Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Môi Trường Xuất Nhập Khẩu Mã Thiên
Ngày thành lập (Founding date): 12 - 8 - 2022
Địa chỉ: Thửa Đất Số 98 Tổ 14 Khu 7, Phường Cao Xanh, Thành Phố Hạ Long, Quảng Ninh Bản đồ
Address: Thua Dat So 98 To 14 Khu 7, Cao Xanh Ward, Ha Long City, Quang Ninh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works)
Mã số thuế: Enterprise code:
4900887127-001
Điện thoại/ Fax: 0818449999
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Văn Quý
Các loại thuế: Taxes:
Đang Hoạt Động
Ngành Đ.ký kinh doanh của Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Môi Trường Xuất Nhập Khẩu Mã Thiên
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 4730
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 4724
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sporting equipment in specialized) 4763
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of games and toys in Specialized stores) 4764
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 2396
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 0910
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 0990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 0899
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) 0610
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 0620
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 0891
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Khai thác muối (Extraction of salt) 0893
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Mining of precious metals ores) 0730
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 0710
Khai thác quặng uranium và quặng thorium (Mining of uranium and thorium ores) 0721
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 0311
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 0892
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 0510
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 0520
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 1072
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 2012
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sao chép bản ghi các loại (Reproduction of recorded media) 1820
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Bản đồ vị trí Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Môi Trường Xuất Nhập Khẩu Mã Thiên
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH TM Và XD Công Minh
Địa chỉ: Thôn Làng, Xã Thống Nhất, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh
Address: Lang Hamlet, Thong Nhat Commune, Ha Long City, Quang Ninh Province
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Khánh Yên
Địa chỉ: 159C Đề Thám, Phường Cô Giang, Quận 1, Hồ Chí Minh
Address: 159C De Tham, Co Giang Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Phát Triển Giang Hà
Địa chỉ: Tầng 1, Số 04 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Đa Kao, Quận 1, Hồ Chí Minh
Address: 1st Floor, No 04 Nguyen Thi Minh Khai, Da Kao Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Xây Dựng Tiến Phát Cons
Địa chỉ: D8 Đường Yết Kiêu, khu phố 2, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Address: D8, Yet Kieu Street, Quarter 2, Long Binh Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Thiết Kế Xây Dựng Việt An Quân
Địa chỉ: 169/55 Đường Nguyễn Tư Giản, Phường 12, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 169/55, Nguyen Tu Gian Street, Ward 12, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Thanh Châu
Địa chỉ: Lk 02-10 Khu Tmdv Bãi Đỗ Xe Sầm Sơn, Đường Lê Lợi, Phường Trường Sơn, Thành Phố Sầm Sơn, Thanh Hoá
Address: LK 02-10 Khu TMDV Bai Do Xe Sam Son, Le Loi Street, Truong Son Ward, Sam Son City, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghiệp Ad
Địa chỉ: Khu phố Hưng Phúc, Phường Tương Giang, Thành phố Từ Sơn, Bắc Ninh
Address: Hung Phuc Quarter, Tuong Giang Ward, Tu Son City, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Địa Chất Phú Hoà
Địa chỉ: 192 Đường DT746, Ấp 2, Xã Thường Tân, Huyện Bắc Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương
Address: 192, DT746 Street, Hamlet 2, Thuong Tan Commune, Bac Tan Uyen District, Binh Duong Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ HCM
Địa chỉ: 90-92 Đinh Tiên Hoàng, Phường Đa Kao, Quận 1, Hồ Chí Minh
Address: 90-92 Dinh Tien Hoang, Da Kao Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Tư Vấn Xây Dựng Khang Đạt
Địa chỉ: Thửa đất số 13, tờ bản đồ số 30, Ấp Xa Mau 1, Thị Trấn Phú Lộc, Huyện Thạnh Trị, Tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam
Address: Thua Dat So 13, To Ban Do So 30, Xa Mau 1 Hamlet, Phu Loc Town, Huyen Thanh Tri, Tinh Soc Trang, Viet Nam
Thông tin về Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Môi Trường Xuất Nhập Khẩu Mã Thiên
Thông tin về Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Môi Trường Xuất Nhập Khẩu Mã Thiên được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Môi Trường Xuất Nhập Khẩu Mã Thiên
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Môi Trường Xuất Nhập Khẩu Mã Thiên được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Môi Trường Xuất Nhập Khẩu Mã Thiên tại địa chỉ Thửa Đất Số 98 Tổ 14 Khu 7, Phường Cao Xanh, Thành Phố Hạ Long, Quảng Ninh hoặc với cơ quan thuế Quảng Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4900887127-001
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu