C�ng Ty TNHH ��c Anh M�c Ch�u
Ngày thành lập (Founding date): 5 - 12 - 2022
Địa chỉ: Tiểu Khu 13, Thị trấn Mộc Châu , Huyện Mộc Châu , Sơn La Bản đồ
Address: Tieu Khu 13, Moc Chau Town, Moc Chau District, Son La Province
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay)
Mã số thuế: Enterprise code:
5500648743
Điện thoại/ Fax: 0966452998
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế khu vực Mộc Châu - Vân Hồ
Người đại diện: Representative:
Nguy�n Ho�ng S�n
Địa chỉ N.Đ.diện:
Tiểu Khu Bệnh Viện, Thị trấn NT Mộc Châu, Huyện Mộc Châu, Sơn La
Representative address:
Tieu Khu Benh Vien, NT Moc Chau Town, Moc Chau District, Son La Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của C�ng Ty TNHH ��c Anh M�c Ch�u
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 1310
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 1320
In ấn (Service activities related to printing) 18110
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 18120
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp (Afforestation, tending and nursing of forest trees) 210
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 23920
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 23950
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 42920
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 47210
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other rest household articles n.e.c in specialized stores) 47599
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoạt động xuất bản khác (Other publishing activities) 58190
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Photocopying, document preparation and other specialized office support activities) 8219
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Bản đồ vị trí C�ng Ty TNHH ��c Anh M�c Ch�u
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Dịch Vụ Xây Dựng Và Thương Mại Linh Ngân
Địa chỉ: Số Nhà 21, Cụm 1, Thôn Trung, Xã Liên Trung, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội
Address: No 21, Cluster 1, Trung Hamlet, Lien Trung Commune, Dan Phuong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Nhân Thịnh Facade-Window
Địa chỉ: C10/16 Tổ 14, Khu phố Bình Thuận 2, Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương
Address: C10/16 To 14, Binh Thuan 2 Quarter, Thuan Giao Ward, Thuan An City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thiết Kế An Gia
Địa chỉ: Số 160 Nguyễn Chí Thanh, Phường Tân An, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
Address: No 160 Nguyen Chi Thanh, Tan An Ward, Buon Ma Thuot City, Dak Lak Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Như Quỳnh
Địa chỉ: Nhà ông Nguyễn Tuấn Anh, Thôn Hệ, Xã Thụy Ninh, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình
Address: Nha Ong Nguyen Tuan Anh, He Hamlet, Thuy Ninh Commune, Thai Thuy District, Thai Binh Province
Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Xây Dựng Phú Cường Construction
Địa chỉ: Số 572, Đường Số 1 Khu Phố 1, Phường Hoà Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
Address: No 572, Street No 1, Quarter 1, Hoa Phu Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Thanh Vân Tuyền
Địa chỉ: K2/3 đường 3 tháng 2, Phường Thuận Phước, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Address: K2/3, 3 Thang 2 Street, Thuan Phuoc Ward, Hai Chau District, Da Nang City
Công Ty TNHH NVP STC
Địa chỉ: Số 318B/14, Khu vực Bình Yên B, Phường Long Hòa, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ
Address: No 318B/14, Khu Vuc Binh Yen B, Long Hoa Ward, Binh Thuy District, Can Tho City
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Đô Thị Thuận An
Địa chỉ: Thửa đất số 187, tờ bản đồ số 40, đường Lê Văn Vị, tổ 34, khóm 2, Phường Cái Vồn, Thị xã Bình Minh, Tỉnh Vĩnh Long
Address: Thua Dat So 187, To Ban Do So 40, Le Van Vi Street, Civil Group 34, Khom 2, Cai Von Ward, Binh Minh Town, Vinh Long Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Đặng Gia Phú
Địa chỉ: 218/39/6 Nguyễn Thông, Phường An Thới, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ
Address: 218/39/6 Nguyen Thong, An Thoi Ward, Binh Thuy District, Can Tho City
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Xây Dựng 136 Bắc Giang
Địa chỉ: Số 313, Đường Trần Đăng Tuyển, Phường Thọ Xương, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang
Address: No 313, Tran Dang Tuyen Street, Tho Xuong Ward, Bac Giang City, Bac Giang Province
Thông tin về C�ng Ty TNHH ��c Anh M�c Ch�u
Thông tin về C�ng Ty TNHH ��c Anh M�c Ch�u được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại C�ng Ty TNHH ��c Anh M�c Ch�u
Thông tin tuyển dụng việc làm tại C�ng Ty TNHH ��c Anh M�c Ch�u được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với C�ng Ty TNHH ��c Anh M�c Ch�u tại địa chỉ Tiểu Khu 13, Thị trấn Mộc Châu , Huyện Mộc Châu , Sơn La hoặc với cơ quan thuế Sơn La để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5500648743
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu