Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Và Chế Biến Nông, Lâm Sản Dược Liệu Thiên Anh
Ngày thành lập (Founding date): 4 - 4 - 2022
Địa chỉ: Bản Thín, Xã Xuân Nha , Huyện Vân Hồ , Sơn La Bản đồ
Address: Thin Hamlet, Xuan Nha Commune, Van Ho District, Son La Province
Ngành nghề chính (Main profession): Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm (Growing spices, herbs, perennials)
Mã số thuế: Enterprise code:
5500645982
Điện thoại/ Fax: 0904223356
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Thienanh.,Jsc
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Sơn La
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Văn Hưng
Địa chỉ N.Đ.diện:
Số 33 Vũ Đức Thuận, Phường Việt Hưng, Quận Long Biên, Hà Nội
Representative address:
No 33 Vu Duc Thuan, Viet Hung Ward, Long Bien District, Ha Noi City
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Xuất Nhập Khẩu Và Chế Biến Nông, Lâm Sản Dược Liệu Thiên Anh
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai (Goat and sheep breeding and goat, sheep and deer production) 144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn (Pig breeding and pig production) 145
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa (Horses, donkeys, horses and horses) 142
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò (Raising buffalo and cow and producing breeds of cattle) 141
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 66190
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 68100
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 1310
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 1320
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 16230
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 20110
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 20120
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (Steam and air conditioning supply; production of) 3530
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 10800
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 10790
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp (Manufacture of pesticides and other agrochemical) 20210
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 10620
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 2320
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm (Growing spices, herbs, perennials) 128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa (Grow vegetables, beans and flowers) 118
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp (Afforestation, tending and nursing of forest trees) 210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 68200
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 42920
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Và Chế Biến Nông, Lâm Sản Dược Liệu Thiên Anh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Nông Dược Nhà Mài
Địa chỉ: Xóm Nội, Xã Mão Điền , Huyện Thuận Thành , Bắc Ninh
Address: Noi Hamlet, Mao Dien Commune, Thuan Thanh District, Bac Ninh Province
Hợp Tác Xã Sinh Thái Dược Liệu Khe Xai - Sơn Tinh
Địa chỉ: thôn Xà Ruông, Xã Sơn Tinh , Huyện Sơn Tây , Quảng Ngãi
Address: Xa Ruong Hamlet, Son Tinh Commune, Son Tay District, Quang Ngai Province
Hợp Tác Xã Đàn Hương Dược Liệu Như Thanh
Địa chỉ: Xuân Thành, Xã Xuân Khang , Huyện Như Thanh , Thanh Hoá
Address: Xuan Thanh, Xuan Khang Commune, Nhu Thanh District, Thanh Hoa Province
Hợp Tác Xã Dược Liệu Làng Nông
Địa chỉ: Xóm Làng Nông, Xã Yên Trạch , Huyện Phú Lương , Thái Nguyên
Address: Xom, Nong Village, Yen Trach Commune, Phu Luong District, Thai Nguyen Province
Hợp Tác Xã Làng Bèn
Địa chỉ: Xóm Làng Bèn, Xã Đồng Thịnh , Huyện Định Hoá , Thái Nguyên
Address: Xom, Ben Village, Dong Thinh Commune, Dinh Hoa District, Thai Nguyen Province
Hợp Tác Xã Dược Liệu Bản Héo
Địa chỉ: Xóm Bản Héo, Xã Yên Trạch , Huyện Phú Lương , Thái Nguyên
Address: Ban Heo Hamlet, Yen Trach Commune, Phu Luong District, Thai Nguyen Province
Hợp Tác Xã Dược Liệu Bản Cái
Địa chỉ: Xóm Bản Cái, Xã Yên Trạch , Huyện Phú Lương , Thái Nguyên
Address: Ban Cai Hamlet, Yen Trach Commune, Phu Luong District, Thai Nguyen Province
Hợp Tác Xã Dược Liệu Bài Kịnh
Địa chỉ: Xóm Bài Kịnh, Xã Yên Trạch , Huyện Phú Lương , Thái Nguyên
Address: Bai Kinh Hamlet, Yen Trach Commune, Phu Luong District, Thai Nguyen Province
Hợp Tác Xã Dược Liệu Na Pháng
Địa chỉ: Xóm Na Pháng, Xã Yên Trạch , Huyện Phú Lương , Thái Nguyên
Address: Na Phang Hamlet, Yen Trach Commune, Phu Luong District, Thai Nguyen Province
Hợp Tác Xã Sản Xuất Thương Mại Nông Nghiệp Trường Xuân
Địa chỉ: Số nhà 58, Đường Trung Xuân, Thôn Xa Vệ, Xã Hoằng Trung , Huyện Hoằng Hoá , Thanh Hoá
Address: No 58, Trung Xuan Street, Xa Ve Hamlet, Hoang Trung Commune, Hoang Hoa District, Thanh Hoa Province
Thông tin về Công Ty CP Xuất Nhập Khẩu Và Chế Biến Nông, Lâm Sản Dược Liệu Thiên Anh
Thông tin về Công Ty CP Xuất Nhập Khẩu Và Chế Biến Nông, Lâm Sản Dược Liệu Thiên Anh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Và Chế Biến Nông, Lâm Sản Dược Liệu Thiên Anh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Xuất Nhập Khẩu Và Chế Biến Nông, Lâm Sản Dược Liệu Thiên Anh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Và Chế Biến Nông, Lâm Sản Dược Liệu Thiên Anh tại địa chỉ Bản Thín, Xã Xuân Nha , Huyện Vân Hồ , Sơn La hoặc với cơ quan thuế Sơn La để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5500645982
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu