Công Ty TNHH Phát Triển Bảo Ân Minh
Ngày thành lập (Founding date): 10 - 1 - 2023
Địa chỉ: Tổ 81, khu 7A, Phường Cẩm Phú , Thành phố Cẩm Phả , Quảng Ninh Bản đồ
Address: Civil Group 81, Khu 7a, Cam Phu Ward, Cam Pha City, Quang Ninh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
5702127302
Điện thoại/ Fax: 02393333648
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế khu vực Cẩm Phả - Vân Đồn - Cô Tô
Người đại diện: Representative:
Hoàng Trọng Hùng
Địa chỉ N.Đ.diện:
Thôn Nghĩa Khê, Xã Tam Quang, Huyện Vũ Thư, Thái Bình
Representative address:
Nghia Khe Hamlet, Tam Quang Commune, Vu Thu District, Thai Binh Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phát Triển Bảo Ân Minh
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 03210
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 05200
Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) 06100
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 06200
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 09100
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of grain mill products) 10612
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 33110
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 33130
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 33140
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 33190
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (Steam and air conditioning supply; production of) 3530
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 42920
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Khai thác quặng kim loại quý hiếm (Exploitation of precious metal ores) 7300
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác (Support services for mining and other ores) 9900
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Phát Triển Bảo Ân Minh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH DV TM XD Toàn Phát
Địa chỉ: Thửa đất số 388, Tờ bản đồ số 6, ấp 1, Xã Khánh Lâm, Huyện U Minh, Cà Mau
Address: Thua Dat So 388, To Ban Do So 6, Hamlet 1, Khanh Lam Commune, U Minh District, Ca Mau Province
Công Ty TNHH Thạch Cao Thịnh Phát Đạt
Địa chỉ: Số 149, đường ĐX 013, Khu phố 7, Phường Phú Mỹ, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
Address: No 149, DX 013 Street, Quarter 7, Phu My Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Sản Xuất TM Quốc Tế Việt Mỹ
Địa chỉ: 161 /2 Đường TX 14, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 161 /2 Duong, Town 14, Thanh Xuan Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Hoa Trần
Địa chỉ: Số 8, KP 1 ,Đường Võ Thị Sáu, Phường Tân Phước Khánh, Thành phố Tân Uyên, Bình Dương
Address: No 8, KP 1, Vo Thi Sau Street, Tan Phuoc Khanh Ward, Tan Uyen City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Logistics Nam Khánh
Địa chỉ: Thôn Hòa Trúc, Xã Hòa Thạch, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội
Address: Hoa Truc Hamlet, Hoa Thach Commune, Quoc Oai District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Xử Lý Nền Móng Thành Đạt
Địa chỉ: Xóm Cao Sơn 1, Xã Sơn cẩm, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên
Address: Cao Son 1 Hamlet, Son Cam Commune, Thai Nguyen City, Thai Nguyen Province
Công Ty TNHH Đồng Phát NC
Địa chỉ: Số 22, đường Hùng Vương, Khóm 1, Thị Trấn Năm Căn, Huyện Năm Căn, Tỉnh Cà Mau
Address: No 22, Hung Vuong Street, Khom 1, Nam Can Town, Nam Can District, Ca Mau Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Thiện Nhân Group
Địa chỉ: Thôn Cầu Xi, Xã Thiện Kế, Huyện Sơn Dương, Tỉnh Tuyên Quang
Address: Cau Xi Hamlet, Thien Ke Commune, Son Duong District, Tuyen Quang Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Hdpe Việt Nam
Địa chỉ: Tổ dân phố Dinh Hương, Thị Trấn Thắng, Huyện Hiệp Hoà, Tỉnh Bắc Giang
Address: Dinh Huong Civil Group, Thang Town, Hiep Hoa District, Bac Giang Province
Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Và Xây Dựng Minh Lực
Địa chỉ: 126/2 Cách Mạng Tháng Tám, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng
Address: 126/2 Cach Mang Thang Tam, Khue Trung Ward, Cam Le District, Da Nang City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phát Triển Bảo Ân Minh
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phát Triển Bảo Ân Minh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Phát Triển Bảo Ân Minh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phát Triển Bảo Ân Minh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Phát Triển Bảo Ân Minh tại địa chỉ Tổ 81, khu 7A, Phường Cẩm Phú , Thành phố Cẩm Phả , Quảng Ninh hoặc với cơ quan thuế Quảng Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5702127302
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu