Công Ty TNHH Nam Tiên Hội An
Ngày thành lập (Founding date): 16 - 8 - 2018
Địa chỉ: 90/2 Phan Châu Trinh, Phường Cẩm Phô, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam Bản đồ
Address: 90/2 Phan Chau Trinh, Cam Pho Ward, Hoi An City, Quang Nam Province
Ngành nghề chính (Main profession): Đại lý du lịch (Travel agency activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
4001155074
Điện thoại/ Fax: 0935351831
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH Nam Tien Hoi An
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Công Ty TNHH NT Hội An
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Đức Mẫn
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Tiên Hội An
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c) 46499
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical) 46492
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products) 46494
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations) 46493
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and) 46497
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather) 46491
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities) 55102
Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm (Mobile camping, trailer parks, mobile vehicles) 55902
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu (Other accommodation n.e.c) 55909
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khách sạn (Short stay villa activities) 55101
Khai thác quặng bôxít (Mining of boxit ores) 07221
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu (Mining of other non-ferrous metal ores n.e.c) 07229
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Mining of precious metals ores) 07300
Ký túc xá học sinh, sinh viên (Students Hostels) 55901
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities) 55103
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) 55104
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (Growing of citrus fruits) 01213
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây ăn quả khác (Growing of other fruits) 01219
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng nhãn, vải, chôm chôm (Growing of longan, litchi, rambutan fruits) 01215
Trồng nho (Growing of grapes) 01211
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (Growing of apple and pome fruits) 01214
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (Growing of mangoes, tropical and subtropical fruits) 01212
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm (Transport of passenger by underground railway) 49311
Vận tải hành khách bằng taxi (Transport of passenger by taxi) 49312
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác (Transport of passenger by bicycles, pedicab) 49319
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy (Transport of passenger by motorcycles, three- wheeled taxi) 49313
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland passenger water transport by power driven) 50211
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland passenger water transport by primitive means) 50212
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Nam Tiên Hội An
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Và Du Lịch Best Travel
Địa chỉ: Tầng 2 toà HH1 số 90 Nguyễn Tuân, Phường Thanh Xuân, Hà Nội
Address: 2nd Floor Toa HH1 So 90 Nguyen Tuan, Thanh Xuan Ward, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Du Lịch Và Thương Mại Nhật Thăng
Địa chỉ: Số 73 ngõ 22 phố Lụa, Phường Hà Đông, Hà Nội
Address: No 73, Lane 22, Lua Street, Ha Dong Ward, Ha Noi City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Du Lịch Bích Phượng
Địa chỉ: 20 Lý Nam Đế, Phường Minh Phụng, Hồ Chí Minh
Address: 20 Ly Nam De, Minh Phung Ward, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Huy Hoàng (An Binh Travel)
Địa chỉ: SN 40, tổ 5, Phường Quan Triều, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: No 40, Civil Group 5, Quan Trieu Ward, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty TNHH Du Lịch Và Tư Vấn Viet Stay
Địa chỉ: 279 Trần Quí Cáp, Phường Ninh Hiệp, Thị xã Ninh Hoà, Khánh Hòa
Address: 279 Tran Qui Cap, Ninh Hiep Ward, Ninh Hoa Town, Khanh Hoa Province
Công Ty TNHH MTV Dịch Vụ Du Lịch Phương Thảo Phú Quốc
Địa chỉ: Tổ 4, ấp Ông Lang, Xã Cửa Dương, Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang
Address: Civil Group 4, Ong Lang Hamlet, Cua Duong Commune, Phu Quoc City, Kien Giang Province
Công Ty TNHH Du Lịch Ê Đê
Địa chỉ: Số 10 Trần Bình Trọng, Phường 5, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: No 10 Tran Binh Trong, Ward 5, Da Lat City, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Nhân Tâm Tuệ
Địa chỉ: Thôn Phú Thuận Hợp, Xã Cổ Đạm, Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: Phu Thuan Hop Hamlet, Co Dam Commune, Huyen Nghi Xuan, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Công Ty TNHH Bay Travel Connect
Địa chỉ: Số 75 phố 5/8, Phường Ka Long, Thành phố Móng cái, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: No 75, Street 5/8, Ka Long Ward, Mong Cai City, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH TM Và DV Du Lịch Sun Travel
Địa chỉ: Số 89 Đường An Lạc, Phường Sở Dầu, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 89, An Lac Street, So Dau Ward, Hong Bang District, Hai Phong City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Tiên Hội An
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Tiên Hội An được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Nam Tiên Hội An
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Tiên Hội An được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Nam Tiên Hội An tại địa chỉ 90/2 Phan Châu Trinh, Phường Cẩm Phô, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam hoặc với cơ quan thuế Quảng Nam để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4001155074
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu