Công Ty TNHH Eco Delta
Ngày thành lập (Founding date): 18 - 5 - 2023
Địa chỉ: 57 Đường Lý Thường Kiệt, Thị Trấn Quảng Hà, Huyện Hải Hà, Quảng Ninh Bản đồ
Address: 57, Ly Thuong Kiet Street, Quang Ha Town, Hai Ha District, Quang Ninh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Mã số thuế: Enterprise code:
5702135705
Điện thoại/ Fax: 02033678852
Tên tiếng Anh: English name:
Eco Delta Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Eco Delta Co.,Ltd
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Ngô Thị Hiến
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Eco Delta
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of textiles, clothing,) 4782
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 4761
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 4542
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 7820
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Đào tạo cao đẳng (Colleges education) 8533
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education) 8531
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 7810
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 1074
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh (Passenger transportation by bus between inner city and suburban, interprovincial) 4922
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác (Passenger transportation by other buses) 4929
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành (Passenger transportation by bus in the inner city) 4921
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Eco Delta
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Minh Trí Điện Biên
Địa chỉ: Số nhà 90, Tổ dân phố 10, Phường Thanh Trường, Thành phố Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên
Address: No 90, Civil Group 10, Thanh Truong Ward, Dien Bien Phu City, Dien Bien Province
Công Ty TNHH Đtpt DV Hoàng
Địa chỉ: 400/95/88 Quang Trung, Phường 10, Quận Gò vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 400/95/88 Quang Trung, Ward 10, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV TM Và DV Cao Nguyên BP
Địa chỉ: 192 Võ Văn Tần, Phường Tân Bình, Thành phố Đồng Xoài, Bình Phước
Address: 192 Vo Van Tan, Tan Binh Ward, Dong Xoai City, Binh Phuoc Province
Công Ty TNHH MTV Thi Công & Thương Mại Nội Thất Mộc An Khang
Địa chỉ: Số 210A đường 21 tháng 8, Phường Phước Mỹ, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận
Address: No 210a, 21 Thang 8 Street, Phuoc My Ward, Phan Rang-Thap Cham City, Ninh Thuan Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Toàn Cầu Văn Khuyên
Địa chỉ: Thôn Hoàng Thuỷ, Xã Hoàng Đồng, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn
Address: Hoang Thuy Hamlet, Hoang Dong Commune, Lang Son City, Lang Son Province
Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Đầu Tư Văn Thuỷ
Địa chỉ: Thôn Chi Mạc, Xã Hoàng Đồng, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn
Address: Chi Mac Hamlet, Hoang Dong Commune, Lang Son City, Lang Son Province
Công Ty TNHH DV Thương Mại Hà Văn Công
Địa chỉ: Thôn Phai Trần, Xã Hoàng Đồng, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn
Address: Phai Tran Hamlet, Hoang Dong Commune, Lang Son City, Lang Son Province
Công Ty TNHH TM SX Inox Tuấn Minh
Địa chỉ: Tổ 13, khu phố Núi Tung, Phường Suối Tre, Thành phố Long khánh, Đồng Nai
Address: Civil Group 13, Nui Tung Quarter, Suoi Tre Ward, Long Khanh City, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Vận Tải Xây Dựng Việt Land
Địa chỉ: Số 287/14 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 05, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 287/14 Nguyen Dinh Chieu, Ward 05, District 3, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TM & XD An Cư
Địa chỉ: Số nhà 15 ngõ 99, đường Nguyễn Khang, Phường Yên Hoà, Quận cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Address: No 15, Lane 99, Nguyen Khang Street, Yen Hoa Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Eco Delta
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Eco Delta được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Eco Delta
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Eco Delta được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Eco Delta tại địa chỉ 57 Đường Lý Thường Kiệt, Thị Trấn Quảng Hà, Huyện Hải Hà, Quảng Ninh hoặc với cơ quan thuế Quảng Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5702135705
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu