Công Ty TNHH MTV Gia Khánh Sơn La
Ngày thành lập (Founding date): 16 - 5 - 2023
Địa chỉ: Bản Chát Mới, Xâ Gia Phù, Huyện Phù Yên, Sơn La Bản đồ
Address: Chat Moi Hamlet, Xa Gia Phu, Phu Yen District, Son La Province
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works)
Mã số thuế: Enterprise code:
5500650608
Điện thoại/ Fax: 0988900828
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Trịnh Văn Dương
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Gia Khánh Sơn La
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 4730
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 4542
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (Activities of sports clubs) 9312
Hoạt động của các cơ sở thể thao (Operation of sports facilities) 9311
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other service activities n.e.c) 9639
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thể thao khác (Other sports activites) 9319
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 9329
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Photocopying, document preparation and other specialized office support activities) 8219
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh (Passenger transportation by bus between inner city and suburban, interprovincial) 4922
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác (Passenger transportation by other buses) 4929
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành (Passenger transportation by bus in the inner city) 4921
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH MTV Gia Khánh Sơn La
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Xd-Tm-Dv Nguyễn Sứ
Địa chỉ: Tổ 3, Đường 963, Ấp 2 Lành, Xã Hòa Thuận, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: Civil Group 3, Street 963, 2 Lanh Hamlet, Hoa Thuan Commune, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu HQT
Địa chỉ: Lô 02 Nguyễn Huy Tự, Phường Hạc Thành, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: Lot 02 Nguyen Huy Tu, Hac Thanh Ward, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Công Nghiệp TLC
Địa chỉ: Thôn Chợ Bến, Xã Cao Dương, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Cho Ben Hamlet, Cao Duong Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Hùng Xây Dựng
Địa chỉ: Xóm Tân Lâm, Xã Nghĩa Hành, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: Tan Lam Hamlet, Nghia Hanh Commune, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng & Kinh Doanh Thiết Bị Điện Quang Minh
Địa chỉ: Nhà ông Bùi Văn Quý, thôn Đồng Tiến, Xã Thư Vũ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Nha Ong Bui Van Quy, Dong Tien Hamlet, Thu Vu Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Hồng Lam 38
Địa chỉ: Số nhà 104, đường Quang Trung, Phường Hoành Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: No 104, Quang Trung Street, Hoanh Son Ward, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Điện Nam Hưng
Địa chỉ: Số nhà 926/41 đường 30/4, tổ 19, khu phố 2, Phường Phước Thắng, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 926/41, Street 30/4, Civil Group 19, Quarter 2, Phuoc Thang Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hoàng Dũng
Địa chỉ: 45/66 Lê Thị Hồng Gấm, Phường Rạch Giá, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: 45/66 Le Thi Hong Gam, Rach Gia Ward, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Trà My 889
Địa chỉ: 57 Nguyễn Thi, Phường Chợ Lớn, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 57 Nguyen Thi, Cho Lon Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Quản Lý Đầu Tư Duy Minh
Địa chỉ: Nhà số 3 ngõ 23 đường Bắc Liêu, phố Phong Quang, Phường Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: No 3, Lane 23, Bac Lieu Street, Phong Quang Street, Hoa Lu Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Gia Khánh Sơn La
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Gia Khánh Sơn La được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH MTV Gia Khánh Sơn La
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Gia Khánh Sơn La được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH MTV Gia Khánh Sơn La tại địa chỉ Bản Chát Mới, Xâ Gia Phù, Huyện Phù Yên, Sơn La hoặc với cơ quan thuế Sơn La để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5500650608
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu