - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 272 Hung Vuong, An Cuu Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Đạt Phát
Địa chỉ: 02 Nguyễn Thanh ái - Phường Phú Bài - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế
Address: 02 Nguyen Thanh Ai, Phu Bai Ward, Huong Thuy Town, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Hương Ngọc
Địa chỉ: Tổ 18 - Phường Thủy Dương - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế
Address: Civil Group 18, Thuy Duong Ward, Huong Thuy Town, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Công Liên
Địa chỉ: Tổ 18 - Phường Phú Bài - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế
Address: Civil Group 18, Phu Bai Ward, Huong Thuy Town, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Bạch Lai
Địa chỉ: Thôn An Xuân - Xã Quảng An - Huyện Quảng Điền - Thừa Thiên - Huế
Address: An Xuan Hamlet, Quang An Commune, Huyen Quang Dien, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Trang Tính
Địa chỉ: Tổ 17 - Phường Phú Bài - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế
Address: Civil Group 17, Phu Bai Ward, Huong Thuy Town, Thua Thien, Hue Province
DNTN Nguyễn Đăng Quân
Địa chỉ: Tổ 6, phường An Hoà - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: Civil Group 6, An Hoa Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
DNTN Anh An
Địa chỉ: 15/26 Tố Hữu - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 15/26 To Huu, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Quảng Cáo Và Dịch Vụ Thương Mại Thế Hệ Mới
Địa chỉ: 10 Phùng Hưng - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 10 Phung Hung, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Tường Minh
Địa chỉ: Số 1 Kiệt Lê Trọng Bật - Tổ 2 - Phường Phú Bài - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế
Address: No 1 Kiet Le Trong Bat, Civil Group 2, Phu Bai Ward, Huong Thuy Town, Thua Thien, Hue Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tibico Việt Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tibico Việt Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Tibico Việt Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tibico Việt Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Tibico Việt Nam tại địa chỉ Xóm Đông Sinh, Xã Hồng Tiến, Thị xã Phổ Yên, Thái Nguyên hoặc với cơ quan thuế Thái Nguyên để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4601321090
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu