Công Ty CP Thiết Kế Mỹ Thuật Đại Việt
Ngày thành lập (Founding date): 26 - 11 - 2025
Địa chỉ: Xóm Núi, Xã Điềm Thụy, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam Bản đồ
Address: Nui Hamlet, Diem Thuy Commune, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and)
Mã số thuế: Enterprise code:
4601655079
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Dai Viet Art Design Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Công Ty CP TKMT Đại Việt
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 2 tỉnh Thái Nguyên
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Dung
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Cp Thiết Kế Mỹ Thuật Đại Việt
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 0230
Sản xuất chè (Tea production) 1076
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings, printing ink and mastics) 2022
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 2391
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 2393
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 2396
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products) 2399
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ (Manufacture of wooden furniture) 31001
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng kim loại (Production of beds, cabinets, tables and chairs made of metal) 31002
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác (Manufacture of other furniture) 31009
Sản xuất nhạc cụ (Manufacture of musical instruments) 3220
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 4724
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 4730
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 4761
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of music and video recordings in specialized stores) 4762
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sporting equipment in specialized) 4763
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of second-hand goods in specialized) 4774
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of textiles, clothing,) 4782
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ (Retail equipment for mobile communication technology or at the market) 4783
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 7211
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội (Scientific research and technological development in the field of social sciences) 7221
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Bản đồ vị trí Công Ty CP Thiết Kế Mỹ Thuật Đại Việt
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Chi Nhánh Công Ty TNHH Sx-Tm-Dv Huy Toàn Phát
Địa chỉ: Số nhà 25,Quốc Lộ 80, ấp Phú Thuận, Xã Tân Dương, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: No 25, Highway 80, Phu Thuan Hamlet, Tan Duong Commune, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Kinh Doanh Thương Mại Và Dịch Vụ Bảo Ngọc
Địa chỉ: B1803 đường Violet 1, Vinhome Gardenia, Phố Hàm Nghi, Phường Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: B1803, Violet 1 Street, Vinhome Gardenia, Ham Nghi Street, Tu Liem Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH TMDV Thục Nghi
Địa chỉ: Tổ 3 Thạch Màng , Xã Tân Lợi, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: 3 Thach Mang Civil Group, Tan Loi Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Bê Tông Hải Sơn
Địa chỉ: Số 230 tờ bản đồ số 143, Xã Ngãi Tứ, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 230 To Ban Do So 143, Ngai Tu Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Bê Tông Bắc Thăng Long
Địa chỉ: Thôn 8, Xã Tam Dương, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Hamlet 8, Tam Duong Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Bê Tông Nhẹ SNK
Địa chỉ: Thôn Kim Bình, Phường Hàm Thắng, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Kim Binh Hamlet, Ham Thang Ward, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH TMDV Sơn Trúc
Địa chỉ: Số 42, đường Tố Hữu, khu phố 5, Phường Tân Uyên, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 42, To Huu Street, Quarter 5, Phuong, Tan Uyen District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH MTV VM Miền Bắc
Địa chỉ: Thửa đất số 634+659, tờ bản đồ số 01, thôn Gia Cốc, Xã Thanh Miện, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Thua Dat So 634+659, To Ban Do So 01, Gia Coc Hamlet, Thanh Mien Commune, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Bê Tông Ngọc Châu
Địa chỉ: Tổ dân phố Đồng Hải (tại nhà ông Vũ Văn Dương), Phường Hồng An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: DONG Hai Civil Group (Tai NHA ONG VU VAN DUONG), Hong An Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Minh Anh QM
Địa chỉ: Nhà ông Lê Hữu Hóa, thôn Hội Hiền, Xã Thọ Long, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: Nha Ong Le Huu Hoa, Hoi Hien Hamlet, Tho Long Commune, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Cp Thiết Kế Mỹ Thuật Đại Việt
Thông tin về Công Ty Cp Thiết Kế Mỹ Thuật Đại Việt được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Thiết Kế Mỹ Thuật Đại Việt
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cp Thiết Kế Mỹ Thuật Đại Việt được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty CP Thiết Kế Mỹ Thuật Đại Việt tại địa chỉ Xóm Núi, Xã Điềm Thụy, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Thái Nguyên để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4601655079
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu