Công Ty TNHH MTV Cao Su Minh Vũ Bảo
Ngày thành lập (Founding date): 7 - 4 - 2017
Địa chỉ: Tổ 7, ấp Tân Trung, Xã Tân Thành, Huyện Tân Châu, Tỉnh Tây Ninh Bản đồ
Address: Civil Group 7, Tan Trung Hamlet, Tan Thanh Commune, Tan Chau District, Tay Ninh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
3901240531
Điện thoại/ Fax: 0976585739
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH MTV Cao Su Minh Vu Bao
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Công Ty TNHH MTV Cao Su Minh Vũ Bảo
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Tây Ninh
Người đại diện: Representative:
Trần Vũ Bảo
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Cao Su Minh Vũ Bảo
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c) 46499
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical) 46492
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products) 46494
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn kim loại khác (Wholesale of other metals) 46623
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations) 46493
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn quặng kim loại (Wholesale of metal ores) 46621
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and) 46497
Bán buôn sắt, thép (Wholesale of iron, steel) 46622
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather) 46491
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (Wholesale of gold, silver and other precious metals) 46624
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware in specialized stores) 47521
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of wall covering bricks, sanitary equipments in specialized stores) 47525
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of construction glass in specialized stores) 47523
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of paints, varnishes in specialized stores) 47522
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 47530
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other construction installation equipments in specialized stores) 47529
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of bricks, sand, stone and other construction materials in specialized stores) 47524
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Bốc xếp hàng hóa cảng biển (Seaway cargo handling) 52243
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không (Airway cargo handling) 52245
Bốc xếp hàng hóa cảng sông (Inland water cargo handling) 52244
Bốc xếp hàng hóa đường bộ (Motorway cargo handling) 52242
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt (Railway cargo handling) 52241
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đấu giá (Activities of auction sale) 46103
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) (Warehousing and storage in frozen warehouse (except customs warehouse)) 52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác (Warehousing and storage in other warehouse) 52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Warehousing and storage in customs warehouse) 52101
Môi giới (Activities of commodity brokers) 46102
Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of synthetic rubber in primary forms) 20132
Sản xuất plastic nguyên sinh (Manufacture of plastics in primary forms) 20131
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of plastics and synthetic rubber in primary forms) 2013
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp (Manufacture of pesticides and other agrochemical) 20210
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH MTV Cao Su Minh Vũ Bảo
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Nhựa Công Nghiệp Phát Thành
Địa chỉ: Lô 02-A5, Đường số 6, Khu Quy Hoạch Dân Cư, Tái Định Cư, Xã Đông Mỹ, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam
Address: Lot 02-A5, Street No 6, Khu Quy Hoach Dan Cu, Tai Dinh Cu, Dong My Commune, Thai Binh City, Tinh Thai Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Vật Liệu Mới Quanxing
Địa chỉ: J1-66 Đường 10A, Kdc Tân Đô, Ấp Bình Tiền 2, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hoà, Long An
Address: J1-66, 10a Street, KDC Tan Do, Binh Tien 2 Hamlet, Duc Hoa Ha Commune, Duc Hoa District, Long An Province
Công Ty TNHH Gia Công In Ấn Thời Trang Fulei
Địa chỉ: Số 10 Đường 3C, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 10, 3C Street, Binh Hung Hoa B Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TM DV DHC
Địa chỉ: 67/14 Nguyễn Văn Yến, Phường Tân Thới Hoà, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 67/14 Nguyen Van Yen, Tan Thoi Hoa Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Hiệp Thắng
Địa chỉ: Số 65, Đường Bình Mỹ 31, Ấp Bình Cơ, Xã Bình Mỹ, Huyện Bắc Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: No 65, Binh My 31 Street, Binh Co Hamlet, Binh My Commune, Huyen Bac, Tan Uyen District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Thương Mại Delai
Địa chỉ: Số 27, Đường DA8, KDC Việt Sing, Khu Phố Hoà Lân 2, Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: No 27, Da8 Street, KDC Viet Sing, Hoa Lan 2 Quarter, Thuan Giao Ward, Thanh Pho, Thuan An District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Giải Pháp Môi Trường 3T
Địa chỉ: Số 18, ngách 298/77 đường Ngọc Hồi, Thôn Yên Ngưu, Xã Tam Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội
Address: No 18, Alley 298/77, Ngoc Hoi Street, Yen Nguu Hamlet, Tam Hiep Commune, Thanh Tri District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Roland
Địa chỉ: Số 2, Ngõ 61, Đường Nguyễn Đức Cảnh, Tổ 45, Phường Tương Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Address: No 2, Lane 61, Nguyen Duc Canh Street, Civil Group 45, Tuong Mai Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ K86
Địa chỉ: Thôn Đường Yên, Xã Xuân Nộn, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội
Address: Thon, Yen Street, Xuan Non Commune, Dong Anh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Đảm Bảo
Địa chỉ: 35/3 Đường số 13, Phường Linh Xuân, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 35/3, Street No 13, Linh Xuan Ward, Thanh Pho, Thu Duc District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Cao Su Minh Vũ Bảo
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Cao Su Minh Vũ Bảo được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH MTV Cao Su Minh Vũ Bảo
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Cao Su Minh Vũ Bảo được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH MTV Cao Su Minh Vũ Bảo tại địa chỉ Tổ 7, ấp Tân Trung, Xã Tân Thành, Huyện Tân Châu, Tỉnh Tây Ninh hoặc với cơ quan thuế Tây Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3901240531
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu