Công Ty CP Đầu Tư Và Phát Triển Kinh Tế Nam Hiệp
Ngày thành lập (Founding date): 24 - 3 - 2017
Địa chỉ: Thôn 2, Xã Sông Trà, Huyện Hiệp Đức, Tỉnh Quảng Nam Bản đồ
Address: Hamlet 2, Song Tra Commune, Hiep Duc District, Quang Nam Province
Ngành nghề chính (Main profession): Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops)
Mã số thuế: Enterprise code:
4001106479
Điện thoại/ Fax: 0913460159
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty CP Dau Tu Va Phat Trien Kinh Te Nam Hiep
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Quảng Nam
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Duy Thạnh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Cp Đầu Tư Và Phát Triển Kinh Tế Nam Hiệp
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bảo quản gỗ (Wood reservation) 16102
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 01440
Chăn nuôi gà (Raising of chickens) 01462
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi gia cầm khác (Raising of other poultry) 01469
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 01420
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 01410
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng (Raising of ducks, geese, turkeys) 01463
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chế biến và bảo quản rau quả khác (Processing and preserving of other fruit and) 10309
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác (Processing and preserving of other meat) 10109
Chế biến và đóng hộp rau quả (Processing and preserving of canned fruit and) 10301
Chế biến và đóng hộp thịt (Processing and preserving of canned meat) 10101
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cưa, xẻ và bào gỗ (Sawmilling and planing of wood) 16101
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm (Activities of poultry hatcheries and production of breeding poultry) 01461
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 09900
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 08990
Khai thác cát, sỏi (Quarrying of sand) 08102
Khai thác đá (Quarrying of stone) 08101
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác đất sét (Quarrying of clay) 08103
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác muối (Extraction of salt) 08930
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 01300
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 16230
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất hoá dược và dược liệu (Manufacture of medicinal chemical and botanical) 21002
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su (Manufacture of rubber tyres and tubes; retreading and rebuilding of rubber tyres) 22110
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (Manufacture of other rubber products) 22120
Sản xuất thuốc các loại (Manufacture of pharmaceuticals) 21001
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical and botanical products) 2100
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (Growing of citrus fruits) 01213
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây ăn quả khác (Growing of other fruits) 01219
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây dược liệu (Growing of drug and pharmaceutical crops) 01282
Trồng cây gia vị (Growing of spices) 01281
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Trồng nhãn, vải, chôm chôm (Growing of longan, litchi, rambutan fruits) 01215
Trồng nho (Growing of grapes) 01211
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (Growing of apple and pome fruits) 01214
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (Growing of mangoes, tropical and subtropical fruits) 01212
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty CP Đầu Tư Và Phát Triển Kinh Tế Nam Hiệp
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty CP Công Nghệ Cao LB Khánh Hòa
Địa chỉ: Thôn Buôn Đung, Xã Ninh Tây, Thị xã Ninh Hoà, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Address: Buon Dung Hamlet, Ninh Tay Commune, Ninh Hoa Town, Tinh Khanh Hoa, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Dược Liệu Hồng Phong
Địa chỉ: Km 07, thôn Phú Hưng, Xã Hàm Mỹ, Huyện Hàm Thuận Nam, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam
Address: KM 07, Phu Hung Hamlet, Ham My Commune, Huyen Ham Thuan Nam, Tinh Binh Thuan, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Dược Liệu Tuần Giáo
Địa chỉ: Số 69, khối Tân Giang, Thị Trấn Tuần Giáo, Huyện Tuần Giáo, Điện Biên
Address: No 69, Khoi Tan Giang, Tuan Giao Town, Tuan Giao District, Dien Bien Province
Công Ty TNHH Hưng Lâm Thịnh
Địa chỉ: 86/3 Lê Duẩn,TDP 8, Thị Trấn Ea Knốp, Huyện Ea Kar, Đắk Lắk
Address: 86/3 Le Duan, TDP 8, Ea Knop Town, Ea Kar District, Dak Lak Province
Công Ty CP Sản Xuất Dược Liệu Hương Sơn
Địa chỉ: Số nhà 46, xóm 10, thôn Đục khê, Xã Hương Sơn, Huyện Mỹ Đức, Hà Nội
Address: No 46, Hamlet 10, Duc Khe Hamlet, Huong Son Commune, My Duc District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Phúc Khôi Đường-Đắk Lắk
Địa chỉ: Buôn Dăl Teh, Xã Yang Tao, Huyện Lắk, Đắk Lắk
Address: Buon Dal Teh, Yang Tao Commune, Lak District, Dak Lak Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Khoáng Sản Kim Ngân
Địa chỉ: 23 Lê Lợi, Thị Trấn Plei Kần, Huyện Ngọc Hồi, Tỉnh Kon Tum
Address: 23 Le Loi, Plei Kan Town, Ngoc Hoi District, Kon Tum Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Thiên Phúc Tâm
Địa chỉ: Đường Đần Vạc, Phường Đống Đa, Thành phố Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
Address: Dan Vac Street, Dong Da Ward, Vinh Yen City, Vinh Phuc Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nấm Quê Hương
Địa chỉ: 20 Tổ 2, Ấp Bến Mương, Xã Thạnh Đức, Huyện Gò Dầu, Tây Ninh
Address: 20 Civil Group 2, Ben Muong Hamlet, Thanh Duc Commune, Go Dau District, Tay Ninh Province
Công Ty TNHH Dược Phẩm Bảo Tâm Long
Địa chỉ: TT03. 16 LK IEC Khu nhà ở Xã Hội, , Xã Tứ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Hà Nội
Address: TT03. 16 LK Iec Khu Nha O, Hoi Commune, Tu Hiep Commune, Thanh Tri District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Cp Đầu Tư Và Phát Triển Kinh Tế Nam Hiệp
Thông tin về Công Ty Cp Đầu Tư Và Phát Triển Kinh Tế Nam Hiệp được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư Và Phát Triển Kinh Tế Nam Hiệp
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cp Đầu Tư Và Phát Triển Kinh Tế Nam Hiệp được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty CP Đầu Tư Và Phát Triển Kinh Tế Nam Hiệp tại địa chỉ Thôn 2, Xã Sông Trà, Huyện Hiệp Đức, Tỉnh Quảng Nam hoặc với cơ quan thuế Quảng Nam để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4001106479
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu