Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Châu Tân
Ngày thành lập (Founding date): 8 - 8 - 2025
Địa chỉ: Thôn Châu Me, Xã Đông Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam Bản đồ
Address: Chau Me Hamlet, Dong Son Commune, Tinh Quang Ngai, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
4300916979
Điện thoại/ Fax: 0902020370
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Ngãi
Người đại diện: Representative:
Bùi Duy Bảo Khánh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Châu Tân
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 0892
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 1050
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 1071
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 1073
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 1074
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất chè (Tea production) 1076
Sản xuất cà phê (Coffee production) 1077
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Distilling, rectifying and blending of spirits) 1101
Sản xuất rượu vang (Manufacture of wines) 1102
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất sản phẩm thuốc lá (Manufacture of tobacco products) 1200
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (Manufacture of knitted and crocheted fabrics) 1391
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 1392
Sản xuất thảm, chăn, đệm (Manufacture of carpets, blankets and cushions) 1393
Sản xuất các loại dây bện và lưới (Manufacture of cordage, rope, twine and netting) 1394
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other textiles n.e.c) 1399
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Manufacture of knitted and crocheted apparel) 1430
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú (Tanning and dressing of leather; dressing and dyeing of fur) 1511
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Manufacture of luggage, handbags, saddlery and) 1512
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 2011
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 2391
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 2393
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 2630
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (Steam and air conditioning supply; production of) 3530
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 5011
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 7820
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng (Activities of form-changed, human ability recovery) 8692
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu (Other human health care n.e.c) 8699
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Creative, art and entertainment activities) 9000
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Activities of amusement parks and theme parks) 9321
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 9329
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Sauna and steam baths, massage and similar health care services (except sport activities)) 9610
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Châu Tân
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Quỳnh Trang BP
Địa chỉ: Đường Hồ Chí Minh, tổ 9, khu phố Minh Thành 3, Phường Chơn Thành, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Ho Chi Minh Street, Civil Group 9, Minh Thanh 3 Quarter, Chon Thanh Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH DV - TM Gia Huy
Địa chỉ: Tổ dân phố Đam Khê Ngoài, Phường Nam Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Dam Khe Ngoai Civil Group, Nam Hoa Lu Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Ken's House Đà Lạt
Địa chỉ: Số 49 Hoàng Văn Thụ, Phường Cam Ly - Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: No 49 Hoang Van Thu, Cam Ly - Da Lat Ward, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Chi Nhánh 2- Công Ty TNHH Phú Gia Luxury Hotel
Địa chỉ: 26 đường số 6, Phường Tân Mỹ, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 26, Street No 6, Tan My Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Viiera Group
Địa chỉ: 01 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Address: 01 Nguyen Thi Minh Khai, Nha Trang Ward, Tinh Khanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Epco - Holdings
Địa chỉ: 78 Nguyễn Công Trứ, Phường Sài Gòn, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 78 Nguyen Cong Tru, Sai Gon Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Chi Nhánh Số 1 - Công Ty Cổ Phần Đạt Phương Hội An
Địa chỉ: Số nhà SH1.2, Khu đô thị Casamia, thôn Võng Nhi, Phường Hội An Đông, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: No SH1.2, Casamia Urban Area, Vong Nhi Hamlet, Hoi An Dong Ward, Da Nang Town, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Homestay Chất
Địa chỉ: 21 Châu Long, Phường Ba Đình, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: 21 Chau Long, Phuong, Ba Dinh District, Ha Noi City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tập Đoàn TMQV
Địa chỉ: B4-303 Khu phố thương mại Phú Quốc Waterfront, Khu phức hợp Bãi Trường, Khu phố Đường Bào Dương Tơ, Đặc khu Phú Quốc, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: B4-303, Thuong Mai Phu Quoc Waterfront Quarter, Khu Phuc Hop Bai Truong, Khu Pho, Bao Duong To Street, Dac Khu Phu Quoc, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Hải An Nhi
Địa chỉ: SN 18, Đường Phạm Ngọc Thạch, Phường Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: No 18, Pham Ngoc Thach Street, Hoa Lu Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Châu Tân
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Châu Tân được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Châu Tân
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư Châu Tân được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Châu Tân tại địa chỉ Thôn Châu Me, Xã Đông Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Quảng Ngãi để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4300916979
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu