Công Ty TNHH Thành Phát 868
Ngày thành lập (Founding date): 6 - 12 - 2022
Địa chỉ: Số nhà 203, Tổ 3, Khu Quỳnh Trung, Phường Đại Yên, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh Bản đồ
Address: No 203, Civil Group 3, Khu Quynh Trung, Dai Yen Ward, Ha Long City, Quang Ninh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
5702125778
Điện thoại/ Fax: 0988880380
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Thành phố Hạ Long
Người đại diện: Representative:
Bùi Thị Lan Thi
Địa chỉ N.Đ.diện:
Tổ 1, Khu5, Phường Đại Yên, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh
Representative address:
Civil Group 1, Khu5, Dai Yen Ward, Ha Long City, Quang Ninh Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thành Phát 868
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of grain mill products) 10612
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 39000
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 42920
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 5011
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 81100
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 81210
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác (Support services for mining and other ores) 9900
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thành Phát 868
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hải Minh Nguyên
Địa chỉ: Số 11 Trần Văn Trung, Thanh Lương 4, Phường Hương Xuân , Thị Xã Hương Trà , Thừa Thiên - Huế
Address: No 11 Tran Van Trung, Thanh Luong 4, Huong Xuan Ward, Huong Tra Town, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Đầu Tư NPT
Địa chỉ: Số 44 Bùi Xuân Phái, Phường Thủy Dương, Thị xã Hương Thuỷ, Thành phố Huế
Address: No 44 Bui Xuan Phai, Thuy Duong Ward, Huong Thuy Town, Hue City
Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Và Dịch Vụ Vận Tải Phúc An Viên
Địa chỉ: 174 Sóng Hồng, Phường Phú Bài, Thị xã Hương Thuỷ, Thành phố Huế
Address: 174 Song Hong, Phu Bai Ward, Huong Thuy Town, Hue City
Công Ty Cổ Phần Tu Bổ Di Tích Trung Ương - Vinaremon Miền Trung
Địa chỉ: Khu quy hoạch Hương Sơ, Phường Hương Sơ, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: Khu Quy Hoach Huong So, Huong So Ward, Hue City
Công Ty TNHH MTV Thương Mại Dịch Vụ Và Cơ Khí Long Thiên Huế
Địa chỉ: Thôn Tân Lập, Thị Trấn Phong Điền, Huyện Phong Điền, Thành phố Huế
Address: Tan Lap Hamlet, Phong Dien Town, Phong Dien District, Hue City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV Khang Kha
Địa chỉ: 100 Phạm Văn Đồng, Phường Vỹ Dạ, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: 100 Pham Van Dong, Vy Da Ward, Hue City
Công Ty TNHH Trừ Mối Và Côn Trùng An Sinh Chi Nhánh Huế
Địa chỉ: Số 11/91B Thiên Thai, Phường An Tây , Thành phố Huế , Thừa Thiên - Huế
Address: No 11/91B Thien Thai, An Tay Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Cổ Phần Tu Bổ Di Tích Huế
Địa chỉ: Lô A1-4 KQH Hương Sơ, Phường Hương Sơ, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: Lot A1-4 KQH Huong So, Huong So Ward, Hue City
Văn Phòng Đại Diện Công Ty CP Đầu Tư - Xây Dựng - Thương Mại - XNK Việt Anh Tại Huế
Địa chỉ: Kiệt 6 - Trung Đông, Xã Phú Thượng, Huyện Phú Vang, Thừa Thiên - Huế
Address: Kiet 6 - Trung Dong, Phu Thuong Commune, Huyen Phu Vang, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thiết Kế Xây Dựng Thanh An
Địa chỉ: 104 Tam Giang, Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên - Huế
Address: 104 Tam Giang, Sia Town, Huyen Quang Dien, Thua Thien, Hue Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thành Phát 868
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thành Phát 868 được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thành Phát 868
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thành Phát 868 được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thành Phát 868 tại địa chỉ Số nhà 203, Tổ 3, Khu Quỳnh Trung, Phường Đại Yên, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh hoặc với cơ quan thuế Quảng Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5702125778
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu