Công Ty CP C - Group
Ngày thành lập (Founding date): 8 - 12 - 2021
Địa chỉ: tổ 9 khu 6, Phường Giếng Đáy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh Bản đồ
Address: 9 Khu 6 Civil Group, Gieng Day Ward, Ha Long City, Quang Ninh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store)
Mã số thuế: Enterprise code:
5702104425
Điện thoại/ Fax: 02276684087
Tên tiếng Anh: English name:
C - Group Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Trần Hùng Cường
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Cp C - Group
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 4799
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 2396
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 0990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 0899
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Mining of precious metals ores) 0730
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 0710
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Sản xuất rượu vang (Manufacture of wines) 1102
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su (Manufacture of rubber tyres and tubes; retreading and rebuilding of rubber tyres) 2211
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế (Manufacture of refined petroleum products) 1920
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 2393
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c) 2029
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (Manufacture of other rubber products) 2219
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products) 2399
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical and botanical products) 2100
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (Manufacture of glass and glass products) 2310
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa hàng không (Freight air transport) 5120
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Bản đồ vị trí Công Ty CP C - Group
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH SX TM DV Lê Trọng
Địa chỉ: Số 453/40/41 Đường Lê Hồng Phong, Tổ 3, Khu 3, Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: No 453/40/41, Le Hong Phong Street, Civil Group 3, Khu 3, Phu Hoa Ward, Thanh Pho, Thu Dau Mot District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Xuất Khẩu Minh Phương
Địa chỉ: Số nhà 162 Tây Sơn, Phường An Hưng, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam
Address: No 162 Tay Son, An Hung Ward, Thanh Hoa City, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH XD & VT Minh Khang.
Địa chỉ: Tổ dân phố số 9, Thị Trấn Khánh Yên, Huyện Văn Bàn, Lào Cai
Address: So 9 Civil Group, Khanh Yen Town, Van Ban District, Lao Cai Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại KG Stone
Địa chỉ: Số 06, tổ 23, KP 5, Phường Trảng Dài, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 06, Civil Group 23, KP 5, Trang Dai Ward, Bien Hoa City, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Đá Hưng Nghĩa
Địa chỉ: Đường 8B, Xóm 7, Xã Hưng Nghĩa, Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An
Address: 8B Street, Hamlet 7, Hung Nghia Commune, Hung Nguyen District, Nghe An Province
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Dịch Vụ Mỹ Thuật : Tân Lục 198
Địa chỉ: Thôn Lục Liễu Trên, Xã Hợp Đức, Huyện Tân Yên, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam
Address: Luc Lieu Tren Hamlet, Hop Duc Commune, Huyen Tan Yen, Tinh Bac Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Diệu Kỳ
Địa chỉ: Khu Cầu Vát, Xã Hợp Thịnh, Huyện Hiệp Hoà, Bắc Giang
Address: Khu Cau Vat, Hop Thinh Commune, Hiep Hoa District, Bac Giang Province
Công Ty TNHH Đá Ốp Lát Phạm Nhung
Địa chỉ: Phố Đông Xuân, Thị Trấn Rừng Thông, Huyện Đông Sơn, Thanh Hoá
Address: Dong Xuan Street, Rung Thong Town, Dong Son District, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Phượng Hoa
Địa chỉ: Đường 217, Kcn Hà Phong, Thị Trấn Hà Trung, Huyện Hà Trung, Thanh Hoá
Address: Street 217, Ha Phong Industrial Zone, Ha Trung Town, Ha Trung District, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH Quỳnh Đức Stone
Địa chỉ: C23 Hoàng Quốc Việt, Phường Phú Thuận, Quận 7, Tp Hồ Chí Minh
Address: C23 Hoang Quoc Viet, Phu Thuan Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Cp C - Group
Thông tin về Công Ty Cp C - Group được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP C - Group
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cp C - Group được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty CP C - Group tại địa chỉ tổ 9 khu 6, Phường Giếng Đáy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh hoặc với cơ quan thuế Quảng Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5702104425
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu