Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng 36
Ngày thành lập (Founding date): 28 - 7 - 2022
Địa chỉ: Số 24A Đường Huyện Lộ 5, ấp Xây Cáp, Thị trấn Châu Thành , Huyện Châu Thành , Sóc Trăng Bản đồ
Address: No 24a Duong, Huyen Lo 5, Xay Cap Hamlet, Chau Thanh Town, Chau Thanh District, Soc Trang Province
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy)
Mã số thuế: Enterprise code:
2200801931
Điện thoại/ Fax: 0833940952
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế khu vực Châu Thành
Người đại diện: Representative:
Lê Bảo Quốc
Địa chỉ N.Đ.diện:
ấp Xóm Lẫm, Xã Định Bình, Thành phố Cà Mau, Cà Mau
Representative address:
Ap, Lam Hamlet, Dinh Binh Commune, Ca Mau City, Ca Mau Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng 36
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa (Grow vegetables, beans and flowers) 118
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 1310
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 1320
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp (Afforestation, tending and nursing of forest trees) 210
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 23950
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 36000
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 42920
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 47990
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 52219
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 68200
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế (Accounting, bookkeeping and auditing activities; tax consultancy) 69200
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing machines, equipment (without operator); lease of household or personal tools; lease of intangible non-
financial assets
) 77
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 81100
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 81210
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 82110
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng 36
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH TMDV Và Tư Vấn Xây Dựng Hà Anh
Địa chỉ: Tại nhà ông Vũ Văn Lộc, cụm 4, Thôn Hu Trì, Xã Vinh Quang, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng
Address: Tai Nha Ong Vu Van Loc, Cluster 4, Hu Tri Hamlet, Vinh Quang Commune, Vinh Bao District, Hai Phong City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư A.Lux Group
Địa chỉ: Tầng 12 Toà nhà Diamond Flower, Số 48 Đường Lê Văn Lương, Khu đô thị mới N1, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Address: 12th Floor, Diamond Flower Building, No 48, Le Van Luong Street, Moi N1 Urban Area, Nhan Chinh Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Mix C
Địa chỉ: Số 21, ngõ 323/83/39 đường Xuân Đỉnh, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: No 21, Lane 323/83/39, Xuan Dinh Street, Xuan Dinh Ward, Bac Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH MTV Xây Dựng 68
Địa chỉ: Số 86, ấp Cống Đá, Xã Phú Tân, Huyện Phú Tân, Tỉnh Cà Mau
Address: No 86, Cong Da Hamlet, Phu Tan Commune, Phu Tan District, Ca Mau Province
Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Tài Nguyên Môi Trường Và Thiết Kế Xây Dựng Gđt
Địa chỉ: Số 3 Thiên Lôi, Phường Nghĩa Xá, Quận Lê Chân, Hải Phòng
Address: No 3 Thien Loi, Nghia Xa Ward, Le Chan District, Hai Phong City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Cụm Công Nghiệp An Thượng
Địa chỉ: 239/1, tờ bản đồ số 07, thôn Lại Dụ, Xã An Thượng, Huyện Hoài Đức, Hà Nội
Address: 239/1, To Ban Do So 07, Lai Du Hamlet, An Thuong Commune, Hoai Duc District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Và Xây Dựng Sông Hồng
Địa chỉ: Đường Phạm Sỹ Ái, tổ dân phố Văn Nhuế, Phường Bần Yên Nhân, Thị xã Mỹ Hào, Hưng Yên
Address: Pham Sy Ai Street, Van Nhue Civil Group, Ban Yen Nhan Ward, My Hao Town, Hung Yen Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Vic Homes
Địa chỉ: Số nhà 1179 An Dương Vương, Phường Quảng Đông, Thành phố Thanh Hoá, Thanh Hoá
Address: No 1179 An Duong Vuong, Quang Dong Ward, Thanh Hoa City, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Tư Vấn HP
Địa chỉ: Số 13/57 Đường Vĩnh Yên, Phố Thành Yên, Phường Quảng Thành, Thành phố Thanh Hoá, Thanh Hoá
Address: No 13/57, Vinh Yen Street, Thanh Yen Street, Quang Thanh Ward, Thanh Hoa City, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH Công Nghệ Môi Trường Etd
Địa chỉ: 68a/26 Tổ 25, Khu phố 5A, Phường Trảng Dài, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai
Address: 68a/26 Civil Group 25, 5a Quarter, Trang Dai Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng 36
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng 36 được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng 36
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng 36 được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng 36 tại địa chỉ Số 24A Đường Huyện Lộ 5, ấp Xây Cáp, Thị trấn Châu Thành , Huyện Châu Thành , Sóc Trăng hoặc với cơ quan thuế Sóc Trăng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2200801931
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu