Công Ty TNHH MTV Bảo Tuyền
Ngày thành lập (Founding date): 12 - 10 - 2021
Địa chỉ: Số 66 Khu Thương mại kinh tế biển Trần Đề, ấp Đầu Giồng, Thị Trấn Trần đề, Huyện Trần Đề, Sóc Trăng Bản đồ
Address: No 66 Khu Thuong Mai Kinh Te Bien Tran De, Dau Giong Hamlet, Tran De Town, Tran De District, Soc Trang Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bưu chính (Postal activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
2200795974
Điện thoại/ Fax: 0968037717
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Lê Tấn Quốc Bảo
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Bảo Tuyền
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 4761
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Bưu chính (Postal activities) 5310
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 1050
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Chuyển phát (Courier activities) 5320
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 0311
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất các loại dây bện và lưới (Manufacture of cordage, rope, twine and netting) 1394
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 1392
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Manufacture of knitted and crocheted apparel) 1430
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH MTV Bảo Tuyền
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thái Dũng Dak Lak
Địa chỉ: Số 35 Lê Lợi, TDP 2, Thị Trấn Phước An, Huyện Krông Pắc, Đắk Lắk
Address: No 35 Le Loi, TDP 2, Phuoc An Town, Krong Pac District, Dak Lak Province
Công Ty TNHH Thương Mại Điện Tử Bắc Đẩu
Địa chỉ: Kho Aluzon Khu công nghiệp Nguyên Khê, Xã Nguyên Khê, Huyện Đông Anh, Hà Nội
Address: Kho Aluzon, Nguyen Khe Industrial Zone, Nguyen Khe Commune, Dong Anh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH TTP Thanh Hóa
Địa chỉ: Nhà ông Đỗ Ích Chung, Phố Neo, Xã Nam Giang, Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam
Address: Nha Ong Do Ich Chung, Neo Street, Nam Giang Commune, Huyen Tho Xuan, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Net
Địa chỉ: Khu 2, Thôn Phương Nha, Xã Hồng Phương, Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc
Address: Khu 2, Phuong Nha Hamlet, Hong Phuong Commune, Yen Lac District, Vinh Phuc Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Quốc Tế Glory
Địa chỉ: Số nhà 84, tổ dân phố số 7, Thị Trấn Yên Định, Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định
Address: No 84, So 7 Civil Group, Yen Dinh Town, Hai Hau District, Nam Dinh Province
Chi Nhánh 1 Công Ty TNHH Xây Dựng Và Phát Triển Nguồn Lực Việt
Địa chỉ: Kho E8, Địa Điểm Chuyển Phát Nhanh Tập Trung Alsw Tại Khu Vự, Xã Phú Minh, Huyện Sóc Sơn, Hà Nội
Address: Kho E8, Dia Diem Chuyen Phat Nhanh Tap Trung Alsw Tai Khu Vu, Phu Minh Commune, Soc Son District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Vạn Tốc An Năng
Địa chỉ: Tổ 4, Khu Hồng Kỳ, Phường Ninh Dương, Thành Phố Móng Cái, Quảng Ninh
Address: Civil Group 4, Khu Hong Ky, Ninh Duong Ward, Mong Cai City, Quang Ninh Province
Công Ty TNHH Diên Sen
Địa chỉ: Tdp Độc Lập, Thị Trấn Thanh Lãng, Huyện Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
Address: TDP Doc Lap, Thanh Lang Town, Binh Xuyen District, Vinh Phuc Province
Công Ty TNHH Chuyển Phát Nhanh Suda Group
Địa chỉ: Tổ 4, Khu Hồng Kỳ, Phường Ninh Dương, Thành Phố Móng Cái, Quảng Ninh
Address: Civil Group 4, Khu Hong Ky, Ninh Duong Ward, Mong Cai City, Quang Ninh Province
Công Ty TNHH Phan Huynh 11
Địa chỉ: Xóm Nà Ến, Thị Trấn Thanh Nhật, Huyện Hạ Lang, Cao Bằng
Address: Na En Hamlet, Thanh Nhat Town, Ha Lang District, Cao Bang Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Bảo Tuyền
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Bảo Tuyền được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH MTV Bảo Tuyền
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Bảo Tuyền được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH MTV Bảo Tuyền tại địa chỉ Số 66 Khu Thương mại kinh tế biển Trần Đề, ấp Đầu Giồng, Thị Trấn Trần đề, Huyện Trần Đề, Sóc Trăng hoặc với cơ quan thuế Sóc Trăng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2200795974
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu