Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Và Kinh Doanh Tổng Hợp Thảo Nguyên
Ngày thành lập (Founding date): 2 - 6 - 2022
Địa chỉ: Thôn Bình An, Xã Sơn Viên , Huyện Nông Sơn , Quảng Nam Bản đồ
Address: Binh An Hamlet, Son Vien Commune, Nong Son District, Quang Nam Province
Ngành nghề chính (Main profession): Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa (Grow vegetables, beans and flowers)
Mã số thuế: Enterprise code:
4001252462
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên v.tắt: Enterprise short name:
NN & KDTH Thảo Nguyên
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế khu vực Quế Sơn - Nông Sơn - Hiệp Đức
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Việt
Địa chỉ N.Đ.diện:
Thôn Bình An, Xã Sơn Viên, Huyện Nông Sơn, Quảng Nam
Representative address:
Binh An Hamlet, Son Vien Commune, Nong Son District, Quang Nam Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Và Kinh Doanh Tổng Hợp Thảo Nguyên
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 10800
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa (Grow vegetables, beans and flowers) 118
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm (Growing spices, herbs, perennials) 128
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 1310
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 1320
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 14100
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn (Pig breeding and pig production) 145
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
In ấn (Service activities related to printing) 18110
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 18120
Sao chép bản ghi các loại (Reproduction of recorded media) 18200
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp (Afforestation, tending and nursing of forest trees) 210
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 33140
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 36000
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 46340
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Bản đồ vị trí Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Và Kinh Doanh Tổng Hợp Thảo Nguyên
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Hợp Tác Xã Rau Củ Quả An Toàn Ninh Thái
Địa chỉ: thôn Ninh Thái, Xã Thái Hòa , Huyện Hàm Yên , Tuyên Quang
Address: Ninh Thai Hamlet, Thai Hoa Commune, Ham Yen District, Tuyen Quang Province
Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Hữu Cơ Tân Thành
Địa chỉ: Khu 4, Xã Tề Lễ , Huyện Tam Nông , Phú Thọ
Address: Khu 4, Te Le Commune, Tam Nong District, Phu Tho Province
Công Ty TNHH Moly Garden
Địa chỉ: Thôn Rchai 2, Xã Phú Hội , Huyện Đức Trọng , Lâm Đồng
Address: Rchai 2 Hamlet, Phu Hoi Commune, Duc Trong District, Lam Dong Province
Hợp Tác Xã Sản Xuất Nông Sản Dược Liệu Highland Rhum
Địa chỉ: 28 Chu Văn Tấn, Phường Thắng Lợi , Thành phố Kon Tum , Kon Tum
Address: 28 Chu Van Tan, Thang Loi Ward, Kon Tum City, Kon Tum Province
Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Hữu Cơ Mfarm
Địa chỉ: 985/8 âu Cơ, Phường Tân Sơn Nhì , Quận Tân phú , TP Hồ Chí Minh
Address: 985/8 Au Co, Tan Son Nhi Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Hợp Tác Xã Dịch Vụ Nông Nghiệp Thanh Niên Đô Thị
Địa chỉ: 41, đường Cách Mạng Tháng Tám, Phường An Hòa , Quận Ninh Kiều , Cần Thơ
Address: 41, Cach Mang Thang Tam Street, An Hoa Ward, Ninh Kieu District, Can Tho Province
Hợp Tác Xã Greencoop Yên Phong
Địa chỉ: thôn Cầu Giữa, Xã Yên Phụ , Huyện Yên Phong , Bắc Ninh
Address: Cau Giua Hamlet, Yen Phu Commune, Yen Phong District, Bac Ninh Province
Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Vinafarm
Địa chỉ: Tổ 14 - ấp Bến Cừ, Xã Ninh Điền , Huyện Châu Thành , Tây Ninh
Address: 14 - Ap Ben Cu Civil Group, Ninh Dien Commune, Chau Thanh District, Tay Ninh Province
Hợp Tác Xã Trồng Hoa Đào - Cây Cảnh Thôn Ngòi Châu
Địa chỉ: Thôn Ngòi Châu, Xã Giới Phiên , Thành phố Yên Bái , Yên Bái
Address: Ngoi Chau Hamlet, Gioi Phien Commune, Yen Bai City, Yen Bai Province
Công Ty TNHH Cây Xanh Đô Thị Bắc Ninh
Địa chỉ: Thôn Giới Tế, Xã Phú Lâm , Huyện Tiên Du , Bắc Ninh
Address: Gioi Te Hamlet, Phu Lam Commune, Tien Du District, Bac Ninh Province
Thông tin về Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Và Kinh Doanh Tổng Hợp Thảo Nguyên
Thông tin về Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Và Kinh Doanh Tổng Hợp Thảo Nguyên được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Và Kinh Doanh Tổng Hợp Thảo Nguyên
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Và Kinh Doanh Tổng Hợp Thảo Nguyên được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Và Kinh Doanh Tổng Hợp Thảo Nguyên tại địa chỉ Thôn Bình An, Xã Sơn Viên , Huyện Nông Sơn , Quảng Nam hoặc với cơ quan thuế Quảng Nam để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4001252462
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu