Công Ty CP Thủy Điện Sông Tranh 4
Ngày thành lập (Founding date): 22 - 9 - 2010
Địa chỉ: Khối phố An Đông - Thị trấn Tân An - Huyện Hiệp Đức - Quảng Nam Bản đồ
Address: Khoi, An Dong Street, Tan An Town, Hiep Duc District, Quang Nam Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất, truyền tải và phân phối điện (Production, transmission and distribution of electricity)
Mã số thuế: Enterprise code:
4000775212
Điện thoại/ Fax: 02353683168
Tên tiếng Anh: English name:
St4,Jsc
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam
Người đại diện: Representative:
Đặng Thị Hoàng Phượng
Địa chỉ N.Đ.diện:
140/11 Sư Vạn Hạnh-Phường 12-Quận 10-TP Hồ Chí Minh
Representative address:
140/11 Su Van Hanh, Ward 12, District 10, Ho Chi Minh City
Các loại thuế: Taxes:
Giá trị gia tăng
Thu nhập doanh nghiệp
Thu nhập cá nhân
Môn bài
Phí, lệ phí
Tài nguyên
Cách tính thuế: Taxes solution:
Khấu trừ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Cp Thủy Điện Sông Tranh 4
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 10500
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 85590
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 70200
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 36000
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 01300
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 23910
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 23930
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 27900
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện (Production, transmission and distribution of electricity) 3510
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 23920
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Bản đồ vị trí Công Ty CP Thủy Điện Sông Tranh 4
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Thủy Điện Sông Bồ
Địa chỉ: Thôn Kăn Hoa - Xã Hồng Hạ - Huyện A Lưới - Thừa Thiên - Huế
Address: Kan Hoa Hamlet, Hong Ha Commune, Huyen A Luoi, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Cổ Phần Thủy Điện Trường Phú (Nộp Hộ Nhà Thầu)
Địa chỉ: 189 Phạm Văn Đồng - Phường Vỹ Dạ - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 189 Pham Van Dong, Vy Da Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Điện Phú Lộc
Địa chỉ: Thôn 4 - Xã Lộc Hòa - Huyện Phú Lộc - Thừa Thiên - Huế
Address: Hamlet 4, Loc Hoa Commune, Huyen Phu Loc, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Cổ Phần Điêên Gia Lai - Chi Nhánh Thừa Thiên Huế
Địa chỉ: 189 Phạm Văn Đồng - Phường Vỹ Dạ - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 189 Pham Van Dong, Vy Da Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Cổ Phần Thủy Điện Rào Trăng 4
Địa chỉ: 43 Đường số 6, Khu đô thị An Cựu City - Phường An Đông - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 43, Street No 6, An Cuu City Urban Area, An Dong Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Phát Triển GKP Năng Lượng
Địa chỉ: Phòng B.702, Vincoland - Phường Xuân Phú - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: Phong B.702, Vincoland, Xuan Phu Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Cổ Phần Thủy Điện Thượng Lộ (Nộp Hộ Nhà Thầu)
Địa chỉ: 111 Phạm Văn Đồng - Phường Vỹ Dạ - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 111 Pham Van Dong, Vy Da Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Cổ Phần Thủy Điện Thượng Lộ
Địa chỉ: 189 Phạm Văn Đồng - Phường Vỹ Dạ - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 189 Pham Van Dong, Vy Da Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Nhà Máy Thủy Điện A Lưới Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Thủy Điện Miền Trung
Địa chỉ: Thôn A Rom - Xã Hồng Hạ - Huyện A Lưới - Thừa Thiên - Huế
Address: A Rom Hamlet, Hong Ha Commune, Huyen A Luoi, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Cổ Phần Thủy Điện Rào Trăng 3
Địa chỉ: Số 43 đường số 06 Khu đô thị An Cựu - Phường An Đông - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: No 43, Street No 06, An Cuu Urban Area, An Dong Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Thông tin về Công Ty Cp Thủy Điện Sông Tranh 4
Thông tin về Công Ty Cp Thủy Điện Sông Tranh 4 được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Thủy Điện Sông Tranh 4
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cp Thủy Điện Sông Tranh 4 được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty CP Thủy Điện Sông Tranh 4 tại địa chỉ Khối phố An Đông - Thị trấn Tân An - Huyện Hiệp Đức - Quảng Nam hoặc với cơ quan thuế Quảng Nam để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4000775212
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu