Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Thương Mại Và Xây Dựng Minh Tâm
Ngày thành lập (Founding date): 16 - 1 - 2019
Địa chỉ: Núi Hàn khu Đồng Bí ngoài, Xã Đại Bình, Huyện Đầm Hà, Tỉnh Quảng Ninh Bản đồ
Address: Nui Han Khu Dong Bi Ngoai, Dai Binh Commune, Dam Ha District, Quang Ninh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing)
Mã số thuế: Enterprise code:
5701975571
Điện thoại/ Fax: 02035286618
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty Trach Nhiem Huu Han Dau Tu Thuong Mai Va Xay Dung Minh Tam
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế khu vực Hải Hà - Đầm Hà
Người đại diện: Representative:
Lê Văn Tuấn
Địa chỉ N.Đ.diện:
.-Xã Đầm Hà-Huyện Đầm Hà-Quảng Ninh.
Representative address:
Dam Ha Commune, Dam Ha District, Quang Ninh Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Tnhh Đầu Tư Thương Mại Và Xây Dựng Minh Tâm
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai (Goat and sheep breeding and goat, sheep and deer production) 144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò (Raising buffalo and cow and producing breeds of cattle) 141
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 81100
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 18120
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác (Support services for mining and other ores) 9900
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 52219
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
In ấn (Service activities related to printing) 18110
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 05200
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 36000
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 03210
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 23910
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 23930
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 23920
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sao chép bản ghi các loại (Reproduction of recorded media) 18200
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 01170
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 01160
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 01140
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 01150
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Bản đồ vị trí Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Thương Mại Và Xây Dựng Minh Tâm
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Khai Thác Thủy Sản Lê Văn Tân
Địa chỉ: 70 Đinh Tiên Hoàng, Phường Vĩnh Thanh Vân, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam
Address: 70 Dinh Tien Hoang, Vinh Thanh Van Ward, Rach Gia City, Tinh Kien Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Khai Thác Thủy Sản Lâm Quang Toàn
Địa chỉ: Tổ 2, Ấp Thuận Tiến, Xã Bình Sơn, Huyện Hòn Đất, Tỉnh Kiên Giang
Address: Civil Group 2, Thuan Tien Hamlet, Binh Son Commune, Hon Dat District, Kien Giang Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Khai Thác Thủy Sản Nguyễn Văn Tú
Địa chỉ: Tổ 10, Ấp 7, Xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc, Huyện Gò Quao, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam
Address: Civil Group 10, Hamlet 7, Vinh Hoa Hung Bac Commune, Huyen Go Quao, Tinh Kien Giang, Viet Nam
Doanh Nghiệp Tư Nhân Khai Thác Thủy Sản Trần Tuấn Ngọc
Địa chỉ: 18/8 Nhật Tảo, Phường An Bình, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam
Address: 18/8 Nhat Tao, An Binh Ward, Rach Gia City, Tinh Kien Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Khai Thác Thủy Sản Nguyễn Thị Diễm Thanh
Địa chỉ: B13,64 Nguyễn An Ninh, Phường Vĩnh Thanh Vân, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam
Address: B13, 64 Nguyen An Ninh, Vinh Thanh Van Ward, Rach Gia City, Tinh Kien Giang, Viet Nam
Doanh Nghiệp Tư Nhân Khai Thác Thủy Sản Danh Minh Thành
Địa chỉ: Tổ 8, Ấp Sua Đũa, Xã Vĩnh Hòa Hiệp, Huyện Châu Thành, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam
Address: Civil Group 8, Sua Dua Hamlet, Vinh Hoa Hiep Commune, Huyen Chau Thanh, Tinh Kien Giang, Viet Nam
Doanh Nghiệp Tư Nhân Khai Thác Thủy Sản Trương Thị Mận
Địa chỉ: Tổ 3, Ấp Phước Hòa, Xã Mong Thọ B, Huyện Châu Thành, Tỉnh Kiên Giang
Address: Civil Group 3, Phuoc Hoa Hamlet, Mong Tho B Commune, Chau Thanh District, Kien Giang Province
Công Ty TNHH Khai Thác Thủy Sản Tuyết Hoa
Địa chỉ: P16 - C06 đường 3/2, Phường An Hòa, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam
Address: P16 - C06, Street 3/2, An Hoa Ward, Rach Gia City, Tinh Kien Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Khai Thác Thủy Sản Lâm Văn Út
Địa chỉ: Tổ 5, Ấp Vàm Biển, Xã Lình Huỳnh, Huyện Hòn Đất, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam
Address: Civil Group 5, Vam Bien Hamlet, Linh Huynh Commune, Huyen Hon Dat, Tinh Kien Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Khai Thác Thủy Sản Huỳnh Thanh Bảo
Địa chỉ: Tổ 33, Khu phố Minh An, Thị Trấn Minh Lương, Huyện Châu Thành, Tỉnh Kiên Giang
Address: Civil Group 33, Minh An Quarter, Minh Luong Town, Chau Thanh District, Kien Giang Province
Thông tin về Công Ty Tnhh Đầu Tư Thương Mại Và Xây Dựng Minh Tâm
Thông tin về Công Ty Tnhh Đầu Tư Thương Mại Và Xây Dựng Minh Tâm được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Thương Mại Và Xây Dựng Minh Tâm
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Tnhh Đầu Tư Thương Mại Và Xây Dựng Minh Tâm được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Thương Mại Và Xây Dựng Minh Tâm tại địa chỉ Núi Hàn khu Đồng Bí ngoài, Xã Đại Bình, Huyện Đầm Hà, Tỉnh Quảng Ninh hoặc với cơ quan thuế Quảng Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5701975571
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu