Công Ty TNHH Trường Phát Quảng Trị
Ngày thành lập (Founding date): 9 - 10 - 2025
Địa chỉ: Kiệt 33/2 Lãn Ông - Khu phố 4, Phường Nam Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam Bản đồ
Address: Kiet 33/2 Lan Ong, Quarter 4, Nam Dong Ha Ward, Tinh Quang Tri, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products)
Mã số thuế: Enterprise code:
3200755846
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Truong Phat Quang Tri Co., LTD
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Võ Quốc Dũng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Phát Quảng Trị
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 0710
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Mining of precious metals ores) 0730
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 0891
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 0892
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 0899
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical and botanical products) 2100
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoạt động cấp tín dụng khác (Other credit granting) 6492
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) (Other financial service activities, except insurance and pension funding activities n.e.c) 6499
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Trường Phát Quảng Trị
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Trung Tâm Mua Sắm Quốc Chi 1
Địa chỉ: Ấp Thới Thuận, Xã Cờ Đỏ, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: Thoi Thuan Hamlet, Co Do Commune, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty TNHH TMDV Intermed
Địa chỉ: Số 44, đường Nguyễn Văn Bảy, khóm 13, Phường An Xuyên, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Address: No 44, Nguyen Van Bay Street, Khom 13, An Xuyen Ward, Tinh Ca Mau, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Thương Mại HK Farm
Địa chỉ: Thôn Bình Dương, Xã Hoàng Vân, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Binh Duong Hamlet, Hoang Van Commune, Tinh Bac Ninh, Viet Nam, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Phúc Vinh TS
Địa chỉ: Số 748, đường Phạm Hùng, Phường Rạch Giá, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: No 748, Pham Hung Street, Rach Gia Ward, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Mẹ Và Bé Bảo Lâm
Địa chỉ: Thửa đất số 274, tờ bản đồ số 22, ấp Phú Thành, Phường Phú Khương, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: Thua Dat So 274, To Ban Do So 22, Phu Thanh Hamlet, Phu Khuong Ward, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ XNK Tín Phát
Địa chỉ: 233A, tổ 16, ấp Long Thuận, Xã Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: 233a, Civil Group 16, Long Thuan Hamlet, Long Ho Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Gia Dụng Dung Minh Đức
Địa chỉ: Đội 1, thôn Tiên Lữ, Phường Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Hamlet 1, Tien Lu Hamlet, Phuong, Chuong My District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Koring
Địa chỉ: Tầng 8, Tòa nhà Licogi 13, số 164 Khuất Duy Tiến, Phường Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: 8th Floor, Licogi 13 Building, No 164 Khuat Duy Tien, Phuong, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Điện Đại Thành
Địa chỉ: 115 Nguyễn Oanh, Phường Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 115 Nguyen Oanh, Phuong, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Splice Corporation
Địa chỉ: Tòa nhà Loyal, 151 Võ Thị Sáu, Phường Xuân Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Loyal Building, 151 Vo Thi Sau, Xuan Hoa Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Phát Quảng Trị
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Phát Quảng Trị được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Trường Phát Quảng Trị
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Phát Quảng Trị được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Trường Phát Quảng Trị tại địa chỉ Kiệt 33/2 Lãn Ông - Khu phố 4, Phường Nam Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Quảng Trị để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3200755846
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu