Công Ty TNHH Tùng Khánh - Mai Sơn
Ngày thành lập (Founding date): 18 - 1 - 2022
Địa chỉ: Số nhà 250, Tiểu khu 19, Thị Trấn Hát Lót, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La Bản đồ
Address: No 250, Tieu Khu 19, Hat Lot Town, Mai Son District, Son La Province
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works)
Mã số thuế: Enterprise code:
5500645164
Điện thoại/ Fax: 0973090202
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Trọng Dũng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tùng Khánh - Mai Sơn
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 9329
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings, printing ink and mastics) 2022
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp (Manufacture of pesticides and other agrochemical) 2021
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Tùng Khánh - Mai Sơn
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Xây Dựng Đạt Tuấn
Địa chỉ: Số 6 đường Phạm Thị Tân, Tổ 14, Khu phố 3, Phường Phú Lợi, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 6, Pham Thi Tan Street, Civil Group 14, Quarter 3, Phu Loi Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Thuận Phát Construction Vietnam
Địa chỉ: Số nhà 16 C6, Tổ dân phố 7 Khu Học viện Quân Y, Phường Hà Đông, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 16 C6, 7 Khu Hoc Vien Quan Y Civil Group, Phuong, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xây Dựng Phúc Phát
Địa chỉ: Tổ 1, Thôn Tắk Pỏ, Xã Nam Trà My, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: Civil Group 1, Tak Po Hamlet, Nam Tra My Commune, Da Nang Town, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Long Thành Construction
Địa chỉ: 373/14, khu phố 32, Phường Long Bình, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: 373/14, Quarter 32, Long Binh Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Khảo Sát Và Xây Dựng Nhân Phát
Địa chỉ: Quốc lộ 14C, đội 2, thôn Bù Gia Phúc 2, Xã Phú Nghĩa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: 14C Highway, Hamlet 2, Bu Gia Phuc 2 Hamlet, Phu Nghia Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Xây Dựng Lqđ 1
Địa chỉ: Thôn 4, Hạ Lôi, Xã Mê Linh, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Hamlet 4, Ha Loi, Xa, Me Linh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Miền Trung
Địa chỉ: 48 Huỳnh Tấn Phát, Phường Quy Nhơn, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: 48 Huynh Tan Phat, Quy Nhon Ward, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty TNHH Tưởng Giang
Địa chỉ: Xóm Cây Sy, Xã Đại Phúc, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: Cay Sy Hamlet, Dai Phuc Commune, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty TNHH Kiến Trúc Đầu Tư Xây Dựng Sông Ba
Địa chỉ: Thôn Phú Khuê 1, Xã Hòa Xuân, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Phu Khue 1 Hamlet, Hoa Xuan Commune, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Huy Long 68
Địa chỉ: Thôn Yên Phú, Xã Nguyễn Văn Linh, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Yen Phu Hamlet, Nguyen Van Linh Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tùng Khánh - Mai Sơn
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tùng Khánh - Mai Sơn được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Tùng Khánh - Mai Sơn
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tùng Khánh - Mai Sơn được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Tùng Khánh - Mai Sơn tại địa chỉ Số nhà 250, Tiểu khu 19, Thị Trấn Hát Lót, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La hoặc với cơ quan thuế Sơn La để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5500645164
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu