Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Nông Nghiệp Gia Lâm Phát
Ngày thành lập (Founding date): 5 - 7 - 2018
Địa chỉ: Thôn Phước Luông, Xã Đức Hòa, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi Bản đồ
Address: Phuoc Luong Hamlet, Duc Hoa Commune, Mo Duc District, Quang Ngai Province
Ngành nghề chính (Main profession): Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation)
Mã số thuế: Enterprise code:
4300819887
Điện thoại/ Fax: 0973788599
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH Dau Tu Va Phat Trien Nong Nghiep Gia Lam Phat
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Quảng Ngãi
Người đại diện: Representative:
Phạm Ngọc Bảo
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Và Phát Triển Nông Nghiệp Gia Lâm Phát
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 01300
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Chăn nuôi gà (Raising of chickens) 01462
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi gia cầm khác (Raising of other poultry) 01469
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng (Raising of ducks, geese, turkeys) 01463
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm (Activities of poultry hatcheries and production of breeding poultry) 01461
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) 06100
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 06200
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Khai thác quặng uranium và quặng thorium (Mining of uranium and thorium ores) 07210
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Khai thác thuỷ sản nước lợ (Coastal fishing) 03121
Khai thác thuỷ sản nước ngọt (Inland water fishing) 03122
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 05200
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) (Warehousing and storage in frozen warehouse (except customs warehouse)) 52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác (Warehousing and storage in other warehouse) 52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Warehousing and storage in customs warehouse) 52101
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 03210
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ (Coastal aquaculture) 03221
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt (Inland water aquaculture) 03222
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Sản xuất giống thuỷ sản (Production of breeding fish) 03230
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (Growing of citrus fruits) 01213
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây ăn quả khác (Growing of other fruits) 01219
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng nhãn, vải, chôm chôm (Growing of longan, litchi, rambutan fruits) 01215
Trồng nho (Growing of grapes) 01211
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (Growing of apple and pome fruits) 01214
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (Growing of mangoes, tropical and subtropical fruits) 01212
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Nông Nghiệp Gia Lâm Phát
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Hợp Tác Xã Dịch Vụ Nông Nghiệp Bình Minh Hương Liên
Địa chỉ: xóm 4, xã Hương Liên, Xã Hương Liên , Huyện Hương Khê , Hà Tĩnh
Address: Hamlet 4, Huong Lien Commune, Huong Lien Commune, Huong Khe District, Ha Tinh Province
Hợp Tác Xã Cao Sơn Mộc Châu
Địa chỉ: Tiểu khu 34, Xã Tân Lập , Huyện Mộc Châu , Sơn La
Address: Tieu Khu 34, Tan Lap Commune, Moc Chau District, Son La Province
Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Tân An Luông
Địa chỉ: Tổ 1, ấp 7, Xã Tân An Luông , Huyện Vũng Liêm , Vĩnh Long
Address: Civil Group 1, Hamlet 7, Tan An Luong Commune, Vung Liem District, Vinh Long Province
Hợp Tác Xã Nông Sản Sạch Mộc Châu
Địa chỉ: TK PA KHEN I, Thị trấn NT Mộc Châu , Huyện Mộc Châu , Sơn La
Address: TK Pa Khen I, NT Moc Chau Town, Moc Chau District, Son La Province
Hợp Tác Xã Xoan Chiều
Địa chỉ: Bản Phiêng Phé, Xã Hua Trai , Huyện Mường La , Sơn La
Address: Phieng Phe Hamlet, Hua Trai Commune, Muong La District, Son La Province
Hợp Tác Xã Giống Cây Trồng Tiên Phước
Địa chỉ: Thôn 7a, Xã Tiên Cảnh , Huyện Tiên Phước , Quảng Nam
Address: 7a Hamlet, Tien Canh Commune, Tien Phuoc District, Quang Nam Province
Hợp Tác Xã Hoa Quả Sơn
Địa chỉ: BảN TA NIếT, Xã Chiềng Hắc , Huyện Mộc Châu , Sơn La
Address: Ta Niet Hamlet, Chieng Hac Commune, Moc Chau District, Son La Province
Hợp Tác Xã Sản Xuất Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Sơn Hải
Địa chỉ: TDP Phú Thành 1, Thị trấn Phố Lu , Huyện Bảo Thắng , Lào Cai
Address: TDP Phu Thanh 1, Thi Tran, Lu Street, Bao Thang District, Lao Cai Province
Công Ty TNHH Cây Xanh Ngã Bảy
Địa chỉ: ấp Xẻo Vông, đường Hùng Vương, Xã Hiệp Lợi, Thị Xã Ngã Bảy, Tỉnh Hậu Giang
Address: Xeo Vong Hamlet, Hung Vuong Street, Hiep Loi Commune, Nga Bay Town, Hau Giang Province
Công Ty TNHH Giống Vật Tư Nông Nghiệp Miền Trung
Địa chỉ: Số 178 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Thị Trấn Nghèn, Huyện Can Lộc, Tỉnh Hà Tĩnh
Address: No 178 Xo Viet Nghe Tinh, Nghen Town, Can Loc District, Ha Tinh Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Và Phát Triển Nông Nghiệp Gia Lâm Phát
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Và Phát Triển Nông Nghiệp Gia Lâm Phát được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Nông Nghiệp Gia Lâm Phát
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Và Phát Triển Nông Nghiệp Gia Lâm Phát được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Nông Nghiệp Gia Lâm Phát tại địa chỉ Thôn Phước Luông, Xã Đức Hòa, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi hoặc với cơ quan thuế Quảng Ngãi để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4300819887
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu