Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Đà Giang Tây Bắc
Ngày thành lập (Founding date): 29 - 8 - 2017
Địa chỉ: Số nhà 35, Đường Hương Xoài, Tiểu khu 1, Thị Trấn Yên Châu, Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La Bản đồ
Address: No 35, Huong Xoai Street, Tieu Khu 1, Yen Chau Town, Yen Chau District, Son La Province
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works)
Mã số thuế: Enterprise code:
5500556595
Điện thoại/ Fax: 0913258509
Tên tiếng Anh: English name:
Da Giang Tay Bac Contruction And Investment Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Da Giang Tay Bac Contruction And Investment Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện Yên Châu
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Tiến Tân
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Và Xây Dựng Đà Giang Tây Bắc
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đấu giá (Activities of auction sale) 46103
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Môi giới (Activities of commodity brokers) 46102
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 28140
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric transformers and electricity distribution and control apparatus) 27102
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 28160
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 27320
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 27310
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 27500
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 28110
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 28180
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace) 28150
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 28130
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) 28250
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Manufacture of machinery for textile, apparel and leather production) 28260
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 28220
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 28240
Sản xuất máy luyện kim (Manufacture of machinery for metallurgy) 28230
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 28170
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 28210
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 28190
Sản xuất mô tơ, máy phát (Manufacture of electric motor, generators) 27101
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators) 27200
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 27330
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 27400
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 27900
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) 28120
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Đà Giang Tây Bắc
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng THT C&C
Địa chỉ: Số 21 Đường 30/4, Phường Thắng Nhì, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam
Address: No 21, Street 30/4, Thang Nhi Ward, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế - Xây Dựng 3d4a
Địa chỉ: 369a Tây Sơn, Phường Quang Trung, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định, Việt Nam
Address: 369a Tay Son, Quang Trung Ward, Quy Nhon City, Tinh Binh Dinh, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Lavihaus
Địa chỉ: 100 Hoàng Đình Ái, Phường Hoà Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 100 Hoang Dinh Ai, Hoa Xuan Ward, Cam Le District, Da Nang City
Công Ty TNHH XD Ngọc Lan
Địa chỉ: Nhà bà Trần Thị Lan, Thôn Ninh Sơn, Xã Trường Lâm, Thị xã Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam
Address: Nha Ba Tran Thi Lan, Ninh Son Hamlet, Truong Lam Commune, Nghi Son Town, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Công Trình Shengli
Địa chỉ: 136 Đường Bình Than, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: 136, Binh Than Street, Vo Cuong Ward, Bac Ninh City, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Ngọc Ánh Dương
Địa chỉ: Số nhà 13, ngõ 119 đường Lê Đại Hành, Phường Vân Giang, Thành phố Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: No 13, Lane 119, Le Dai Hanh Street, Van Giang Ward, Hoa Lu City, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thương Mại-Xây Dựng Thanh Tâm Đắk Nông
Địa chỉ: Thôn Quảng Lộc, Xã Đạo Nghĩa, Huyện Đắk R'Lấp, Tỉnh Đắk Nông, Việt Nam
Address: Quang Loc Hamlet, Dao Nghia Commune, Huyen Dak R'Lap, Tinh Dak Nong, Viet Nam
Công Ty TNHH Hồng Tâm Nghi Sơn
Địa chỉ: Nhà Ông Lê Xuân Hồng, Thôn Hà Bắc, Xã Hải Hà, Thị xã Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam
Address: Nha Ong Le Xuan Hong, Ha Bac Hamlet, Hai Ha Commune, Nghi Son Town, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH TM Xây Dựng Trọng Nghĩa
Địa chỉ: Thôn Nha Mé, Xã Phong Phú, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận
Address: Nha Me Hamlet, Phong Phu Commune, Tuy Phong District, Binh Thuan Province
Công Ty TNHH Xây Dựng - Thương Mại - Dịch Vụ Tín Phát QN
Địa chỉ: Đường Suối Bạc 2, thôn Tân Thành, Xã Suối Bạc, Huyện Sơn Hoà, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam
Address: Suoi Bac 2 Street, Tan Thanh Hamlet, Suoi Bac Commune, Huyen Son Hoa, Tinh Phu Yen, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Và Xây Dựng Đà Giang Tây Bắc
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Và Xây Dựng Đà Giang Tây Bắc được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Đà Giang Tây Bắc
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư Và Xây Dựng Đà Giang Tây Bắc được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Đà Giang Tây Bắc tại địa chỉ Số nhà 35, Đường Hương Xoài, Tiểu khu 1, Thị Trấn Yên Châu, Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La hoặc với cơ quan thuế Sơn La để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5500556595
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu