Công Ty TNHH QT Nhật Nam Phương
Ngày thành lập (Founding date): 20 - 7 - 2020
Địa chỉ: Đường K2, KCN Nam Đông Hà, Phường Đông Lương, Thành phố Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị Bản đồ
Address: K2 Street, Nam Dong Ha Industrial Zone, Dong Luong Ward, Dong Ha City, Quang Tri Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
3200710683
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế khu vực Đông Hà - Cam Lộ
Người đại diện: Representative:
Võ Thị Tuyết Nhung
Địa chỉ N.Đ.diện:
Thôn Lâm Lang 2, Xã Cam Thủy, Huyện Cam Lộ, Quảng Trị
Representative address:
Lam Lang 2 Hamlet, Cam Thuy Commune, Cam Lo District, Quang Tri Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Qt Nhật Nam Phương
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 74909
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động khí tượng thuỷ văn (Meteorological activities) 74901
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động thú y (Veterinary activities) 75000
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Thoát nước (Sewer treatment activities) 37001
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm (Transport of passenger by underground railway) 49311
Vận tải hành khách bằng taxi (Transport of passenger by taxi) 49312
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác (Transport of passenger by bicycles, pedicab) 49319
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy (Transport of passenger by motorcycles, three- wheeled taxi) 49313
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xử lý nước thải (Sewer treatment activities) 37002
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH QT Nhật Nam Phương
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Hương Trang HT
Địa chỉ: số 5 , ấp Mỹ Phú, Xã Hồ Đắc Kiện, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: No 5, My Phu Hamlet, Ho Dac Kien Commune, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty TNHH Vật Tư Nông Nghiệp Thanh Nông Phát
Địa chỉ: Tổ 18 Khóm Xuân Hòa, Phường Tịnh Biên, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: 18 Khom Xuan Hoa Civil Group, Tinh Bien Ward, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Nguyễn Hương
Địa chỉ: Thôn Sau Ga, Xã Lập Thạch, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Sau Ga Hamlet, Lap Thach Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Phi Hằng
Địa chỉ: Thôn Thanh Đặng, Xã Lạc Đạo, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Thanh Dang Hamlet, Lac Dao Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Bảo An Điện Biên Phủ
Địa chỉ: Bản Nôm, Xã Thanh Yên, Tỉnh Điện Biên, Việt Nam
Address: Nom Hamlet, Thanh Yen Commune, Tinh Dien Bien, Viet Nam
Công Ty TNHH Bảo Nông Phát
Địa chỉ: Số 47, Ấp Thới Hưng, Xã Cờ Đỏ, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: No 47, Thoi Hung Hamlet, Co Do Commune, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty TNHH TM DV Nông Thắng Phát
Địa chỉ: Thửa đất số 1167, Tờ bản đồ số 03, Ấp Thạnh Lợi 2, Phường Trung Nhứt, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: Thua Dat So 1167, To Ban Do So 03, Thanh Loi 2 Hamlet, Trung Nhut Ward, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty TNHH Đt Và TM Nguyễn Sơn
Địa chỉ: Số 25, Khu nhà ở U&I, Đường An Phú 18, Phường An Phú, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 25, Khu Nha O U&I, An Phu 18 Street, An Phu Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TMDV Phát Triển Hoàng Thư
Địa chỉ: 682/5 Lê Duẩn, ấp Cầu Xéo, Xã Long Thành, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: 682/5 Le Duan, Cau Xeo Hamlet, Xa, Long Thanh District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đông Hưng VN
Địa chỉ: Số 79/11, Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Tổ 6, Khu Phố 7, Phường Tân Uyên, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 79/11, Nguyen Huu Canh Street, Civil Group 6, Quarter 7, Phuong, Tan Uyen District, Binh Duong Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Qt Nhật Nam Phương
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Qt Nhật Nam Phương được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH QT Nhật Nam Phương
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Qt Nhật Nam Phương được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH QT Nhật Nam Phương tại địa chỉ Đường K2, KCN Nam Đông Hà, Phường Đông Lương, Thành phố Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị hoặc với cơ quan thuế Quảng Trị để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3200710683
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu