Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Thái Bình Dương
Ngày thành lập (Founding date): 29 - 5 - 2018
Địa chỉ: Nhà ông Chiến, tổ 4, Phường Hoàng Diệu, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình Bản đồ
Address: Nha Ong Chien, Civil Group 4, Hoang Dieu Ward, Thai Binh City, Thai Binh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Chăn nuôi lợn (Raising of pigs)
Mã số thuế: Enterprise code:
1001140227
Điện thoại/ Fax: 0989456588
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty Co Phan Nong Nghiep Cong Nghe Cao Thai Binh Duong
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Thái Bình
Người đại diện: Representative:
Vũ Đức Việt
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Thái Bình Dương
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities) 55102
Chăn nuôi gà (Raising of chickens) 01462
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi gia cầm khác (Raising of other poultry) 01469
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng (Raising of ducks, geese, turkeys) 01463
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chế biến và bảo quản rau quả khác (Processing and preserving of other fruit and) 10309
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác (Processing and preserving of other meat) 10109
Chế biến và đóng hộp rau quả (Processing and preserving of canned fruit and) 10301
Chế biến và đóng hộp thịt (Processing and preserving of canned meat) 10101
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 77220
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Cho thuê ôtô (Renting and leasing of car) 77101
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê xe có động cơ khác (Renting and leasing of other motor vehicles) 77109
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Distilling, rectifying and blending of spirits) 11010
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm (Activities of poultry hatcheries and production of breeding poultry) 01461
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Khách sạn (Short stay villa activities) 55101
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of grain mill products) 10612
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) (Warehousing and storage in frozen warehouse (except customs warehouse)) 52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác (Warehousing and storage in other warehouse) 52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Warehousing and storage in customs warehouse) 52101
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities) 55103
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) 55104
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (Manufacture of malt liquors and malt) 11030
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 10730
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 10710
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 10720
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 10740
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 10750
Sản xuất rượu vang (Manufacture of wines) 11020
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 10800
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 10790
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 10620
Thoát nước (Sewer treatment activities) 37001
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Xay xát (Manufacture of grain mill products) 10611
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Xử lý nước thải (Sewer treatment activities) 37002
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Thái Bình Dương
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Chăn Nuôi Đồng Thịnh Phát
Địa chỉ: tổ 38, ấp Hàng Gòn, Xã Hàng Gòn, Thành phố Long khánh, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 38, Hang Gon Hamlet, Hang Gon Commune, Thanh Pho, Long Khanh District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Chăn Nuôi GGT
Địa chỉ: Thôn Đăk Manh II, Xã Đắk Rơ Nga, Huyện Đắk Tô, Tỉnh Kon Tum, Việt Nam
Address: Dak Manh Ii Hamlet, Dak Ro Nga Commune, Huyen Dak To, Tinh Kon Tum, Viet Nam
Công Ty TNHH Nguyệt Hà QC23
Địa chỉ: Nhà bà Nguyễn Thị Nguyệt, Phố 8, Phường Quảng Cát, Thành phố Thanh Hoá, Thanh Hoá
Address: Nha Ba Nguyen Thi Nguyet, Street 8, Quang Cat Ward, Thanh Hoa City, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH Trần Hải QC23
Địa chỉ: Nhà bà Trần Thị Hải, Phố 5, Phường Quảng Cát, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Address: Nha Ba Tran Thi Hai, Street 5, Quang Cat Ward, Thanh Hoa City, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH TMDV Nguyễn Thị Tuyết
Địa chỉ: Thôn Tân Tạo, Xã Bình Dân, Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương
Address: Tan Tao Hamlet, Binh Dan Commune, Kim Thanh District, Hai Duong Province
Công Ty CP Chăn Nuôi Công Nghệ Cao Quỳnh Sơn
Địa chỉ: Thôn Đon Riệc, Xã Bắc Quỳnh, Huyện Bắc Sơn, Tỉnh Lạng Sơn
Address: Don Riec Hamlet, Bac Quynh Commune, Bac Son District, Lang Son Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Chăn Nuôi Phú Hiệp
Địa chỉ: Thôn Tân Quang, Xã Vinh Quang, Huyện Chiêm Hoá, Tỉnh Tuyên Quang
Address: Tan Quang Hamlet, Vinh Quang Commune, Chiem Hoa District, Tuyen Quang Province
Công Ty TNHH Giống Heo Cao Sản An Lợi Phát
Địa chỉ: Thôn Đại Điền (tại nhà ông Nguyễn Thọ Hòa), Xã Tân Viên, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng
Address: Dai Dien Hamlet (Tai NHA ONG Nguyen THO Hoa), Tan Vien Commune, An Lao District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Chăn Nuôi Hạ Long Hữu Thuyên
Địa chỉ: Số nhà 5, Thôn Xóm Chằm, Xã Xuân Sơn, Thị Xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội
Address: No 5, Thon, Cham Hamlet, Xuan Son Commune, Son Tay Town, Ha Noi City
Công Ty TNHH THT Farm
Địa chỉ: 28 Phan Anh, Phường Quang Trung, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum
Address: 28 Phan Anh, Quang Trung Ward, Kon Tum City, Kon Tum Province
Thông tin về Công Ty CP Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Thái Bình Dương
Thông tin về Công Ty CP Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Thái Bình Dương được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Thái Bình Dương
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Thái Bình Dương được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Thái Bình Dương tại địa chỉ Nhà ông Chiến, tổ 4, Phường Hoàng Diệu, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình hoặc với cơ quan thuế Thái Bình để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 1001140227
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu