Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Hạnh Nguyệt
Ngày thành lập (Founding date): 8 - 8 - 2025
Địa chỉ: Thôn Hòa Bình, Xã Quảng Trạch, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam Bản đồ
Address: Hoa Binh Hamlet, Quang Trach Commune, Tinh Quang Tri, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road)
Mã số thuế: Enterprise code:
3101146882
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Trần Công Hạnh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Hạnh Nguyệt
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 7820
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Hạnh Nguyệt
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Vương Sang
Địa chỉ: Thôn Hợp Sơn, Xã Gia Hanh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: Hop Son Hamlet, Gia Hanh Commune, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Trường Thi
Địa chỉ: Ấp Hòa Lạc, Xã Bình Ninh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: Hoa Lac Hamlet, Binh Ninh Commune, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty TNHH Kinh Doanh Dịch Vụ Vận Tải Quang Vinh
Địa chỉ: 417/19 Đường Song Hành Hà Nội, Phường Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 417/19, Song Hanh Ha Noi Street, Phuong, Thu Duc District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Vận Tải Lâm Hạnh
Địa chỉ: Số nhà 246, Đường An Tây 007, Khu phố Rạch Bắp, Phường Tây Nam, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 246, An Tay 007 Street, Rach Bap Quarter, Tay Nam Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Giao Nhận Xếp Dỡ Vận Tải Hàng Hoá Khanh Sang
Địa chỉ: Tổ 5, Khu Phố 3, Phường Tân Thành, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Civil Group 5, Quarter 3, Tan Thanh Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Đức Tín Phát
Địa chỉ: Tổ 4, khu phố Lộ Đức, Phường Hố Nai, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 4, Lo Duc Quarter, Ho Nai Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Mitacos
Địa chỉ: Số 8, Lô 8 - Khu tập thể liên cơ quan, Thôn Phố Phủ, Xã Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: No 8, Lot 8 - Khu Tap The Lien Co Quan, Thon, Phu Street, Khoai Chau Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại DV Và Vận Tải Hà Linh
Địa chỉ: Thôn Hoa Đông, Xã Kỳ Hoa, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: Hoa Dong Hamlet, Ky Hoa Commune, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Vận Tải Gia Hân
Địa chỉ: Số 137/22 Trường Chinh, Phường An Nhơn Đông, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: No 137/22 Truong Chinh, An Nhon Dong Ward, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Khải Lê
Địa chỉ: 67P10, Khu vực 2, Phường Tân An, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: 67 P10, Khu Vuc 2, Tan An Ward, Can Tho Town, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Hạnh Nguyệt
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Hạnh Nguyệt được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Hạnh Nguyệt
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Hạnh Nguyệt được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Hạnh Nguyệt tại địa chỉ Thôn Hòa Bình, Xã Quảng Trạch, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Quảng Trị để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3101146882
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu