Công Ty Cổ Phần Thiết Kế Xây Dựng Đông Bắc
Ngày thành lập (Founding date): 4 - 10 - 2019
Địa chỉ: Tổ 1 Khu 8, Phường Cẩm Thành, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh Bản đồ
Address: 1 Khu 8 Civil Group, Cam Thanh Ward, Cam Pha City, Quang Ninh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of grain mill products)
Mã số thuế: Enterprise code:
5702015380
Điện thoại/ Fax: 02036545658
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Xâm
Địa chỉ N.Đ.diện:
Thôn Đại Trà-Xã Đông Phương-Huyện Kiến Thuỵ-Hải Phòng.
Representative address:
Dai Tra Hamlet, Dong Phuong Commune, Kien Thuy District, Hai Phong City
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Thiết Kế Xây Dựng Đông Bắc
Bán buôn dầu thô (Wholesale of crude oil) 46612
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan (Wholesale of gas and related products) 46614
Bán buôn kim loại khác (Wholesale of other metals) 46623
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn quặng kim loại (Wholesale of metal ores) 46621
Bán buôn sắt, thép (Wholesale of iron, steel) 46622
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác (Wholesale of coke and other solid materials) 46611
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (Wholesale of gold, silver and other precious metals) 46624
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (Wholesale of petroleum, oil and related products) 46613
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 09900
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 08990
Khai thác cát, sỏi (Quarrying of sand) 08102
Khai thác đá (Quarrying of stone) 08101
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác đất sét (Quarrying of clay) 08103
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác muối (Extraction of salt) 08930
Khai thác quặng bôxít (Mining of boxit ores) 07221
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu (Mining of other non-ferrous metal ores n.e.c) 07229
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Mining of precious metals ores) 07300
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland freight water transport by power driven means) 50221
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland freight water transport by primitive means) 50222
Vận tải hàng hóa hàng không (Freight air transport) 51200
Vận tải hàng hóa ven biển (Sea freight water transport) 50121
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hàng hóa viễn dương (Coastal freight water transport) 50122
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm (Transport of passenger by underground railway) 49311
Vận tải hành khách bằng taxi (Transport of passenger by taxi) 49312
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác (Transport of passenger by bicycles, pedicab) 49319
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy (Transport of passenger by motorcycles, three- wheeled taxi) 49313
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland passenger water transport by power driven) 50211
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland passenger water transport by primitive means) 50212
Vận tải hành khách hàng không (Passenger air transport) 51100
Vận tải hành khách ven biển (Sea passenger water transport) 50111
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 5011
Vận tải hành khách viễn dương (Coastal passenger water transport) 50112
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Thiết Kế Xây Dựng Đông Bắc
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Kinh Doanh Khoáng Sản Thành Công
Địa chỉ: Thôn 5 (nhà bà Trần Thị Nõn), Xã Kỳ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng
Address: Hamlet 5 (NHA BA TRAN THI NON), Ky Son Commune, Thuy Nguyen District, Hai Phong City
Công Ty TNHH DVTM Đầu Tư Lộc Phát 36
Địa chỉ: Số Nhà 104, Khu Phố Phúc Lâm, Thị Trấn Lam Sơn, Huyện Thọ Xuân, Thanh Hoá
Address: No 104, Phuc Lam Quarter, Lam Son Town, Tho Xuan District, Thanh Hoa Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Nguyên Vạn Phúc
Địa chỉ: Số 87-89 Diên Hồng, Phường Hoà Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: No 87-89 Dien Hong, Hoa Xuan Ward, Cam Le District, Da Nang City
Công Ty TNHH Khoáng Sản Tân Phong
Địa chỉ: Nhà bà Cao Thị Hương, Khu phố Mỹ Ré, Thị Trấn Yên Cát, Huyện Như Xuân, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam
Address: Nha Ba Cao Thi Huong, My Re Quarter, Yen Cat Town, Huyen Nhu Xuan, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Chi Nhánh Công Ty TNHH MTV Minh Long HD
Địa chỉ: Thôn Tông Phố, Xã Thanh Quang, Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
Address: Tong Pho Hamlet, Thanh Quang Commune, Huyen Nam Sach, Tinh Hai Duong, Viet Nam
Công Ty TNHH Khai Thác Khoáng Sản Đồng Sơn
Địa chỉ: Xóm Đội Cung, Xã Trung Thành , Huyện Yên Thành , Nghệ An
Address: Doi Cung Hamlet, Trung Thanh Commune, Yen Thanh District, Nghe An Province
Công Ty Cổ Phần Chế Biến Đất Hiếm Lai Châu
Địa chỉ: Bản Thác Cạn, Thị trấn Tam Đường , Huyện Tam Đường , Lai Châu
Address: Thac Can Hamlet, Tam Duong Town, Tam Duong District, Lai Chau Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Nam Bắc
Địa chỉ: Lô P902 Tòa nhà Mường Thanh Khánh Hòa, số 4 Trần Phú, Phường Xương Huân , Thành phố Nha Trang , Khánh Hòa
Address: Lot P902, Muong Thanh Khanh Hoa Building, No 4 Tran Phu, Xuong Huan Ward, Nha Trang City, Khanh Hoa Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Nguyễn Hưng
Địa chỉ: Số 131, ấp 2, Xã Vị Đông , Huyện Vị Thủy , Hậu Giang
Address: No 131, Hamlet 2, Vi Dong Commune, Vi Thuy District, Hau Giang Province
Công Ty TNHH Khai Thác Chế Biến Khoảng Sản Quảng Ninh
Địa chỉ: Số nhà 02, Lô A1, Khu đô thị Hà Lan, Khu Vĩnh Thông, Phường Mạo Khê , Thị Xã Đông Triều , Quảng Ninh
Address: No 02, Lot A1, Ha Lan Urban Area, Khu Vinh Thong, Mao Khe Ward, Dong Trieu Town, Quang Ninh Province
Thông tin về Công Ty CP Thiết Kế Xây Dựng Đông Bắc
Thông tin về Công Ty CP Thiết Kế Xây Dựng Đông Bắc được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Thiết Kế Xây Dựng Đông Bắc
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Thiết Kế Xây Dựng Đông Bắc được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Thiết Kế Xây Dựng Đông Bắc tại địa chỉ Tổ 1 Khu 8, Phường Cẩm Thành, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh hoặc với cơ quan thuế Quảng Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5702015380
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu