Công Ty Cổ Phần Vật Liệu Xây Dựng Hồng Cẩm
Ngày thành lập (Founding date): 10 - 10 - 2017
Địa chỉ: Lô 2B, cụm công nghiệp Hà Khánh, Phường Hà Khánh, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh Bản đồ
Address: Lot 2B, Cong Nghiep Ha Khanh Cluster, Ha Khanh Ward, Ha Long City, Quang Ninh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and)
Mã số thuế: Enterprise code:
5701899962
Điện thoại/ Fax: 0988441608
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty Co Phan Vat Lieu Xay Dung Hong Cam
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Công Ty Cổ Phần Vật Liệu Xây Dựng Hồng Cẩm
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Quảng Ninh
Người đại diện: Representative:
Đỗ Tuấn Hiệp
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Vật Liệu Xây Dựng Hồng Cẩm
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Wholesale of car (under 12 seats)) 45111
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xe có động cơ khác (Wholesale of other motor vehicles) 45119
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 45120
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 23960
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 24320
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 24310
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 23950
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 25930
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (Manufacture of basic precious and other non- ferrous metals) 24200
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 25130
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products) 23990
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 24100
Sản xuất thạch cao (Manufacture of plaster) 23943
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 25120
Sản xuất vôi (Manufacture of lime) 23942
Sản xuất vũ khí và đạn dược (Manufacture of weapons and ammunition) 25200
Sản xuất xi măng (Manufacture of cement) 23941
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Thoát nước (Sewer treatment activities) 37001
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm (Transport of passenger by underground railway) 49311
Vận tải hành khách bằng taxi (Transport of passenger by taxi) 49312
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác (Transport of passenger by bicycles, pedicab) 49319
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy (Transport of passenger by motorcycles, three- wheeled taxi) 49313
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xử lý nước thải (Sewer treatment activities) 37002
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Vật Liệu Xây Dựng Hồng Cẩm
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần An Bình Concrete
Địa chỉ: H26, KDC Tân Phong, khu phố 7, Phường Tân Triều, Đồng Nai
Address: H26, KDC Tan Phong, Quarter 7, Tan Trieu Ward, Dong Nai Province
Công Ty TNHH MTV Bê Tông Xây Dựng Và Vận Tải Đức Minh
Địa chỉ: Số nhà 14, Ngách 21/59, ngõ 21 Đường Lê Đức Thọ, TDP số 5, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Address: No 14, Alley 21/59, Lane 21, Le Duc Tho Street, TDP So 5, My Dinh 2 Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Gạch Bê Tông Giả Đá Thanh Hiền
Địa chỉ: Nhà Bà Phạm Thị Thủy, Thôn Đồng Đăng, Xã Cao Dương, Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hòa Bình, Việt Nam
Address: Nha Ba Pham Thi Thuy, Dong Dang Hamlet, Cao Duong Commune, Huyen Luong Son, Tinh Hoa Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Quang Trung NB
Địa chỉ: Nhà Ông Trần Linh Nhâm, Thôn Mưỡu Giáp, Xã Gia Xuân, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Nha Ong Tran Linh Nham, Muou Giap Hamlet, Gia Xuan Commune, Huyen Gia Vien, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Bê Tông Quốc Tế Thái Nguyên
Địa chỉ: Tổ 10, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: Civil Group 10, Hoang Van Thu Ward, Thai Nguyen City, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Việt Nam Xanh
Địa chỉ: Thôn Lam Sơn, Xã Thiện Phiến, Huyện Tiên Lữ, Hưng Yên
Address: Lam Son Hamlet, Thien Phien Commune, Tien Lu District, Hung Yen Province
Công Ty Cổ Phần Vật Liệu Xây Dựng Hồng Ngự Tháp Mười
Địa chỉ: Ấp 3, Xã Hưng Thạnh, Huyện Tháp Mười, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: Hamlet 3, Hung Thanh Commune, Huyen Thap Muoi, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Đầu Tư Thái Hưng
Địa chỉ: Nhà ông Dũng, thôn Tân Đệ, Xã Tân Lập, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam
Address: Nha Ong Dung, Tan De Hamlet, Tan Lap Commune, Huyen Vu Thu, Tinh Thai Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thắng Thung
Địa chỉ: Xóm 9 (tại nhà ông Trần Văn Thắng), Xã Yên Mỹ, Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Hamlet 9 (Tai NHA ONG TRAN VAN THANG), Yen My Commune, Huyen Yen Mo, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Gạch Khang Bình
Địa chỉ: 85 Đào Duy Từ, Tiểu khu 5, Phường Hải Hòa, Thị xã Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hoá
Address: 85 Dao Duy Tu, Tieu Khu 5, Hai Hoa Ward, Nghi Son Town, Thanh Hoa Province
Thông tin về Công Ty CP Vật Liệu Xây Dựng Hồng Cẩm
Thông tin về Công Ty CP Vật Liệu Xây Dựng Hồng Cẩm được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Vật Liệu Xây Dựng Hồng Cẩm
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Vật Liệu Xây Dựng Hồng Cẩm được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Vật Liệu Xây Dựng Hồng Cẩm tại địa chỉ Lô 2B, cụm công nghiệp Hà Khánh, Phường Hà Khánh, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh hoặc với cơ quan thuế Quảng Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5701899962
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu